Kích thước và trọng lượng Ural 3255
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng Ural 3255

Kích thước thân xe là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì việc lái xe trong thành phố hiện đại càng khó khăn nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của 3255 được xác định bởi ba kích thước: chiều dài cơ thể, chiều rộng cơ thể và chiều cao cơ thể. Thông thường, chiều dài được đo từ điểm xa nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo ở điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là vòm bánh xe hoặc trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của ray nóc không được tính vào chiều cao tổng thể của thân xe.

Kích thước tổng thể 3255 từ 10375 x 2500 x 3360 đến 9245 x 2500 x 3190 mm và trọng lượng từ 1000 đến 12015 kg.

Kích thước 3255 2013, xe buýt, thế hệ 1

Kích thước và trọng lượng Ural 3255 01.2013 - 12.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
11.2 MT 6×6 Crew bus 28 chỗ 38009245 x 2500 x 31901000

Kích thước 3255 2007, xe buýt, thế hệ 1

Kích thước và trọng lượng Ural 3255 01.2007 - 05.2015

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
11.1 MT 6×6 Crew bus 29 chỗ 485010675 x 2500 x 357511130

Kích thước 3255 2004, xe buýt, thế hệ 1

Kích thước và trọng lượng Ural 3255 01.2004 - 12.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
11.1 MT 4x4 Xe khách 21 chỗ 44058096 x 2500 x 34008755
11.2 MT 4×4 Crew bus 20 chỗ 44058180 x 2500 x 31909475
Xe buýt 11.2 MT 4×4 Crew 22 chỗ 44058180 x 2500 x 31909500

Kích thước 3255 2003, xe buýt, thế hệ 1

Kích thước và trọng lượng Ural 3255 12.2003 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
11.1 MT 4×4 Crew bus 20 chỗ 44058930 x 2500 x 33258550
11.1 MT 4×4 Crew bus 21 ghế 44058930 x 2500 x 35408475
11.1 MT 4×4 Crew bus 20 chỗ 44058930 x 2500 x 35408550
11.1 MT 4×4 Crew bus 20 chỗ 44059205 x 2550 x 34759970

Kích thước 3255 2003, xe buýt, thế hệ 1

Kích thước và trọng lượng Ural 3255 12.2003 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
11.1 MT 6×6 Crew bus 10 chỗ 35258673 x 2500 x 340011065
11.1 MT 6×6 Crew bus 21 ghế 35258930 x 2500 x 34759495
Xe buýt 11.1 MT 6×6 Crew 22 chỗ 35258930 x 2500 x 361510470
11.1 MT 6×6 Crew bus 20 chỗ 38009205 x 2550 x 347510990
11.1 MT 6×6 Crew bus 14 chỗ 38009205 x 2550 x 347510995
Xe buýt 11.1 MT 6×6 Crew 22 chỗ 455510375 x 2500 x 336010745
Xe buýt 11.1 MT 6×6 Crew 23 chỗ 455510375 x 2500 x 357510670
11.1 MT 6×6 Crew bus 30 chỗ 455510375 x 2500 x 357511770
Xe buýt 11.1 MT 6×6 Crew 22 chỗ 455510375 x 2550 x 347512015

Thêm một lời nhận xét