Kích thước và Trọng lượng của Toyota Ceres
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và Trọng lượng của Toyota Ceres

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Toyota Ceres được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước tổng thể của Toyota Corolla Ceres lần lượt là 4365 x 1695 x 1310 đến 4365 x 1695 x 1315 mm, trọng lượng từ 1000 đến 1130 kg.

Kích thước Toyota Corolla Ceres facelift 1994 sedan thế hệ 1 E100

Kích thước và Trọng lượng của Toyota Ceres 05.1994 - 07.1998

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
loại 1.6G4365 x 1695 x 13101080
loại 1.6G4365 x 1695 x 13101090
Gói bổ sung loại 1.6 G4365 x 1695 x 13101090
loại 1.6G4365 x 1695 x 13101100
Gói bổ sung loại 1.6 G4365 x 1695 x 13101100
loại 1.6G4365 x 1695 x 13101110
loại 1.6G4365 x 1695 x 13101120
Gói bổ sung loại 1.6 G4365 x 1695 x 13101120
Gói bổ sung loại 1.6 G4365 x 1695 x 13101130
loại 1.6G4365 x 1695 x 13101130
loại 1.5 F4365 x 1695 x 13151000
loại 1.5 F4365 x 1695 x 13151010
Gói bổ sung loại 1.5 F4365 x 1695 x 13151010
loại 1.5 F4365 x 1695 x 13151020
Gói bổ sung loại 1.5 F4365 x 1695 x 13151020
loại 1.5 F4365 x 1695 x 13151040
loại 1.6 X4365 x 1695 x 13151040
loại 1.5 F4365 x 1695 x 13151050
Gói bổ sung loại 1.5 F4365 x 1695 x 13151050
loại 1.6 X4365 x 1695 x 13151050
Gói phụ loại 1.6 X4365 x 1695 x 13151050
loại 1.5 F4365 x 1695 x 13151060
Gói bổ sung loại 1.5 F4365 x 1695 x 13151060
loại 1.6 X4365 x 1695 x 13151060
Gói phụ loại 1.6 X4365 x 1695 x 13151060
loại 1.6 X4365 x 1695 x 13151070
loại 1.6 X4365 x 1695 x 13151080
Gói phụ loại 1.6 X4365 x 1695 x 13151080
loại 1.6 X4365 x 1695 x 13151090
Gói phụ loại 1.6 X4365 x 1695 x 13151090

Kích thước Toyota Corolla Ceres 1992 sedan thế hệ thứ nhất E1

Kích thước và Trọng lượng của Toyota Ceres 05.1992 - 04.1994

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 G4365 x 1695 x 13101100
Gói bổ sung 1.6G4365 x 1695 x 13101100
1.6 G4365 x 1695 x 13101130
Gói bổ sung 1.6G4365 x 1695 x 13101130
1.5 F4365 x 1695 x 13151020
Gói bổ sung 1.5 F4365 x 1695 x 13151020
1.5 F4365 x 1695 x 13151060
Gói bổ sung 1.5 F4365 x 1695 x 13151060
1.6 X4365 x 1695 x 13151060
Gói phụ kiện 1.6 X4365 x 1695 x 13151060
1.6 X lựa chọn thể thao4365 x 1695 x 13151060
1.6 X4365 x 1695 x 13151090
Gói phụ kiện 1.6 X4365 x 1695 x 13151090
1.6 X lựa chọn thể thao4365 x 1695 x 13151090

Thêm một lời nhận xét