Kích thước và trọng lượng của Toyota Century
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng của Toyota Century

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Toyota Century được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Toyota Century từ 5120 x 1890 x 1430 đến 5770 x 1890 x 1460 mm, và trọng lượng từ 1790 đến 2370 kg.

Kích thước Toyota Century 2017 sedan thế hệ thứ 3 G60

Kích thước và trọng lượng của Toyota Century 10.2017 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
5.05335 x 1930 x 15052370

Kích thước Toyota Century 1997 sedan thế hệ thứ 2 G50

Kích thước và trọng lượng của Toyota Century 04.1997 - 02.2017

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
5.05270 x 1890 x 14751990
5.0 (cột)5270 x 1890 x 14751990
Gói EMV kép 5.05270 x 1890 x 14752000
Gói EMV kép 5.0 (cột)5270 x 1890 x 14752000
5.05270 x 1890 x 14752050
5.0 (cột)5270 x 1890 x 14752050
5.05270 x 1890 x 14752070
xe 5.0 CNG5270 x 1890 x 14752120

Kích thước Toyota Century facelift 1987 sedan thế hệ 1 G40

Kích thước và trọng lượng của Toyota Century 09.1987 - 03.1997

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.0 loại E (cột)5120 x 1890 x 14301830
loại 4.0E5120 x 1890 x 14301830
4.0 loại E (cột)5120 x 1890 x 14301840
loại 4.0E5120 x 1890 x 14301840
4.0 loại E (cột)5120 x 1890 x 14301910
loại 4.0E5120 x 1890 x 14301910
loại 4.0D5120 x 1890 x 14501790
Loại 4.0 D (cột)5120 x 1890 x 14501790
loại 4.0D5120 x 1890 x 14501800
loại 4.0D5120 x 1890 x 14501860
Loại 4.0 L (cột)5270 x 1890 x 14301890
loại 4.0 L5270 x 1890 x 14301890
Loại 4.0 L (cột)5270 x 1890 x 14301950
loại 4.0 L5270 x 1890 x 14301950
Xe Limousine loại 4.0 S (cột)5770 x 1890 x 14602145
Ghế chờ phía sau xe Limousine loại 4.0 S (cột)5770 x 1890 x 14602145
Xe Limousine loại 4.0 H (cột)5770 x 1890 x 14602145
Ghế chờ sau Limousine loại 4.0 H (cột)5770 x 1890 x 14602145
Loại Limousine S loại 4.0 L (cột)5770 x 1890 x 14602145
Loại Limousine H loại 4.0 L (cột)5770 x 1890 x 14602145

Thêm một lời nhận xét