Kích thước và trọng lượng xe Toyota Vios
nội dung
- Kích thước Toyota Vios 2013 sedan thế hệ thứ 3 XP150
- Kích thước Toyota Vios 2013 sedan thế hệ thứ 3 XP150
- Kích thước Toyota Vios 2007 sedan thế hệ thứ 2 XP90
- Kích thước Toyota Vios 2007 sedan thế hệ thứ 2 XP90
- Kích thước Toyota Vios 2005, sedan, thế hệ 1, XP40
- Kích thước Toyota Vios 2002 sedan thế hệ thứ 1 XP40
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Toyota Vios được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Toyota Vios từ 4285 x 1695 x 1435 đến 4410 x 1700 x 1475 mm, và trọng lượng từ 990 đến 1100 kg.
Kích thước Toyota Vios 2013 sedan thế hệ thứ 3 XP150
04.2013 - 03.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.3 MT | 4410 x 1700 x 1475 | 1045 |
1.3 AT | 4410 x 1700 x 1475 | 1045 |
1.5 MT | 4410 x 1700 x 1475 | 1045 |
1.5 AT | 4410 x 1700 x 1475 | 1075 |
Kích thước Toyota Vios 2013 sedan thế hệ thứ 3 XP150
04.2013 - 03.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.5 MT | 4410 x 1700 x 1475 | 1045 |
1.5 AT | 4410 x 1700 x 1475 | 1075 |
Kích thước Toyota Vios 2007 sedan thế hệ thứ 2 XP90
02.2007 - 07.2013
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.3 MT | 4300 x 1690 x 1460 | 1100 |
1.3 AT | 4300 x 1690 x 1460 | 1100 |
1.5 MT | 4300 x 1690 x 1460 | 1100 |
1.5 AT | 4300 x 1690 x 1460 | 1100 |
Kích thước Toyota Vios 2007 sedan thế hệ thứ 2 XP90
02.2007 - 03.2013
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.5 MT | 4300 x 1690 x 1460 | 1100 |
1.5 AT | 4300 x 1690 x 1460 | 1100 |
Kích thước Toyota Vios 2005, sedan, thế hệ 1, XP40
09.2005 - 02.2007
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.5 MT | 4285 x 1695 x 1435 | 990 |
1.5 AT | 4285 x 1695 x 1435 | 990 |
Kích thước Toyota Vios 2002 sedan thế hệ thứ 1 XP40
10.2002 - 08.2005
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.5 MT | 4285 x 1695 x 1435 | 990 |
1.5 AT | 4285 x 1695 x 1435 | 990 |