Toyota Sài Gòn Kích thước và Trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Toyota Sài Gòn Kích thước và Trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Toyota Sài Gòn được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Toyota Sài Gòn có kích thước từ 4605 x 1770 x 1495 đến 4695 x 1770 x 1485 mm, và trọng lượng từ 1570 đến 1660 kg.

Kích thước Toyota Sai restyling 2013, sedan, thế hệ 1, K10

Toyota Sài Gòn Kích thước và Trọng lượng 08.2013 - 11.2017

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.4 S4695 x 1770 x 14851570
Gói 2.4 SC4695 x 1770 x 14851570
2.4 G4695 x 1770 x 14851590
Gói 2.4 GA4695 x 1770 x 14851590
Gói 2.4 SC Ghế hành khách nâng hạ Welcab loại A4695 x 1770 x 14851630
2.4 Gói SC Bộ nâng ghế hành khách Welcab loại A4695 x 1770 x 14851630
2.4 Gói SC Ghế hành khách nâng hạ Welcab loại B4695 x 1770 x 14851640
2.4 Gói SC Bộ nâng ghế hành khách Welcab loại B4695 x 1770 x 14851640
Ghế hành khách nâng hạ 2.4 G Welcab loại A4695 x 1770 x 14851650
Vi-ô-lông 2.4G4695 x 1770 x 14851650
Ghế hành khách 2.4 G Welcab loại A4695 x 1770 x 14851650
Ghế hành khách nâng hạ 2.4 G Welcab loại B4695 x 1770 x 14851660
Ghế hành khách 2.4 G Welcab loại B4695 x 1770 x 14851660

Kích thước Toyota Sai 2009 Sedan thế hệ 1 K10

Toyota Sài Gòn Kích thước và Trọng lượng 12.2009 - 07.2013

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.4 S4605 x 1770 x 14951570
Lựa chọn SL 2.44605 x 1770 x 14951570
2.4 G4605 x 1770 x 14951590
Ghế hành khách nâng hạ welcab 2.4 S loại A4605 x 1770 x 14951630
Ghế hành khách nâng hạ Welcab 2.4 S loại B4605 x 1770 x 14951640
Ghế hành khách nâng hạ Welcab 2.4 G loại A4605 x 1770 x 14951650
Ghế hành khách nâng hạ Welcab 2.4 G loại B4605 x 1770 x 14951660
2.4 S4610 x 1770 x 14951570
Gói 2.4 GA4610 x 1770 x 14951590
2.4 G4610 x 1770 x 14951590
Ghế hành khách nâng hạ welcab 2.4 S loại A4610 x 1770 x 14951630
Ghế hành khách nâng hạ Welcab 2.4 S loại B4610 x 1770 x 14951640
Ghế hành khách nâng hạ Welcab 2.4 G loại A4610 x 1770 x 14951650
Ghế hành khách nâng hạ Welcab 2.4 G loại B4610 x 1770 x 14951660
Gói 2.4 S AS4615 x 1770 x 14951570
Phiên bản LED 2.4 S4615 x 1770 x 14951570
Gói 2.4 G AS4615 x 1770 x 14951590
2.4 S Lựa chọn Touring4620 x 1770 x 14951570
2.4 G Gói du lịch lựa chọn A4620 x 1770 x 14951590
Lựa chọn 2.4 G Touring4620 x 1770 x 14951590

Thêm một lời nhận xét