Kích thước và trọng lượng Suzuki Grand Vitara
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng Suzuki Grand Vitara

nội dung

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Suzuki Grand Vitara được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Suzuki Grand Vitara có kích thước từ 3905 x 1695 x 1740 đến 4575 x 1880 x 1685 mm, và trọng lượng từ 1215 đến 1760 kg.

Kích thước Suzuki Grand Vitara 2nd restyling 2012, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng Suzuki Grand Vitara 08.2012 - 07.2016

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 MT 3 cửa JX-A4060 x 1810 x 16951407
2.4 TẠI 3cửa JX-E4060 x 1810 x 16951461

Kích thước Suzuki Grand Vitara 2nd restyling 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng Suzuki Grand Vitara 08.2012 - 07.2016

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 tấn JLX-A4500 x 1810 x 16951533
2.0 TẠI JLX-EL Nav4500 x 1810 x 16951548
2.0 TẠI JLX-E4500 x 1810 x 16951548
2.0 TẠI JLX-A4500 x 1810 x 16951548
2.0 AT Độc Quyền4500 x 1810 x 16951548
2.4 tấn JLX-E4500 x 1810 x 16951569
2.4 TẠI JLX-EL4500 x 1810 x 16951584
2.4 TẠI JLX-EL Nav4500 x 1810 x 16951584
2.4 TẠI JLX-E4500 x 1810 x 16951584
2.4 AT Độc Quyền4500 x 1810 x 16951584

Kích thước Suzuki Grand Vitara restyling 2008, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng Suzuki Grand Vitara 08.2008 - 07.2012

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 MT 3 cửa JX-A4060 x 1810 x 16951405
2.4 TẠI 3cửa JX-E4060 x 1810 x 16951459

Kích thước Suzuki Grand Vitara restyling 2008, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng Suzuki Grand Vitara 08.2008 - 07.2012

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 tấn JLX-A4500 x 1810 x 16951533
2.0 TẠI SE Độc Quyền4500 x 1810 x 16951548
2.0 TẠI JLX-E4500 x 1810 x 16951548
2.0 TẠI JLX-A4500 x 1810 x 16951548
2.4 tấn JLX-E4500 x 1810 x 16951552
2.4 TẠI SE Độc Quyền4500 x 1810 x 16951567
2.4 TẠI JLX-EL4500 x 1810 x 16951567
2.4 TẠI JLX-E4500 x 1810 x 16951567
3.2 TẠI JLX-EL4500 x 1810 x 16951677

Kích thước Suzuki Grand Vitara 2005, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng Suzuki Grand Vitara 09.2005 - 07.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 2.0 tấn4470 x 1810 x 16951580
Cơ sở 2.0 AT (da)4470 x 1810 x 16951595
Cơ sở 2.0 AT4470 x 1810 x 16951595

Kích thước Suzuki Grand Vitara 2005, xe jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng Suzuki Grand Vitara 09.2005 - 07.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 MT 3 cửa JX-A4005 x 1810 x 16951405

Kích thước Suzuki Grand Vitara 1997, xe jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng Suzuki Grand Vitara 09.1997 - 08.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 MT3905 x 1695 x 17401215
1.6 AT3905 x 1695 x 17401235

Kích thước Suzuki Grand Vitara 1997, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng Suzuki Grand Vitara 09.1997 - 08.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 MT4215 x 1780 x 17401355
2.0 AT4215 x 1780 x 17401375
2.5 MT4215 x 1780 x 17401405
2.5 AT4215 x 1780 x 17401405

Kích thước Suzuki Grand Vitara restyling 2008, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng Suzuki Grand Vitara 08.2008 - 07.2012

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Câu lạc bộ 2.4 tấn4575 x 1880 x 16851627
2.4 MT Tiện nghi4575 x 1880 x 16851627
2.4 MT Comfort +4575 x 1880 x 16851627
2.4 AT Thoải mái4575 x 1880 x 16851642
2.4 AT Comfort +4575 x 1880 x 16851642
1.9 Câu lạc bộ DDiS MT4575 x 1880 x 16851705
1.9 DDiS MT Tiện nghi4575 x 1880 x 16851705
1.9 DDiS MT Tiện nghi+4575 x 1880 x 16851705
1.9 DDiS MT X304575 x 1880 x 16851705

Kích thước Suzuki Grand Vitara restyling 2008, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng Suzuki Grand Vitara 08.2008 - 07.2012

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Câu lạc bộ 1.6 tấn4150 x 1870 x 16851482
1.6 tấn Tp.4150 x 1870 x 16851482
Câu lạc bộ 2.4 tấn4150 x 1870 x 16851522
2.4 MT Tiện nghi4150 x 1870 x 16851522
2.4 AT Thoải mái4150 x 1870 x 16851536
1.9 Câu lạc bộ DDiS MT4150 x 1870 x 16851604
1.9 DDiS MT Tiện nghi4150 x 1870 x 16851604

Kích thước Suzuki Grand Vitara 2005, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng Suzuki Grand Vitara 09.2005 - 07.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Câu lạc bộ 2.0 tấn4450 x 1810 x 16851595
2.0 MT Tiện nghi4450 x 1810 x 16851595
2.0 MT Comfort +4450 x 1810 x 16851595
2.0 AT Thoải mái4450 x 1810 x 16851610
2.0 AT Comfort +4450 x 1810 x 16851610
1.9 Câu lạc bộ DDiS MT4450 x 1810 x 16851680
1.9 DDiS MT Tiện nghi4450 x 1810 x 16851680
1.9 DDiS MT Tiện nghi+4450 x 1810 x 16851680

Kích thước Suzuki Grand Vitara 2005, xe jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng Suzuki Grand Vitara 09.2005 - 07.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Câu lạc bộ 1.6 tấn4005 x 1810 x 16851445
1.6 MT Tiện nghi4005 x 1810 x 16851445
1.9 Câu lạc bộ DDiS MT4005 x 1810 x 16851570
1.9 DDiS MT Tiện nghi4005 x 1810 x 16851570

Kích thước Suzuki Grand Vitara 1997, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng Suzuki Grand Vitara 09.1997 - 08.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 MT3905 x 1695 x 17401215
2.0 MT3905 x 1695 x 17401215

Kích thước Suzuki Grand Vitara 1997, xe jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng Suzuki Grand Vitara 09.1997 - 08.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 MT3905 x 1695 x 17401215
2.0 MT3905 x 1695 x 17401215

Kích thước Suzuki Grand Vitara 1997, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng Suzuki Grand Vitara 09.1997 - 08.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 MT4195 x 1780 x 17401330
2.0 AT4195 x 1780 x 17401350
2.5 MT4195 x 1780 x 17401380
2.5 AT4195 x 1780 x 17401380
2.0 TDi tấn4195 x 1780 x 17401450
2.0 TDi TẠI4195 x 1780 x 17401450
2.0HDi MT4195 x 1780 x 17401475
2.0 HDi TẠI4195 x 1780 x 17401475
2.0HDi MT4195 x 1780 x 17401480

Kích thước Suzuki Grand Vitara 2nd restyling 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng Suzuki Grand Vitara 08.2012 - 07.2016

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 tấn JLX-A4500 x 1810 x 16951533
2.0 TẠI JLX-EL Nav4500 x 1810 x 16951548
2.0 TẠI JLX-E4500 x 1810 x 16951548
2.0 TẠI JLX-A4500 x 1810 x 16951548
2.0 AT Độc Quyền4500 x 1810 x 16951548
2.4 tấn JLX-E4500 x 1810 x 16951569
2.4 TẠI JLX-EL4500 x 1810 x 16951584
2.4 TẠI JLX-EL Nav4500 x 1810 x 16951584
2.4 TẠI JLX-E4500 x 1810 x 16951584
2.4 AT Độc Quyền4500 x 1810 x 16951584

Kích thước Suzuki Grand Vitara restyling 2008, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng Suzuki Grand Vitara 08.2008 - 07.2012

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 2.4 МT 2WD4498 x 1811 x 16951573
Phiên bản đặc biệt 2.4 AT 4WD4498 x 1811 x 16951578
2.4 AT 4WD cao cấp4498 x 1811 x 16951578
2.4 AT 4WD giới hạn4498 x 1811 x 16951578
2.4 AT 2WD cao cấp4498 x 1811 x 16951578
2.4 AT 2WD XSport4498 x 1811 x 16951578
2.4 AT 2WD giới hạn4498 x 1811 x 16951578
3.2 AT 4WD XSport4498 x 1811 x 16951760
3.2 AT 4WD giới hạn4498 x 1811 x 16951760

Kích thước Suzuki Grand Vitara 2005, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng Suzuki Grand Vitara 09.2005 - 07.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 2.7 МT 2WD4470 x 1810 x 16951565
2.7 МT 2WD cao cấp4470 x 1810 x 16951565
Cơ sở 2.7 TẠI 2WD4470 x 1810 x 16951590
2.7 AT 2WD cao cấp4470 x 1810 x 16951590
2.7 AT 2WD XSport4470 x 1810 x 16951590
2.7 AT 2WD Cao cấp4470 x 1810 x 16951590
Cơ sở 2.7 МT 4WD4470 x 1810 x 16951625
2.7 МT 4WD cao cấp4470 x 1810 x 16951625
Cơ sở 2.7 TẠI 4WD4470 x 1810 x 16951670
2.7 AT 4WD cao cấp4470 x 1810 x 16951670
2.7 AT 4WD XSport4470 x 1810 x 16951670
2.7 AT 4WD Cao cấp4470 x 1810 x 16951670

Kích thước Suzuki Grand Vitara 1997, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng Suzuki Grand Vitara 09.1997 - 08.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.5 MT 2WD JLS4165 x 1778 x 16881395
2.5 TẠI 2WD JLS4165 x 1778 x 16881395
CÔNG TY TNHH 2.5 TẠI 2WD4165 x 1778 x 16881395
JLX 2.5 MT 4WD4165 x 1778 x 17011435
JLX 2.5 TẠI 4WD4165 x 1778 x 17011435
CÔNG TY TNHH 2.5 TẠI 4WD4165 x 1778 x 17011435
2.5 MT 2WD JLS4165 x 1778 x 17271390
2.5 tấn 2wd JLS+4165 x 1778 x 17271390
2.5 TẠI 2WD JLS4165 x 1778 x 17271390
2.5 TẠI 2WD JLS+4165 x 1778 x 17271390
CÔNG TY TNHH 2.5 TẠI 2WD JLS+4165 x 1778 x 17271390
JLX 2.5 MT 4WD4165 x 1778 x 17391450
2.5 MT 4wd JLX+4165 x 1778 x 17391450
JLX 2.5 TẠI 4WD4165 x 1778 x 17391450
2.5 TẠI 4wd JLX+4165 x 1778 x 17391450
CÔNG TY TNHH 2.5 TẠI 4WD JLX+4165 x 1778 x 17391450

Thêm một lời nhận xét