Kích thước và trọng lượng Ural 5557
nội dung
Kích thước thân xe là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì việc lái xe trong thành phố hiện đại càng khó khăn nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của 5557 được xác định bởi ba kích thước: chiều dài cơ thể, chiều rộng cơ thể và chiều cao cơ thể. Thông thường, chiều dài được đo từ điểm xa nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo ở điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là vòm bánh xe hoặc trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của ray nóc không được tính vào chiều cao tổng thể của thân xe.
Kích thước tổng thể 5557 từ 7338 x 2500 x 2650 đến 8235 x 2550 x 2785 mm và trọng lượng từ 8035 đến 11530 kg.
Kích thước 5557 Tái cấu trúc lần 2 năm 2003, khung gầm, thế hệ 1
01.2003 - 01.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
11.2 MT 6×6 Chassis cho xe ben 3800 21t | 8170 x 2500 x 3085 | 11530 |
Kích thước 5557 tái cấu trúc 1996, khung gầm, thế hệ 1
01.1996 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Khung gầm xe tải xây dựng 11.2MT 6×6 3525 17t | 7338 x 2500 x 2650 | 8410 |
Khung gầm xe ben 11.2MT 6×6 3525 21t | 7588 x 2500 x 2740 | 8410 |
Khung gầm xe tải xây dựng 14.9MT 6×6 3525 21t | 7588 x 2500 x 2740 | 8410 |
11.2 MT 6×6 Khung gầm cho xe ben nông nghiệp 3525 16.5t | 7671 x 2500 x 2650 | 9000 |
Khung gầm xe ben 6.7MT 6×6 3800 21t | 7900 x 2500 x 2785 | 8110 |
Khung gầm xe ben 11.2MT 6×6 3800 21t | 7900 x 2550 x 2785 | 8110 |
Khung gầm 11.2MT 6×6 3525 21t | 7921 x 2500 x 2740 | 8555 |
14.9 MT 6×6 Khung gầm cho xe ben nông nghiệp 3525 20t | 7921 x 2500 x 2740 | 8645 |
Khung gầm 6.7MT 6×6 3800 21t | 8235 x 2500 x 2785 | 8035 |
Khung gầm 11.2MT 6×6 4555 21t | 8235 x 2550 x 2785 | 8405 |
Kích thước 5557 tái cấu trúc 1996, xe tải sàn phẳng, thế hệ 1
01.1996 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Xe ben xây dựng 11.2MT 6×6 3525 17t | 7485 x 2500 x 2980 | 10000 |
Xe ben nông nghiệp 11.2MT 6×6 3525 16.5t | 7699 x 2500 x 2650 | 9500 |
Xe ben xây dựng 14.9MT 6×6 3525 21t | 7735 x 2500 x 2980 | 10000 |
Xe ben nông nghiệp 14.9MT 6×6 3525 20t | 7950 x 2500 x 2740 | 9645 |
Xe ben nông nghiệp 11.2MT 6×6 3525 21t | 7950 x 2500 x 2740 | 10000 |
Xe ben xây dựng 11.2MT 6×6 3800 21t | 8170 x 2500 x 3040 | 9700 |
Xe ben xây dựng 6.7MT 6×6 3800 21t | 8170 x 2500 x 3040 | 10100 |
Kích thước 5557 1983, xe tải sàn phẳng, thế hệ 1
11.1983 - 01.1996
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Xe ben xây dựng 11.2MT 6×6 3525 17t | 7485 x 2500 x 2980 | 10000 |
Xe ben nông nghiệp 10.9MT 6×6 3525 16.5t | 7693 x 2500 x 2650 | 9075 |
Xe ben nông nghiệp 11.2MT 6×6 3525 16.5t | 7699 x 2500 x 2650 | 9500 |
Xe ben xây dựng 14.9MT 6×6 3525 21t | 7735 x 2500 x 2980 | 10000 |
Xe ben nông nghiệp 14.9MT 6×6 3525 20t | 7950 x 2500 x 2740 | 9645 |