Kích thước và trọng lượng Suzuki Grand Vitara
nội dung
- Kích thước Suzuki Grand Vitara 2nd restyling 2012, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2
- Kích thước Suzuki Grand Vitara 2nd restyling 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
- Kích thước Suzuki Grand Vitara restyling 2008, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2
- Kích thước Suzuki Grand Vitara restyling 2008, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
- Kích thước Suzuki Grand Vitara 2005, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
- Kích thước Suzuki Grand Vitara 2005, xe jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2
- Kích thước Suzuki Grand Vitara 1997, xe jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1
- Kích thước Suzuki Grand Vitara 1997, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1
- Kích thước Suzuki Grand Vitara restyling 2008, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
- Kích thước Suzuki Grand Vitara restyling 2008, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2
- Kích thước Suzuki Grand Vitara 2005, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
- Kích thước Suzuki Grand Vitara 2005, xe jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2
- Kích thước Suzuki Grand Vitara 1997, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1
- Kích thước Suzuki Grand Vitara 1997, xe jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1
- Kích thước Suzuki Grand Vitara 1997, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1
- Kích thước Suzuki Grand Vitara 2nd restyling 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
- Kích thước Suzuki Grand Vitara restyling 2008, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
- Kích thước Suzuki Grand Vitara 2005, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
- Kích thước Suzuki Grand Vitara 1997, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Suzuki Grand Vitara được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Suzuki Grand Vitara có kích thước từ 3905 x 1695 x 1740 đến 4575 x 1880 x 1685 mm, và trọng lượng từ 1215 đến 1760 kg.
Kích thước Suzuki Grand Vitara 2nd restyling 2012, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2
08.2012 - 07.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 MT 3 cửa JX-A | 4060 x 1810 x 1695 | 1407 |
2.4 TẠI 3cửa JX-E | 4060 x 1810 x 1695 | 1461 |
Kích thước Suzuki Grand Vitara 2nd restyling 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
08.2012 - 07.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 tấn JLX-A | 4500 x 1810 x 1695 | 1533 |
2.0 TẠI JLX-EL Nav | 4500 x 1810 x 1695 | 1548 |
2.0 TẠI JLX-E | 4500 x 1810 x 1695 | 1548 |
2.0 TẠI JLX-A | 4500 x 1810 x 1695 | 1548 |
2.0 AT Độc Quyền | 4500 x 1810 x 1695 | 1548 |
2.4 tấn JLX-E | 4500 x 1810 x 1695 | 1569 |
2.4 TẠI JLX-EL | 4500 x 1810 x 1695 | 1584 |
2.4 TẠI JLX-EL Nav | 4500 x 1810 x 1695 | 1584 |
2.4 TẠI JLX-E | 4500 x 1810 x 1695 | 1584 |
2.4 AT Độc Quyền | 4500 x 1810 x 1695 | 1584 |
Kích thước Suzuki Grand Vitara restyling 2008, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2
08.2008 - 07.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 MT 3 cửa JX-A | 4060 x 1810 x 1695 | 1405 |
2.4 TẠI 3cửa JX-E | 4060 x 1810 x 1695 | 1459 |
Kích thước Suzuki Grand Vitara restyling 2008, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
08.2008 - 07.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 tấn JLX-A | 4500 x 1810 x 1695 | 1533 |
2.0 TẠI SE Độc Quyền | 4500 x 1810 x 1695 | 1548 |
2.0 TẠI JLX-E | 4500 x 1810 x 1695 | 1548 |
2.0 TẠI JLX-A | 4500 x 1810 x 1695 | 1548 |
2.4 tấn JLX-E | 4500 x 1810 x 1695 | 1552 |
2.4 TẠI SE Độc Quyền | 4500 x 1810 x 1695 | 1567 |
2.4 TẠI JLX-EL | 4500 x 1810 x 1695 | 1567 |
2.4 TẠI JLX-E | 4500 x 1810 x 1695 | 1567 |
3.2 TẠI JLX-EL | 4500 x 1810 x 1695 | 1677 |
Kích thước Suzuki Grand Vitara 2005, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
09.2005 - 07.2008
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Cơ sở 2.0 tấn | 4470 x 1810 x 1695 | 1580 |
Cơ sở 2.0 AT (da) | 4470 x 1810 x 1695 | 1595 |
Cơ sở 2.0 AT | 4470 x 1810 x 1695 | 1595 |
Kích thước Suzuki Grand Vitara 2005, xe jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2
09.2005 - 07.2008
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 MT 3 cửa JX-A | 4005 x 1810 x 1695 | 1405 |
Kích thước Suzuki Grand Vitara 1997, xe jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1
09.1997 - 08.2005
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 MT | 3905 x 1695 x 1740 | 1215 |
1.6 AT | 3905 x 1695 x 1740 | 1235 |
Kích thước Suzuki Grand Vitara 1997, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1
09.1997 - 08.2005
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 MT | 4215 x 1780 x 1740 | 1355 |
2.0 AT | 4215 x 1780 x 1740 | 1375 |
2.5 MT | 4215 x 1780 x 1740 | 1405 |
2.5 AT | 4215 x 1780 x 1740 | 1405 |
Kích thước Suzuki Grand Vitara restyling 2008, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
08.2008 - 07.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Câu lạc bộ 2.4 tấn | 4575 x 1880 x 1685 | 1627 |
2.4 MT Tiện nghi | 4575 x 1880 x 1685 | 1627 |
2.4 MT Comfort + | 4575 x 1880 x 1685 | 1627 |
2.4 AT Thoải mái | 4575 x 1880 x 1685 | 1642 |
2.4 AT Comfort + | 4575 x 1880 x 1685 | 1642 |
1.9 Câu lạc bộ DDiS MT | 4575 x 1880 x 1685 | 1705 |
1.9 DDiS MT Tiện nghi | 4575 x 1880 x 1685 | 1705 |
1.9 DDiS MT Tiện nghi+ | 4575 x 1880 x 1685 | 1705 |
1.9 DDiS MT X30 | 4575 x 1880 x 1685 | 1705 |
Kích thước Suzuki Grand Vitara restyling 2008, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2
08.2008 - 07.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Câu lạc bộ 1.6 tấn | 4150 x 1870 x 1685 | 1482 |
1.6 tấn Tp. | 4150 x 1870 x 1685 | 1482 |
Câu lạc bộ 2.4 tấn | 4150 x 1870 x 1685 | 1522 |
2.4 MT Tiện nghi | 4150 x 1870 x 1685 | 1522 |
2.4 AT Thoải mái | 4150 x 1870 x 1685 | 1536 |
1.9 Câu lạc bộ DDiS MT | 4150 x 1870 x 1685 | 1604 |
1.9 DDiS MT Tiện nghi | 4150 x 1870 x 1685 | 1604 |
Kích thước Suzuki Grand Vitara 2005, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
09.2005 - 07.2008
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Câu lạc bộ 2.0 tấn | 4450 x 1810 x 1685 | 1595 |
2.0 MT Tiện nghi | 4450 x 1810 x 1685 | 1595 |
2.0 MT Comfort + | 4450 x 1810 x 1685 | 1595 |
2.0 AT Thoải mái | 4450 x 1810 x 1685 | 1610 |
2.0 AT Comfort + | 4450 x 1810 x 1685 | 1610 |
1.9 Câu lạc bộ DDiS MT | 4450 x 1810 x 1685 | 1680 |
1.9 DDiS MT Tiện nghi | 4450 x 1810 x 1685 | 1680 |
1.9 DDiS MT Tiện nghi+ | 4450 x 1810 x 1685 | 1680 |
Kích thước Suzuki Grand Vitara 2005, xe jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2
09.2005 - 07.2008
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Câu lạc bộ 1.6 tấn | 4005 x 1810 x 1685 | 1445 |
1.6 MT Tiện nghi | 4005 x 1810 x 1685 | 1445 |
1.9 Câu lạc bộ DDiS MT | 4005 x 1810 x 1685 | 1570 |
1.9 DDiS MT Tiện nghi | 4005 x 1810 x 1685 | 1570 |
Kích thước Suzuki Grand Vitara 1997, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1
09.1997 - 08.2005
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 MT | 3905 x 1695 x 1740 | 1215 |
2.0 MT | 3905 x 1695 x 1740 | 1215 |
Kích thước Suzuki Grand Vitara 1997, xe jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1
09.1997 - 08.2005
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 MT | 3905 x 1695 x 1740 | 1215 |
2.0 MT | 3905 x 1695 x 1740 | 1215 |
Kích thước Suzuki Grand Vitara 1997, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1
09.1997 - 08.2005
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 MT | 4195 x 1780 x 1740 | 1330 |
2.0 AT | 4195 x 1780 x 1740 | 1350 |
2.5 MT | 4195 x 1780 x 1740 | 1380 |
2.5 AT | 4195 x 1780 x 1740 | 1380 |
2.0 TDi tấn | 4195 x 1780 x 1740 | 1450 |
2.0 TDi TẠI | 4195 x 1780 x 1740 | 1450 |
2.0HDi MT | 4195 x 1780 x 1740 | 1475 |
2.0 HDi TẠI | 4195 x 1780 x 1740 | 1475 |
2.0HDi MT | 4195 x 1780 x 1740 | 1480 |
Kích thước Suzuki Grand Vitara 2nd restyling 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
08.2012 - 07.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 tấn JLX-A | 4500 x 1810 x 1695 | 1533 |
2.0 TẠI JLX-EL Nav | 4500 x 1810 x 1695 | 1548 |
2.0 TẠI JLX-E | 4500 x 1810 x 1695 | 1548 |
2.0 TẠI JLX-A | 4500 x 1810 x 1695 | 1548 |
2.0 AT Độc Quyền | 4500 x 1810 x 1695 | 1548 |
2.4 tấn JLX-E | 4500 x 1810 x 1695 | 1569 |
2.4 TẠI JLX-EL | 4500 x 1810 x 1695 | 1584 |
2.4 TẠI JLX-EL Nav | 4500 x 1810 x 1695 | 1584 |
2.4 TẠI JLX-E | 4500 x 1810 x 1695 | 1584 |
2.4 AT Độc Quyền | 4500 x 1810 x 1695 | 1584 |
Kích thước Suzuki Grand Vitara restyling 2008, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
08.2008 - 07.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Cơ sở 2.4 МT 2WD | 4498 x 1811 x 1695 | 1573 |
Phiên bản đặc biệt 2.4 AT 4WD | 4498 x 1811 x 1695 | 1578 |
2.4 AT 4WD cao cấp | 4498 x 1811 x 1695 | 1578 |
2.4 AT 4WD giới hạn | 4498 x 1811 x 1695 | 1578 |
2.4 AT 2WD cao cấp | 4498 x 1811 x 1695 | 1578 |
2.4 AT 2WD XSport | 4498 x 1811 x 1695 | 1578 |
2.4 AT 2WD giới hạn | 4498 x 1811 x 1695 | 1578 |
3.2 AT 4WD XSport | 4498 x 1811 x 1695 | 1760 |
3.2 AT 4WD giới hạn | 4498 x 1811 x 1695 | 1760 |
Kích thước Suzuki Grand Vitara 2005, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
09.2005 - 07.2008
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Cơ sở 2.7 МT 2WD | 4470 x 1810 x 1695 | 1565 |
2.7 МT 2WD cao cấp | 4470 x 1810 x 1695 | 1565 |
Cơ sở 2.7 TẠI 2WD | 4470 x 1810 x 1695 | 1590 |
2.7 AT 2WD cao cấp | 4470 x 1810 x 1695 | 1590 |
2.7 AT 2WD XSport | 4470 x 1810 x 1695 | 1590 |
2.7 AT 2WD Cao cấp | 4470 x 1810 x 1695 | 1590 |
Cơ sở 2.7 МT 4WD | 4470 x 1810 x 1695 | 1625 |
2.7 МT 4WD cao cấp | 4470 x 1810 x 1695 | 1625 |
Cơ sở 2.7 TẠI 4WD | 4470 x 1810 x 1695 | 1670 |
2.7 AT 4WD cao cấp | 4470 x 1810 x 1695 | 1670 |
2.7 AT 4WD XSport | 4470 x 1810 x 1695 | 1670 |
2.7 AT 4WD Cao cấp | 4470 x 1810 x 1695 | 1670 |
Kích thước Suzuki Grand Vitara 1997, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1
09.1997 - 08.2005
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.5 MT 2WD JLS | 4165 x 1778 x 1688 | 1395 |
2.5 TẠI 2WD JLS | 4165 x 1778 x 1688 | 1395 |
CÔNG TY TNHH 2.5 TẠI 2WD | 4165 x 1778 x 1688 | 1395 |
JLX 2.5 MT 4WD | 4165 x 1778 x 1701 | 1435 |
JLX 2.5 TẠI 4WD | 4165 x 1778 x 1701 | 1435 |
CÔNG TY TNHH 2.5 TẠI 4WD | 4165 x 1778 x 1701 | 1435 |
2.5 MT 2WD JLS | 4165 x 1778 x 1727 | 1390 |
2.5 tấn 2wd JLS+ | 4165 x 1778 x 1727 | 1390 |
2.5 TẠI 2WD JLS | 4165 x 1778 x 1727 | 1390 |
2.5 TẠI 2WD JLS+ | 4165 x 1778 x 1727 | 1390 |
CÔNG TY TNHH 2.5 TẠI 2WD JLS+ | 4165 x 1778 x 1727 | 1390 |
JLX 2.5 MT 4WD | 4165 x 1778 x 1739 | 1450 |
2.5 MT 4wd JLX+ | 4165 x 1778 x 1739 | 1450 |
JLX 2.5 TẠI 4WD | 4165 x 1778 x 1739 | 1450 |
2.5 TẠI 4wd JLX+ | 4165 x 1778 x 1739 | 1450 |
CÔNG TY TNHH 2.5 TẠI 4WD JLX+ | 4165 x 1778 x 1739 | 1450 |