Kích thước của Không gian và Trọng lượng của Toyota Pixis
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Toyota Pixis Space được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Toyota Pixis Space từ 3395 x 1475 x 1640 đến 3395 x 1475 x 1655 mm, và trọng lượng từ 830 đến 930 kg.
Kích thước Toyota Pixis Space 2011 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ L570, L580
09.2011 - 01.2017
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
660 RS tùy chỉnh | 3395 x 1475 x 1640 | 880 |
660 Tùy chỉnh RS 4WD | 3395 x 1475 x 1640 | 930 |
660 L | 3395 x 1475 x 1655 | 830 |
660 tùy chỉnh X | 3395 x 1475 x 1655 | 840 |
660 X | 3395 x 1475 x 1655 | 840 |
660 tùy chỉnh G | 3395 x 1475 x 1655 | 850 |
660L 4WD | 3395 x 1475 x 1655 | 880 |
660 Tuỳ chỉnh X 4WD | 3395 x 1475 x 1655 | 890 |
660X4WD | 3395 x 1475 x 1655 | 890 |
660 G 4WD tùy chỉnh | 3395 x 1475 x 1655 | 900 |