Suzuki Liana Kích thước và Trọng lượng
nội dung
- Kích thước Suzuki Liana restyling 2004, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ
- Kích thước Suzuki Liana tái cấu trúc 2004, sedan, thế hệ thứ nhất
- Kích thước Suzuki Liana 2001 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ
- Kích thước Suzuki Liana 2001 sedan 1 thế hệ
- Kích thước Suzuki Liana restyling 2004, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ
- Kích thước Suzuki Liana tái cấu trúc 2004, sedan, thế hệ thứ nhất
- Kích thước Suzuki Liana 2001 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ
- Kích thước Suzuki Liana 2001 sedan 1 thế hệ
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Suzuki Liana được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Suzuki Liana có kích thước từ 4230 x 1690 x 1445 đến 4350 x 1690 x 1545 mm, và trọng lượng từ 1135 đến 1285 kg.
Kích thước Suzuki Liana restyling 2004, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ
09.2004 - 03.2007
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
GLX 1.6 tấn | 4230 x 1690 x 1550 | 1170 |
1.6 VÀ GLX | 4230 x 1690 x 1550 | 1180 |
GLX 1.6 MT 4WD | 4230 x 1690 x 1550 | 1230 |
GLX 1.6 TẠI 4WD | 4230 x 1690 x 1550 | 1240 |
Kích thước Suzuki Liana tái cấu trúc 2004, sedan, thế hệ thứ nhất
09.2004 - 03.2007
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
GLX 1.6 tấn | 4350 x 1690 x 1545 | 1150 |
1.6 VÀ GLX | 4350 x 1690 x 1545 | 1160 |
GLX 1.6 MT 4WD | 4350 x 1690 x 1545 | 1210 |
GLX 1.6 TẠI 4WD | 4350 x 1690 x 1545 | 1220 |
Kích thước Suzuki Liana 2001 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ
01.2001 - 08.2004
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
GLX 1.6 tấn | 4230 x 1690 x 1445 | 1235 |
1.6 VÀ GLX | 4230 x 1690 x 1445 | 1235 |
GLX 1.6 MT 4WD | 4230 x 1690 x 1445 | 1285 |
GLX 1.6 TẠI 4WD | 4230 x 1690 x 1445 | 1285 |
Kích thước Suzuki Liana 2001 sedan 1 thế hệ
01.2001 - 08.2004
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
GLX 1.6 tấn | 4350 x 1690 x 1445 | 1220 |
1.6 VÀ GLX | 4350 x 1690 x 1445 | 1220 |
GLX 1.6 MT 4WD | 4350 x 1690 x 1445 | 1270 |
GLX 1.6 TẠI 4WD | 4350 x 1690 x 1445 | 1270 |
Kích thước Suzuki Liana restyling 2004, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ
09.2004 - 03.2007
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Câu lạc bộ 1.3 MT 2WD | 4320 x 1720 x 1550 | 1135 |
1.4 DDiS MT 2WD Tiện nghi | 4320 x 1720 x 1550 | 1170 |
Gia đình 1.4 DDiS MT 2WD | 4320 x 1720 x 1550 | 1170 |
1.6 MT 2WD Tiện nghi | 4320 x 1720 x 1550 | 1170 |
Gia đình 1.6 MT 2WD | 4320 x 1720 x 1550 | 1170 |
1.6 AT 2WD Tiện nghi | 4320 x 1720 x 1550 | 1200 |
1.6 MT 4WD Tiện nghi | 4320 x 1720 x 1550 | 1210 |
Kích thước Suzuki Liana tái cấu trúc 2004, sedan, thế hệ thứ nhất
09.2004 - 03.2007
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Câu lạc bộ 1.3 tấn | 4350 x 1690 x 1545 | 1135 |
1.4 DDiS MT Tiện nghi | 4350 x 1690 x 1545 | 1170 |
1.6 MT Tiện nghi | 4350 x 1690 x 1545 | 1170 |
Kích thước Suzuki Liana 2001 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ
01.2001 - 08.2004
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Câu lạc bộ 1.3 MT 2WD | 4230 x 1690 x 1550 | 1150 |
Câu lạc bộ 1.6 MT 2WD | 4230 x 1690 x 1550 | 1150 |
Câu lạc bộ 1.6 AT 2WD | 4230 x 1690 x 1550 | 1160 |
1.3 MT 2WD Tiện nghi | 4230 x 1690 x 1550 | 1190 |
1.6 MT 2WD Tiện nghi | 4230 x 1690 x 1550 | 1190 |
1.6 AT 2WD Tiện nghi | 4230 x 1690 x 1550 | 1200 |
1.6 MT 4WD Tiện nghi | 4230 x 1690 x 1550 | 1210 |
Kích thước Suzuki Liana 2001 sedan 1 thế hệ
01.2001 - 08.2004
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Câu lạc bộ 1.3 tấn | 4350 x 1690 x 1545 | 1135 |
Câu lạc bộ 1.6 tấn | 4350 x 1690 x 1545 | 1135 |
1.3 MT Tiện nghi | 4350 x 1690 x 1545 | 1170 |
1.6 MT Tiện nghi | 4350 x 1690 x 1545 | 1170 |