Kích thước và trọng lượng ZIL 133
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của ZIL 133 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước tổng thể của ZIL 133 là 9250 x 2500 x 2405 mm, trọng lượng 7610 kg.
Kích thước ZIL 133 1992, xe tải thùng phẳng, thế hệ 2
02.1992 - 12.1999
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
9.5 tấn 6×4 133Г40 | 9250 x 2500 x 2405 | 7610 |
Kích thước ZIL 133 1975, xe tải thùng phẳng, thế hệ 1
01.1975 - 01.1992
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
10.8 MT 6×4 133GB | 9250 x 2500 x 2405 | 7610 |
5.9 tấn 6×4 133Г2 | 9250 x 2500 x 2405 | 7610 |