Kích thước và trọng lượng Ural 6370
nội dung
- Kích thước 6370 tái cấu trúc 2015, khung gầm, thế hệ 1
- Kích thước 6370 tái cấu trúc 2015, xe đầu kéo, thế hệ 1
- Kích thước 6370 tái cấu trúc 2015, xe tải sàn phẳng, thế hệ 1
- Kích thước 6370 tái cấu trúc 2016, xe tải sàn phẳng, thế hệ 1
- Kích thước 6370 2010, khung gầm, thế hệ 1
- Kích thước 6370 2010, xe đầu kéo thế hệ 1
- Kích thước 6370 2010, xe tải sàn phẳng, thế hệ 1
Kích thước thân xe là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì việc lái xe trong thành phố hiện đại càng khó khăn nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của 6370 được xác định bởi ba kích thước: chiều dài cơ thể, chiều rộng cơ thể và chiều cao cơ thể. Thông thường, chiều dài được đo từ điểm xa nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo ở điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là vòm bánh xe hoặc trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của ray nóc không được tính vào chiều cao tổng thể của thân xe.
Kích thước tổng thể 6370 từ 10820 x 2550 x 3300 đến 9550 x 2550 x 3350 mm và trọng lượng từ 10740 đến 16200 kg.
Kích thước 6370 tái cấu trúc 2015, khung gầm, thế hệ 1
06.2015 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Khung gầm 11.1MT 6×6 3825 34t | 7856 x 2550 x 3300 | 10860 |
12.9 MT 6×6 Khung gầm để gắn thiết bị đặc biệt 4680 34t | 9470 x 2550 x 3410 | 12190 |
11.1 MT 6×6 Khung gầm để gắn thiết bị đặc biệt 4680 34t | 9550 x 2550 x 3300 | 11410 |
Kích thước 6370 tái cấu trúc 2015, xe đầu kéo, thế hệ 1
06.2015 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Xe đầu kéo 11.1MT 6×6 3825 34t | 7740 x 2550 x 3300 | 11325 |
Xe đầu kéo 12.9MT 6×6 4680 34t | 8755 x 2550 x 3300 | 12395 |
Kích thước 6370 tái cấu trúc 2015, xe tải sàn phẳng, thế hệ 1
06.2015 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Xe ben 11.1 MT 6×6 3825 34t | 8160 x 2550 x 3480 | 14500 |
Xe ben 12.9 MT 6×6 4680 34t | 9170 x 2550 x 3600 | 16200 |
Kích thước 6370 tái cấu trúc 2016, xe tải sàn phẳng, thế hệ 1
04.2016 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
11.1 MT 6×6 Lốc Xoáy-U | 9550 x 2550 x 3350 | 16000 |
Kích thước 6370 2010, khung gầm, thế hệ 1
07.2010 - 05.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
11.1 MT 6×6 Khung gầm để gắn thiết bị đặc biệt 3825 33t | 7965 x 2550 x 3300 | 10740 |
Khung gầm 11.1MT 6×6 3825 33t | 7965 x 2550 x 3300 | 10740 |
11.1 MT 6×6 Khung gầm để gắn thiết bị đặc biệt 4680 33t | 10820 x 2550 x 3300 | 10900 |
Kích thước 6370 2010, xe đầu kéo thế hệ 1
07.2010 - 05.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Xe đầu kéo 11.1MT 6×6 3825 33t | 7740 x 2550 x 3300 | 11250 |
Kích thước 6370 2010, xe tải sàn phẳng, thế hệ 1
07.2010 - 05.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Xe ben 11.1 MT 6×6 3825 33t | 9540 x 2550 x 3480 | 14650 |