Kích thước và Trọng lượng của Toyota Crown Majesta
nội dung
- Kích thước Toyota Crown Majesta 2013 sedan thế hệ thứ 6 S210
- Kích thước Toyota Crown Majesta 2009 sedan thế hệ thứ 5 S200
- Kích thước Toyota Crown Majesta tái cấu trúc 2006, sedan, thế hệ thứ 4, S180
- Kích thước Toyota Crown Majesta 2004 sedan thế hệ thứ 4 S180
- Kích thước Toyota Crown Majesta tái cấu trúc 2001, sedan, thế hệ thứ 3, S170
- Kích thước Toyota Crown Majesta 1999 sedan thế hệ thứ 3 S170
- Kích thước Toyota Crown Majesta tái cấu trúc 1997, sedan, thế hệ thứ 2, S150
- Kích thước Toyota Crown Majesta 1995 sedan thế hệ thứ 2 S150
- Kích thước Toyota Crown Majesta tái cấu trúc 1993, sedan, thế hệ thứ 1, S140
- Kích thước Toyota Crown Majesta 1991 sedan thế hệ thứ 1 S140
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Toyota Crown Majesta được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Toyota Crown Majesta từ 4900 x 1795 x 1420 đến 4995 x 1810 x 1480 mm, và trọng lượng từ 1560 đến 1830 kg.
Kích thước Toyota Crown Majesta 2013 sedan thế hệ thứ 6 S210
09.2013 - 04.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5 | 4970 x 1800 x 1460 | 1810 |
Phiên bản 3.5F | 4970 x 1800 x 1460 | 1830 |
Phiên bản 3.5 F J-Frontier | 4970 x 1800 x 1460 | 1830 |
2.5 Bốn 4WD | 4970 x 1800 x 1475 | 1810 |
2.5 Bốn J-Frontier 4WD | 4970 x 1800 x 1475 | 1810 |
Kích thước Toyota Crown Majesta 2009 sedan thế hệ thứ 5 S200
03.2009 - 08.2013
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
4.6 Một loại | 4995 x 1810 x 1475 | 1750 |
loại 4.6C | 4995 x 1810 x 1475 | 1770 |
4.6 Gói A loại L | 4995 x 1810 x 1475 | 1770 |
loại 4.6G | 4995 x 1810 x 1475 | 1780 |
4.3 i-Four 4WD | 4995 x 1810 x 1475 | 1810 |
Gói 4.6 G loại F | 4995 x 1810 x 1475 | 1820 |
4.6 Một loại | 4995 x 1810 x 1480 | 1750 |
loại 4.6C | 4995 x 1810 x 1480 | 1770 |
4.6 Gói A loại L | 4995 x 1810 x 1480 | 1770 |
loại 4.6G | 4995 x 1810 x 1480 | 1780 |
4.3 i-Four 4WD | 4995 x 1810 x 1480 | 1810 |
Gói 4.6 G loại F | 4995 x 1810 x 1480 | 1820 |
Kích thước Toyota Crown Majesta tái cấu trúc 2006, sedan, thế hệ thứ 4, S180
07.2006 - 02.2009
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
4.3 Một loại | 4975 x 1795 x 1465 | 1670 |
loại 4.3C | 4975 x 1795 x 1465 | 1690 |
4.3 Gói C loại F | 4975 x 1795 x 1465 | 1710 |
4.3 Gói C loại F Phiên bản đặc biệt thứ 60 | 4975 x 1795 x 1465 | 1710 |
4.3 C loại i-Bốn 4WD | 4975 x 1795 x 1475 | 1760 |
4.3 Gói C loại i-Four F 4WD | 4975 x 1795 x 1475 | 1780 |
Gói 4.3 C type i-Four F phiên bản đặc biệt thứ 60 4WD | 4975 x 1795 x 1475 | 1780 |
Kích thước Toyota Crown Majesta 2004 sedan thế hệ thứ 4 S180
07.2004 - 06.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
4.3 Một loại | 4950 x 1795 x 1465 | 1670 |
loại 4.3C | 4950 x 1795 x 1465 | 1690 |
4.3 C loại i-Bốn | 4950 x 1795 x 1475 | 1760 |
Kích thước Toyota Crown Majesta tái cấu trúc 2001, sedan, thế hệ thứ 3, S170
08.2001 - 06.2004
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
loại 4.0C | 4900 x 1795 x 1455 | 1700 |
3.0 Một loại | 4900 x 1795 x 1465 | 1660 |
4.0 Một loại | 4900 x 1795 x 1465 | 1660 |
loại 3.0C | 4900 x 1795 x 1465 | 1680 |
4.0 C loại i-Bốn | 4900 x 1795 x 1465 | 1780 |
Kích thước Toyota Crown Majesta 1999 sedan thế hệ thứ 3 S170
09.1999 - 07.2001
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
loại 4.0C | 4900 x 1795 x 1455 | 1700 |
3.0 Một loại | 4900 x 1795 x 1465 | 1660 |
4.0 Một loại | 4900 x 1795 x 1465 | 1660 |
loại 3.0C | 4900 x 1795 x 1465 | 1680 |
4.0 C loại i-Bốn | 4900 x 1795 x 1465 | 1780 |
Kích thước Toyota Crown Majesta tái cấu trúc 1997, sedan, thế hệ thứ 2, S150
07.1997 - 08.1999
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
loại 4.0C | 4900 x 1795 x 1420 | 1680 |
4.0 C loại GPS giọng nói đa hướng điện Navi | 4900 x 1795 x 1420 | 1700 |
loại 3.0E | 4900 x 1795 x 1430 | 1610 |
3.0 Một loại | 4900 x 1795 x 1430 | 1630 |
loại 4.0 F | 4900 x 1795 x 1430 | 1650 |
4.0 C loại i-Bốn | 4900 x 1795 x 1430 | 1810 |
Kích thước Toyota Crown Majesta 1995 sedan thế hệ thứ 2 S150
08.1995 - 06.1997
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
loại 4.0C | 4900 x 1795 x 1420 | 1620 |
4.0 C loại GPS giọng nói đa hướng điện Navi | 4900 x 1795 x 1420 | 1640 |
loại 3.0E | 4900 x 1795 x 1430 | 1560 |
3.0 Một loại | 4900 x 1795 x 1430 | 1580 |
loại 4.0 F | 4900 x 1795 x 1430 | 1580 |
loại 4.0 F | 4900 x 1795 x 1430 | 1590 |
4.0 C loại i-Bốn | 4900 x 1795 x 1430 | 1750 |
Kích thước Toyota Crown Majesta tái cấu trúc 1993, sedan, thế hệ thứ 1, S140
08.1993 - 07.1995
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
loại 3.0B | 4900 x 1800 x 1420 | 1650 |
loại 4.0C | 4900 x 1800 x 1420 | 1670 |
Đa năng điện loại 4.0 C | 4900 x 1800 x 1420 | 1690 |
4.0 C loại i-Bốn | 4900 x 1800 x 1430 | 1780 |
Hệ thống treo chủ động 4.0 C loại i-Four 4WS | 4900 x 1800 x 1430 | 1810 |
3.0 Loại A | 4900 x 1800 x 1445 | 1600 |
4.0 C loại S | 4900 x 1800 x 1445 | 1640 |
Kích thước Toyota Crown Majesta 1991 sedan thế hệ thứ 1 S140
10.1991 - 07.1993
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 Một loại | 4900 x 1800 x 1420 | 1640 |
loại 3.0B | 4900 x 1800 x 1420 | 1650 |
4.0 C loại S | 4900 x 1800 x 1420 | 1660 |
Multivision điện loại 3.0 B | 4900 x 1800 x 1420 | 1670 |
loại 4.0C | 4900 x 1800 x 1420 | 1670 |
Đa năng điện loại 4.0 C | 4900 x 1800 x 1420 | 1690 |
4.0 C loại i-Bốn | 4900 x 1800 x 1430 | 1780 |
Hệ thống treo chủ động 4.0 C loại i-Four 4WS | 4900 x 1800 x 1430 | 1810 |
3.0 Loại A | 4900 x 1800 x 1445 | 1610 |