Tesla Roadster Kích thước và Trọng lượng
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Tesla Roadster được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Tesla Roadster 3946 x 1873 x 1127 mm, và trọng lượng từ 1237 đến 1305 kg.
Kích thước Tesla Roadster tái cấu trúc 2010, thân mở, thế hệ thứ nhất
07.2010 - 01.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
53 kWh 2.5 Cơ sở | 3946 x 1873 x 1127 | 1237 |
53 kWh 2.5 Thể thao | 3946 x 1873 x 1127 | 1237 |
Kích thước Tesla Roadster 2006, mui trần, thế hệ thứ nhất
11.2006 - 06.2010
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Tiêu chuẩn 53 kWh 2.0 | 3946 x 1873 x 1127 | 1237 |
Tiêu chuẩn 53 kWh 1.5 | 3946 x 1873 x 1127 | 1305 |