Kích thước và trọng lượng của Toyota Premium
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng của Toyota Premium

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Toyota Premium được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Toyota Premio từ 4595 x 1695 x 1475 lên 4600 x 1695 x 1485 mm, trọng lượng từ 1140 lên 1375 kg.

Kích thước Toyota Premio tái cấu trúc lần thứ 2 2016, sedan, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng của Toyota Premium 06.2016 - 03.2021

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Gói 1.5 F EX4595 x 1695 x 14751200
Gói 1.5 FL4595 x 1695 x 14751200
1.5 F4595 x 1695 x 14751200
Gói 1.5 FL Ghế hành khách Welcab xoay & trượt loại A4595 x 1695 x 14751230
Gói 1.8 X EX4595 x 1695 x 14751230
Gói 1.8 XL4595 x 1695 x 14751230
1.8 X4595 x 1695 x 14751230
Gói 1.5 FL Ghế hành khách Welcab quay & trượt loại B4595 x 1695 x 14751240
Gói 1.8 XL Ghế hành khách Welcab quay & trượt loại A4595 x 1695 x 14751260
Gói 1.8 XL Ghế hành khách Welcab quay & trượt loại B4595 x 1695 x 14751270
Gói 2.0 G EX4595 x 1695 x 14751270
2.0 G4595 x 1695 x 14751270
Ghế hành khách 2.0 G Welcab xoay & trượt loại A4595 x 1695 x 14751300
Ghế hành khách 2.0 G Welcab quay & trượt loại B4595 x 1695 x 14751310
Gói 1.8 X EX 4WD4595 x 1695 x 14851330
Gói 1.8 XL 4WD4595 x 1695 x 14851330
1.8X4WD4595 x 1695 x 14851330
Gói 1.8 XL Ghế hành khách Welcab xoay & trượt loại A 4WD4595 x 1695 x 14851360
Gói 1.8 XL Ghế hành khách Welcab quay & trượt loại B 4WD4595 x 1695 x 14851370

Kích thước Toyota Premio tái cấu trúc 2010, sedan, thế hệ thứ 2, T260

Kích thước và trọng lượng của Toyota Premium 04.2010 - 05.2016

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Gói 1.5 F EX4595 x 1695 x 14751200
1.5 F4595 x 1695 x 14751200
Gói 1.5 FL4595 x 1695 x 14751200
Lựa chọn chính 1.5 F4595 x 1695 x 14751200
Gói 1.5 FL Prime Green lựa chọn4595 x 1695 x 14751200
Gói 1.5 FL Ghế hành khách xoay và trượt Welcab loại A4595 x 1695 x 14751230
Ghế hành khách xoay và trượt gói 1.5 FL loại A4595 x 1695 x 14751230
Gói 1.8 XL Welcab Friendmatic4595 x 1695 x 14751230
1.8 X4595 x 1695 x 14751230
Gói 1.8 X EX4595 x 1695 x 14751230
Gói 1.8XL4595 x 1695 x 14751230
Gói 1.8 XL welcab friendmatic loại I4595 x 1695 x 14751230
Lựa chọn nguyên tố 1.8 X4595 x 1695 x 14751230
Gói 1.8 XL Lựa chọn Prime Green4595 x 1695 x 14751230
Gói 1.8 XL welcab friendmatic loại II4595 x 1695 x 14751240
Gói 1.5 FL Ghế hành khách xoay và trượt Welcab Loại B4595 x 1695 x 14751245
Ghế hành khách xoay và trượt gói 1.5 FL loại B4595 x 1695 x 14751245
Ghế hành khách xoay và trượt Welcab gói 1.8 XL loại A4595 x 1695 x 14751260
2.0 G4595 x 1695 x 14751270
Gói cao cấp 2.0G4595 x 1695 x 14751270
Ghế hành khách xoay và trượt gói 1.8 XL loại B4595 x 1695 x 14751275
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 2.0 G loại A4595 x 1695 x 14751300
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 2.0 G loại B4595 x 1695 x 14751315
Gói 1.8 XL Welcab Friendmatic 4WD4595 x 1695 x 14851330
1.8X4WD4595 x 1695 x 14851330
Gói 1.8 X EX 4WD4595 x 1695 x 14851330
Gói 1.8 XL 4WD4595 x 1695 x 14851330
Gói 1.8 XL welcab friendmatic loại I 4WD4595 x 1695 x 14851330
Lựa chọn số 1.8 X 4WD4595 x 1695 x 14851330
Gói 1.8 XL Prime Green lựa chọn 4WD4595 x 1695 x 14851330
Gói 1.8 XL welcab friendmatic loại II 4WD4595 x 1695 x 14851340
Gói 1.8 XL ghế hành khách xoay và trượt welcab loại A 4WD4595 x 1695 x 14851360
Gói 1.8 XL ghế hành khách xoay và trượt welcab loại B 4WD4595 x 1695 x 14851375

Kích thước Toyota Premio 2007 Sedan thế hệ thứ 2 T260

Kích thước và trọng lượng của Toyota Premium 06.2007 - 03.2010

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5 F4600 x 1695 x 14751200
Gói 1.5 FL4600 x 1695 x 14751200
Lựa chọn nguyên tố gói 1.5 FL4600 x 1695 x 14751200
Phiên bản 1.5 F C4600 x 1695 x 14751200
Gói tiêu chuẩn 1.5 F4600 x 1695 x 14751200
1.8 X4600 x 1695 x 14751220
Gói 1.8 X EX4600 x 1695 x 14751220
Gói 1.8XL4600 x 1695 x 14751220
Lựa chọn nguyên tố gói 1.8 XL4600 x 1695 x 14751220
Gói 1.8 XL welcab friendmatic loại I4600 x 1695 x 14751220
1.8 X phiên bản C4600 x 1695 x 14751220
Gói tiêu chuẩn 1.8 X4600 x 1695 x 14751220
Ghế hành khách xoay và trượt gói 1.5 FL loại A4600 x 1695 x 14751230
Gói 1.8 XL welcab friendmatic loại II4600 x 1695 x 14751230
Ghế hành khách xoay và trượt gói 1.5 FL loại B4600 x 1695 x 14751245
Ghế hành khách xoay và trượt Welcab gói 1.8 XL loại A4600 x 1695 x 14751250
Ghế hành khách xoay và trượt gói 1.8 XL loại B4600 x 1695 x 14751265
2.0 G4600 x 1695 x 14751270
Gói 2.0 G EX4600 x 1695 x 14751270
2.0 G vượt trội4600 x 1695 x 14751270
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 2.0 G loại A4600 x 1695 x 14751300
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 2.0 G loại B4600 x 1695 x 14751315
1.8X4WD4600 x 1695 x 14851330
Gói 1.8 X EX 4WD4600 x 1695 x 14851330
Gói 1.8 XL 4WD4600 x 1695 x 14851330
Gói 1.8 XL lựa chọn chính 4WD4600 x 1695 x 14851330
Gói 1.8 XL welcab friendmatic loại I 4WD4600 x 1695 x 14851330
Phiên bản 1.8 X C 4WD4600 x 1695 x 14851330
Gói tiêu chuẩn 1.8 X 4WD4600 x 1695 x 14851330
Gói 1.8 XL welcab friendmatic loại II 4WD4600 x 1695 x 14851330
Gói 1.8 XL welcab friendmatic loại II 4WD4600 x 1695 x 14851340
Gói 1.8 XL ghế hành khách xoay và trượt welcab loại A 4WD4600 x 1695 x 14851360
Gói 1.8 XL ghế hành khách xoay và trượt welcab loại B 4WD4600 x 1695 x 14851375

Kích thước Toyota Premio tái cấu trúc 2004, sedan, thế hệ thứ 1, T240

Kích thước và trọng lượng của Toyota Premium 12.2004 - 05.2007

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5 F4600 x 1695 x 14701140
Gói 1.5 FL4600 x 1695 x 14701140
Lựa chọn nguyên tố gói 1.5 FL4600 x 1695 x 14701140
Gói tiêu chuẩn 1.5 F4600 x 1695 x 14701140
Gói 1.5 L giới hạn4600 x 1695 x 14701140
1.8 X4600 x 1695 x 14701170
Gói 1.8XL4600 x 1695 x 14701170
Gói 1.8 X EX4600 x 1695 x 14701170
Gói 1.8 L giới hạn4600 x 1695 x 14701170
Lựa chọn nguyên tố gói 1.8 XL4600 x 1695 x 14701170
Gói tiêu chuẩn 1.8 X4600 x 1695 x 14701170
2.0 G4600 x 1695 x 14701240
Gói 2.0 G EX4600 x 1695 x 14701240
1.8 X4600 x 1695 x 14801280
Gói 1.8XL4600 x 1695 x 14801280
Gói 1.8 X EX4600 x 1695 x 14801280
Lựa chọn nguyên tố gói 1.8 XL4600 x 1695 x 14801280
Gói tiêu chuẩn 1.8 X4600 x 1695 x 14801280
Gói 1.8 L giới hạn4600 x 1695 x 14801280

Kích thước Toyota Premio 2001 Sedan thế hệ thứ 1 T240

Kích thước và trọng lượng của Toyota Premium 12.2001 - 11.2004

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5 F4600 x 1695 x 14701140
Gói 1.5 FL4600 x 1695 x 14701140
Gói tiêu chuẩn 1.5 F4600 x 1695 x 14701140
Gói 1.5 L giới hạn4600 x 1695 x 14701140
Phiên bản cao cấp gói 1.5 FL4600 x 1695 x 14701140
1.8 X4600 x 1695 x 14701170
Gói 1.8XL4600 x 1695 x 14701170
Gói 1.8 X EX4600 x 1695 x 14701170
Gói 1.8 L giới hạn4600 x 1695 x 14701170
Gói tiêu chuẩn 1.8 X4600 x 1695 x 14701170
Gói 1.8 XL phiên bản cao cấp4600 x 1695 x 14701170
2.0 G4600 x 1695 x 14701240
Gói 2.0 G EX4600 x 1695 x 14701240
1.8 X4600 x 1695 x 14801280
Gói 1.8XL4600 x 1695 x 14801280
Gói 1.8 X EX4600 x 1695 x 14801280
Gói 1.8 L giới hạn4600 x 1695 x 14801280
Gói 1.8 XL phiên bản cao cấp4600 x 1695 x 14801280

Thêm một lời nhận xét