Kích thước và trọng lượng Toyota Pixis Epoch
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Toyota Pixis Epoch được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Toyota Pixis Epoch từ 3395 x 1475 x 1490 đến 3395 x 1475 x 1510 mm, và trọng lượng từ 650 đến 790 kg.
Kích thước Toyota Pixis Epoch 2017 Hatchback 5 cửa 2 thế hệ
05.2017 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
660 L SA III | 3395 x 1475 x 1500 | 650 |
660 B SAIII | 3395 x 1475 x 1500 | 650 |
660 L | 3395 x 1475 x 1500 | 650 |
660 B | 3395 x 1475 x 1500 | 650 |
660G SAIII | 3395 x 1475 x 1500 | 670 |
660 X SAII | 3395 x 1475 x 1500 | 670 |
660L SAIII 4WD | 3395 x 1475 x 1510 | 720 |
660L 4WD | 3395 x 1475 x 1510 | 720 |
660 B SAIII 4WD | 3395 x 1475 x 1510 | 720 |
660B 4WD | 3395 x 1475 x 1510 | 720 |
660G SAIII 4WD | 3395 x 1475 x 1510 | 740 |
660 X SAIII 4WD | 3395 x 1475 x 1510 | 740 |
Kích thước Toyota Pixis Epoch tái cấu trúc 2013, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ, LA300, LA310
08.2013 - 05.2017
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
660 X | 3395 x 1475 x 1490 | 730 |
660 L | 3395 x 1475 x 1490 | 730 |
660 D | 3395 x 1475 x 1490 | 730 |
660 X SA | 3395 x 1475 x 1490 | 730 |
660 G SA | 3395 x 1475 x 1490 | 730 |
660 L SA | 3395 x 1475 x 1490 | 730 |
660 Xf 4WD | 3395 x 1475 x 1500 | 730 |
660 Lf 4WD | 3395 x 1475 x 1500 | 730 |
660 Xf TRONG 4WD | 3395 x 1475 x 1500 | 730 |
660 Gf TRONG 4WD | 3395 x 1475 x 1500 | 730 |
660 Lf TRONG 4WD | 3395 x 1475 x 1500 | 730 |
660 Gf TRONG 4WD | 3395 x 1475 x 1500 | 790 |
660 Xf TRONG 4WD | 3395 x 1475 x 1500 | 790 |
660 Xf 4WD | 3395 x 1475 x 1500 | 790 |
660 Lf TRONG 4WD | 3395 x 1475 x 1500 | 790 |
660 Lf 4WD | 3395 x 1475 x 1500 | 790 |
Kích thước Toyota Pixis Epoch 2012 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ LA300, LA310
05.2012 - 07.2013
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
660 X | 3395 x 1475 x 1500 | 730 |
660 L | 3395 x 1475 x 1500 | 730 |
660 G | 3395 x 1475 x 1500 | 730 |
660 D | 3395 x 1475 x 1500 | 730 |
660 Xf 4WD | 3395 x 1475 x 1500 | 790 |
660 Lf 4WD | 3395 x 1475 x 1500 | 790 |
660 Gf 4WD | 3395 x 1475 x 1500 | 790 |