Kích thước và Trọng lượng Caribê Toyota Sprinter
nội dung
- Kích thước Toyota Sprinter Carib tái cấu trúc 1997, xe ga, thế hệ thứ 3, E110
- Kích thước Toyota Sprinter Carib 1995 Estate Thế hệ thứ 3 E110
- Kích thước Toyota Sprinter Carib tái cấu trúc 1990, xe ga, thế hệ thứ 2, E90
- Kích thước Toyota Sprinter Carib 1988 Estate Thế hệ thứ 2 E90
- Kích thước Toyota Sprinter Carib 1982 wagon thế hệ thứ nhất AL1
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Toyota Sprinter Carib được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Toyota Sprinter Carib từ 4175 x 1615 x 1500 đến 4520 x 1655 x 1485 mm và trọng lượng từ 970 đến 1250 kg.
Kích thước Toyota Sprinter Carib tái cấu trúc 1997, xe ga, thế hệ thứ 3, E110
04.1997 - 08.2002
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Gói xuất sắc 1.6 Rosso | 4320 x 1690 x 1460 | 1120 |
Gói xuất sắc 1.6 Rosso | 4320 x 1690 x 1460 | 1150 |
1.6 màu đỏ | 4320 x 1690 x 1490 | 1090 |
1.6 màu đỏ | 4320 x 1690 x 1490 | 1120 |
1.6 màu đỏ | 4320 x 1690 x 1490 | 1150 |
1.6 màu đỏ | 4320 x 1690 x 1505 | 1220 |
Gói xuất sắc 1.6 Rosso | 4320 x 1690 x 1505 | 1220 |
1.6 màu đỏ | 4320 x 1690 x 1505 | 1240 |
Gói xuất sắc 1.6 Rosso | 4320 x 1690 x 1505 | 1250 |
Gói 1.6 Z touring aero Sport | 4360 x 1690 x 1490 | 1090 |
Gói 1.6 Z touring aero Sport | 4360 x 1690 x 1490 | 1120 |
chuyến lưu diễn 1.6 BZ | 4360 x 1690 x 1490 | 1130 |
chuyến lưu diễn 1.6 BZ | 4360 x 1690 x 1490 | 1160 |
Gói 1.8 Z touring aero Sport | 4360 x 1690 x 1505 | 1230 |
Gói 1.8 Z touring aero Sport | 4360 x 1690 x 1505 | 1250 |
du lịch 1.6 S | 4360 x 1695 x 1445 | 1060 |
Gói phụ kiện du lịch 1.6 S | 4360 x 1695 x 1445 | 1060 |
du lịch 1.6 S | 4360 x 1695 x 1445 | 1090 |
Gói phụ kiện du lịch 1.6 S | 4360 x 1695 x 1445 | 1090 |
du lịch 1.6 S | 4360 x 1695 x 1460 | 1190 |
Gói RV touring 1.6 S | 4360 x 1695 x 1460 | 1190 |
Gói phụ kiện du lịch 1.6 S | 4360 x 1695 x 1460 | 1190 |
du lịch 1.6 S | 4360 x 1695 x 1460 | 1210 |
Gói RV touring 1.6 S | 4360 x 1695 x 1460 | 1210 |
Gói phụ kiện du lịch 1.6 S | 4360 x 1695 x 1460 | 1210 |
du lịch 1.8 V | 4360 x 1695 x 1460 | 1230 |
du lịch 1.8 V | 4360 x 1695 x 1460 | 1250 |
Gói phụ kiện du lịch 1.6 S | 4360 x 1695 x 1490 | 1060 |
Gói 1.6 Z touring aero Sport | 4360 x 1695 x 1490 | 1090 |
du lịch 1.6 Z | 4360 x 1695 x 1490 | 1090 |
Gói phụ kiện du lịch 1.6 S | 4360 x 1695 x 1490 | 1090 |
Gói 1.6 Z touring aero Sport | 4360 x 1695 x 1490 | 1120 |
du lịch 1.6 Z | 4360 x 1695 x 1490 | 1120 |
Gói phụ kiện du lịch 1.6 S | 4360 x 1695 x 1505 | 1190 |
Gói phụ kiện du lịch 1.6 S | 4360 x 1695 x 1505 | 1210 |
du lịch 1.8 Z | 4360 x 1695 x 1505 | 1230 |
Gói bổ sung touring 1.8 V | 4360 x 1695 x 1505 | 1230 |
du lịch 1.8 Z | 4360 x 1695 x 1505 | 1250 |
Gói bổ sung touring 1.8 V | 4360 x 1695 x 1505 | 1250 |
Gói RV du lịch 1.6 BZ | 4425 x 1690 x 1490 | 1130 |
Gói RV du lịch 1.6 BZ | 4425 x 1690 x 1490 | 1160 |
Gói RV touring 1.6 S | 4425 x 1695 x 1445 | 1060 |
Gói RV touring 1.6 S | 4425 x 1695 x 1445 | 1090 |
Gói RV touring 1.6 S | 4425 x 1695 x 1460 | 1190 |
Gói RV touring 1.6 S | 4425 x 1695 x 1460 | 1210 |
Gói RV touring 1.8 V | 4425 x 1695 x 1460 | 1230 |
Gói RV touring 1.8 V | 4425 x 1695 x 1460 | 1250 |
Gói RV du lịch 1.6 Z | 4425 x 1695 x 1490 | 1090 |
Gói RV du lịch 1.6 Z | 4425 x 1695 x 1490 | 1120 |
Gói RV du lịch 1.8 Z | 4425 x 1695 x 1490 | 1230 |
Gói RV du lịch 1.8 Z | 4425 x 1695 x 1490 | 1250 |
Gói RV du lịch 1.8 Z | 4425 x 1695 x 1505 | 1230 |
Gói RV du lịch 1.8 Z | 4425 x 1695 x 1505 | 1250 |
Kích thước Toyota Sprinter Carib 1995 Estate Thế hệ thứ 3 E110
08.1995 - 04.1997
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
chuyến lưu diễn 1.6 BZ | 4360 x 1690 x 1490 | 1090 |
Thợ săn lĩnh vực du lịch 1.6 BZ | 4360 x 1690 x 1490 | 1090 |
chuyến lưu diễn 1.6 BZ | 4360 x 1690 x 1490 | 1120 |
Thợ săn lĩnh vực du lịch 1.6 BZ | 4360 x 1690 x 1490 | 1120 |
du lịch 1.6 S | 4360 x 1695 x 1445 | 1020 |
Thợ săn dã ngoại 1.6 S | 4360 x 1695 x 1445 | 1020 |
du lịch 1.6 S | 4360 x 1695 x 1445 | 1050 |
Thợ săn dã ngoại 1.6 S | 4360 x 1695 x 1445 | 1050 |
du lịch 1.6 S | 4360 x 1695 x 1460 | 1140 |
du lịch 1.6 S | 4360 x 1695 x 1460 | 1150 |
Thợ săn dã ngoại 1.6 S | 4360 x 1695 x 1460 | 1150 |
du lịch 1.6 S | 4360 x 1695 x 1460 | 1160 |
du lịch 1.6 S | 4360 x 1695 x 1460 | 1170 |
Thợ săn dã ngoại 1.6 S | 4360 x 1695 x 1460 | 1170 |
du lịch 1.8 V | 4360 x 1695 x 1460 | 1180 |
du lịch 1.8 V | 4360 x 1695 x 1460 | 1190 |
Thợ săn du lịch 1.8 V | 4360 x 1695 x 1460 | 1190 |
du lịch 1.8 V | 4360 x 1695 x 1460 | 1200 |
du lịch 1.8 V | 4360 x 1695 x 1460 | 1210 |
Thợ săn du lịch 1.8 V | 4360 x 1695 x 1460 | 1210 |
du lịch 1.6 Z | 4360 x 1695 x 1490 | 1050 |
Thợ săn dã ngoại 1.6 Z | 4360 x 1695 x 1490 | 1050 |
du lịch 1.6 Z | 4360 x 1695 x 1490 | 1080 |
Thợ săn dã ngoại 1.6 Z | 4360 x 1695 x 1490 | 1080 |
du lịch 1.8 Z | 4360 x 1695 x 1505 | 1180 |
du lịch 1.8 Z | 4360 x 1695 x 1505 | 1190 |
Thợ săn dã ngoại 1.8 Z | 4360 x 1695 x 1505 | 1190 |
du lịch 1.8 Z | 4360 x 1695 x 1505 | 1200 |
du lịch 1.8 Z | 4360 x 1695 x 1505 | 1210 |
Thợ săn dã ngoại 1.8 Z | 4360 x 1695 x 1505 | 1210 |
Gói RV du lịch 1.6 BZ | 4425 x 1690 x 1490 | 1090 |
Gói RV du lịch 1.6 BZ | 4425 x 1690 x 1490 | 1120 |
Gói RV touring 1.6 S | 4425 x 1695 x 1445 | 1020 |
Gói RV touring 1.6 S | 4425 x 1695 x 1445 | 1050 |
Gói RV touring 1.6 S | 4425 x 1695 x 1460 | 1140 |
Gói RV touring 1.6 S | 4425 x 1695 x 1460 | 1150 |
Gói RV touring 1.6 S | 4425 x 1695 x 1460 | 1160 |
Gói RV touring 1.6 S | 4425 x 1695 x 1460 | 1170 |
Gói RV touring 1.8 V | 4425 x 1695 x 1460 | 1180 |
Gói RV touring 1.8 V | 4425 x 1695 x 1460 | 1190 |
Gói RV touring 1.8 V | 4425 x 1695 x 1460 | 1200 |
Gói RV touring 1.8 V | 4425 x 1695 x 1460 | 1210 |
Gói RV du lịch 1.6 Z | 4425 x 1695 x 1490 | 1050 |
Gói RV du lịch 1.6 Z | 4425 x 1695 x 1490 | 1080 |
Gói RV du lịch 1.8 Z | 4425 x 1695 x 1505 | 1180 |
Gói RV du lịch 1.8 Z | 4425 x 1695 x 1505 | 1190 |
Gói RV du lịch 1.8 Z | 4425 x 1695 x 1505 | 1200 |
Gói RV du lịch 1.8 Z | 4425 x 1695 x 1505 | 1210 |
Kích thước Toyota Sprinter Carib tái cấu trúc 1990, xe ga, thế hệ thứ 2, E90
09.1990 - 07.1995
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 CỦA-I | 4380 x 1655 x 1450 | 1150 |
1.6 RV đặc biệt | 4380 x 1655 x 1450 | 1160 |
1.6 CỦA-I | 4380 x 1655 x 1450 | 1170 |
1.6 AV-II | 4380 x 1655 x 1450 | 1180 |
1.6 RV đặc biệt | 4380 x 1655 x 1450 | 1180 |
1.6 CỦA-I | 4380 x 1655 x 1450 | 1190 |
1.6 RV đặc biệt | 4380 x 1655 x 1450 | 1200 |
1.6 AV-II | 4380 x 1655 x 1450 | 1200 |
1.6 AV-II | 4380 x 1655 x 1450 | 1220 |
1.6 AV-II lưu diễn đặc biệt | 4380 x 1655 x 1485 | 1200 |
1.6 AV-II lưu diễn đặc biệt | 4380 x 1655 x 1485 | 1220 |
1.6 AV-II lưu diễn đặc biệt | 4380 x 1655 x 1485 | 1240 |
Thợ săn đặc nhiệm 1.6 RV | 4520 x 1655 x 1450 | 1190 |
1.6 Thợ săn dã chiến AV-II | 4520 x 1655 x 1450 | 1210 |
Thợ săn đặc nhiệm 1.6 RV | 4520 x 1655 x 1450 | 1210 |
1.6 Thợ săn dã chiến AV-II | 4520 x 1655 x 1450 | 1230 |
Thợ săn 1.6 | 4520 x 1655 x 1485 | 1220 |
1.6 AV-II thợ săn trường đặc biệt | 4520 x 1655 x 1485 | 1230 |
Thợ săn 1.6 | 4520 x 1655 x 1485 | 1240 |
1.6 AV-II thợ săn trường đặc biệt | 4520 x 1655 x 1485 | 1250 |
Kích thước Toyota Sprinter Carib 1988 Estate Thế hệ thứ 2 E90
02.1988 - 08.1990
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 CỦA-I | 4250 x 1655 x 1450 | 1110 |
1.6 CỦA-I | 4250 x 1655 x 1450 | 1130 |
1.6 RV đặc biệt | 4370 x 1655 x 1450 | 1140 |
1.6 AV-II | 4370 x 1655 x 1450 | 1160 |
1.6 RV đặc biệt | 4370 x 1655 x 1450 | 1160 |
1.6 AV-II | 4370 x 1655 x 1450 | 1180 |
1.6 AV-II lưu diễn đặc biệt | 4370 x 1655 x 1485 | 1180 |
1.6 AV-II lưu diễn đặc biệt | 4370 x 1655 x 1485 | 1200 |
Kích thước Toyota Sprinter Carib 1982 wagon thế hệ thứ nhất AL1
08.1982 - 01.1988
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
AV-tôi | 4175 x 1615 x 1500 | 970 |
AV-II | 4310 x 1615 x 1500 | 1015 |