Kích thước và trọng lượng của Toyota Rumion
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Toyota Rumion được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước tổng thể của Toyota Corolla Rumion lần lượt là 4210 x 1760 x 1630 đến 4215 x 1760 x 1640 mm, trọng lượng từ 1270 đến 1445 kg.
Kích thước Toyota Corolla Rumion facelift 2009, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ, E150
11.2009 - 12.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.5 X | 4210 x 1760 x 1630 | 1270 |
1.5 G | 4210 x 1760 x 1630 | 1280 |
du lịch hàng không 1.5 X | 4210 x 1760 x 1630 | 1280 |
1.5 G trên B | 4210 x 1760 x 1630 | 1280 |
1.5 G On B Limited | 4210 x 1760 x 1630 | 1280 |
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.5 X loại A | 4210 x 1760 x 1630 | 1305 |
1.8 S | 4210 x 1760 x 1630 | 1310 |
1.8 S Trên B | 4210 x 1760 x 1630 | 1310 |
1.8 S On B Limited | 4210 x 1760 x 1630 | 1310 |
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.5 G loại A | 4210 x 1760 x 1630 | 1315 |
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.5 X loại B | 4210 x 1760 x 1630 | 1315 |
1.8 S | 4210 x 1760 x 1630 | 1320 |
1.8 S On B Limited | 4210 x 1760 x 1630 | 1320 |
du lịch hàng không 1.8 S | 4210 x 1760 x 1630 | 1320 |
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.5 G loại B | 4210 x 1760 x 1630 | 1325 |
Du lịch hàng không 1.8 S | 4210 x 1760 x 1630 | 1330 |
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.8 S loại A | 4210 x 1760 x 1630 | 1345 |
Ghế hành khách xoay và trượt 1.8 S Welcab Loại A | 4210 x 1760 x 1630 | 1355 |
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.8 S loại B | 4210 x 1760 x 1630 | 1355 |
Ghế hành khách xoay và trượt 1.8 S Welcab Loại B | 4210 x 1760 x 1630 | 1365 |
1.8X4WD | 4210 x 1760 x 1640 | 1390 |
1.8S 4WD | 4210 x 1760 x 1640 | 1400 |
1.8 S Trên B 4WD | 4210 x 1760 x 1640 | 1400 |
1.8 S Trên B Giới Hạn 4WD | 4210 x 1760 x 1640 | 1400 |
Du lịch hàng không 1.8 S 4WD | 4210 x 1760 x 1640 | 1410 |
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.8 S loại A 4WD | 4210 x 1760 x 1640 | 1435 |
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.8 S loại B 4WD | 4210 x 1760 x 1640 | 1445 |
Kích thước Toyota Corolla Rumion 2007 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ E150
10.2007 - 11.2009
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.5 X | 4210 x 1760 x 1630 | 1270 |
1.5 x sô cô la | 4210 x 1760 x 1630 | 1270 |
1.5 G | 4210 x 1760 x 1630 | 1280 |
1.5 gam sô cô la | 4210 x 1760 x 1630 | 1280 |
Gói thông minh 1.5 G | 4210 x 1760 x 1630 | 1280 |
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.5 X loại A | 4210 x 1760 x 1630 | 1305 |
1.8 S | 4210 x 1760 x 1630 | 1310 |
sô cô la 1.8 S | 4210 x 1760 x 1630 | 1310 |
Gói thông minh 1.8 S | 4210 x 1760 x 1630 | 1310 |
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.5 G loại A | 4210 x 1760 x 1630 | 1315 |
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.5 X loại B | 4210 x 1760 x 1630 | 1315 |
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.5 G loại B | 4210 x 1760 x 1630 | 1325 |
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.8 S loại A | 4210 x 1760 x 1630 | 1345 |
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.8 S loại B | 4210 x 1760 x 1630 | 1355 |
1.8S 4WD | 4210 x 1760 x 1640 | 1400 |
Sô cô la 1.8 S 4WD | 4210 x 1760 x 1640 | 1400 |
Gói thông minh 1.8 S 4WD | 4210 x 1760 x 1640 | 1400 |
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.8 S loại A 4WD | 4210 x 1760 x 1640 | 1435 |
Ghế hành khách xoay và trượt welcab 1.8 S loại B 4WD | 4210 x 1760 x 1640 | 1445 |
du lịch hàng không 1.5 G | 4215 x 1760 x 1630 | 1290 |
1.5 G sô cô la aero tourer | 4215 x 1760 x 1630 | 1290 |
sora 1.5 G aero tourer | 4215 x 1760 x 1630 | 1290 |
du lịch hàng không 1.8 S | 4215 x 1760 x 1630 | 1320 |
Sôcôla du lịch hàng không 1.8 S | 4215 x 1760 x 1630 | 1320 |
Sora 1.8 S aero tourer | 4215 x 1760 x 1630 | 1320 |
Du lịch hàng không 1.8 S 4WD | 4215 x 1760 x 1640 | 1410 |
1.8 S aero tourer sô cô la 4WD | 4215 x 1760 x 1640 | 1410 |
1.8 S aero tourer sora 4WD | 4215 x 1760 x 1640 | 1410 |