Volvo 460 Kích thước và Trọng lượng
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Volvo 460 được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Volvo 460 từ 4405 x 1678 x 1378 thành 4440 x 1690 x 1378 mm và trọng lượng 980 kg.
Kích thước Volvo 460 facelift 1993 sedan thế hệ 1
09.1993 - 09.1996
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
GLS 1.6 tấn | 4440 x 1690 x 1378 | 980 |
GLS 1.7 tấn | 4440 x 1690 x 1378 | 980 |
1.7 ĐẾN GLS | 4440 x 1690 x 1378 | 980 |
Turbo 1.7T MT | 4440 x 1690 x 1378 | 980 |
1.7T TẠI Turbo | 4440 x 1690 x 1378 | 980 |
GLS 1.8 tấn | 4440 x 1690 x 1378 | 980 |
1.8 ĐẾN GLS | 4440 x 1690 x 1378 | 980 |
1.8 hộp số vô cấp GLS | 4440 x 1690 x 1378 | 980 |
1.9TD MTGL | 4440 x 1690 x 1378 | 980 |
GLS 2.0 tấn | 4440 x 1690 x 1378 | 980 |
2.0 ĐẾN GLS | 4440 x 1690 x 1378 | 980 |
Kích thước Volvo 460 1988 sedan thế hệ thứ nhất
03.1988 - 09.1993
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Turbo 1.7T MT | 4405 x 1678 x 1378 | 980 |
con mèo 1.7T. MT Turbo | 4405 x 1678 x 1378 | 980 |
1.7T TẠI Turbo | 4405 x 1678 x 1378 | 980 |
con mèo 1.7T. AT Turbo | 4405 x 1678 x 1378 | 980 |
1.7 con mèo. MTGL | 4405 x 1678 x 1378 | 980 |
1.7 con mèo. MTGL | 4405 x 1678 x 1378 | 980 |
1.7MT GL | 4405 x 1678 x 1378 | 980 |
GLS 1.7 tấn | 4405 x 1678 x 1378 | 980 |
1.7 con mèo. TẠI GL | 4405 x 1678 x 1378 | 980 |
1.7 con mèo. TẠI GLS | 4405 x 1678 x 1378 | 980 |
1.7ATGL | 4405 x 1678 x 1378 | 980 |
1.7 ĐẾN GLS | 4405 x 1678 x 1378 | 980 |
1.8 con mèo. MTGL | 4405 x 1678 x 1378 | 980 |
1.8 con mèo. TẠI GLS | 4405 x 1678 x 1378 | 980 |
1.8 con mèo. Hộp số CVT | 4405 x 1678 x 1378 | 980 |
2.0 con mèo. MTGL | 4405 x 1678 x 1378 | 980 |
2.0 con mèo. TẠI GLS | 4405 x 1678 x 1378 | 980 |