Có bao nhiêu chỗ ngồi trong một chiếc xe Jeep Cherokee
nội dung
- Xe Jeep Cherokee restyling 2017 bao nhiêu chỗ, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 5, KL
- Jeep Cherokee 2014 xe jeep/suv 5 cửa thế hệ thứ 5 KL bao nhiêu chỗ
- Jeep Cherokee 2007 xe jeep/suv 5 cửa 4 thế hệ KK bao nhiêu chỗ
- Jeep Cherokee restyling 2004, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, KJ bao nhiêu chỗ
- Jeep Cherokee 2001 xe jeep/suv 5 cửa 3 thế hệ KJ bao nhiêu chỗ
- Jeep Cherokee restyling 2004, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, KJ bao nhiêu chỗ
- Jeep Cherokee 2001 xe jeep/suv 5 cửa 3 thế hệ KJ bao nhiêu chỗ
- Jeep Cherokee restyling 1997, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, XJ bao nhiêu chỗ
- Jeep Cherokee restyling 1997, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2, XJ bao nhiêu chỗ
- Jeep Cherokee restyling 1997, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, XJ bao nhiêu chỗ
- Jeep Cherokee 1983 jeep/suv 3 cửa 2 thế hệ XJ bao nhiêu chỗ
- Jeep Cherokee 1983 jeep/suv 5 cửa 2 thế hệ XJ bao nhiêu chỗ
- Jeep Cherokee 1976 jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ SJ bao nhiêu chỗ
- Jeep Cherokee 1973 jeep/suv 3 cửa 1 thế hệ SJ bao nhiêu chỗ
Trong xe khách có 5 và 7 chỗ ngồi. Tất nhiên, có những sửa đổi với hai, ba và sáu chỗ ngồi, nhưng đây là những trường hợp khá hiếm. Trong hầu hết các trường hợp, chúng ta đang nói về năm và bảy chỗ ngồi: hai chỗ ngồi phía trước, ba chỗ ngồi phía sau và hai chỗ nữa ở khu vực thùng xe. Theo quy định, bảy chỗ ngồi trong cabin là một tùy chọn: tức là ban đầu chiếc xe được thiết kế cho 5 chỗ ngồi, sau đó hai ghế nhỏ bổ sung được lắp vào cabin, chúng được lắp gọn trong khu vực thùng xe.
Jeep Cherokee có 5 chỗ ngồi.
Xe Jeep Cherokee restyling 2017 bao nhiêu chỗ, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 5, KL
12.2017 - 12.2020
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.4 2WD thể thao | 5 |
2.4 AWD | 5 |
3.2 AWD đường bộ | 5 |
3.2 Giới hạn AWD | 5 |
3.2 Đường mòn 4WD | 5 |
Jeep Cherokee 2014 xe jeep/suv 5 cửa thế hệ thứ 5 KL bao nhiêu chỗ
05.2014 - 12.2017
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
Kinh độ 2.0TD AWD | 5 |
Giới hạn 2.0TD AWD | 5 |
2.4 2WD thể thao | 5 |
Đường mòn 2.4 AWD | 5 |
Thể thao 2.4 AWD | 5 |
2.4 AWD | 5 |
2.4 Giới hạn AWD | 5 |
3.2 Giới hạn AWD | 5 |
Jeep Cherokee 2007 xe jeep/suv 5 cửa 4 thế hệ KK bao nhiêu chỗ
07.2007 - 04.2014
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.8 CRD TẠI Giới Hạn P2 | 5 |
2.8 CRD TẠI Giới Hạn P1 | 5 |
2.8 CRD TẠI Máy bay phản lực | 5 |
3.7 AT Giới Hạn P2 | 5 |
3.7 AT Giới Hạn P1 | 5 |
Jeep Cherokee restyling 2004, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, KJ bao nhiêu chỗ
07.2004 - 06.2007
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.4 MT thể thao | 5 |
2.8 CRD TẠI Thể thao | 5 |
2.8 CRD AT Limited | 5 |
3.7 TẠI Phản bội | 5 |
Phiên bản giới hạn 3.7 AT | 5 |
Jeep Cherokee 2001 xe jeep/suv 5 cửa 3 thế hệ KJ bao nhiêu chỗ
05.2001 - 04.2005
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.4 MT thể thao | 5 |
2.5 TD MT Thể thao | 5 |
2.5 TD MT Limited | 5 |
2.8 CRD TẠI Thể thao | 5 |
2.8 CRD TẠI Kẻ phản bội | 5 |
3.7 AT thể thao | 5 |
Phiên bản giới hạn 3.7 AT | 5 |
3.7 TẠI Phản bội | 5 |
Jeep Cherokee restyling 2004, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, KJ bao nhiêu chỗ
07.2004 - 06.2007
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.4 MT thể thao | 5 |
2.8 CRD MT thể thao | 5 |
Kẻ phản bội 2.8 CRD MT | 5 |
Kiểu dáng 2.8 CRD MT | 5 |
2.8 CRD MT giới hạn | 5 |
2.8 CRD TẠI Thể thao | 5 |
2.8 CRD TẠI Kẻ phản bội | 5 |
2.8 CRD AT Phong cách | 5 |
2.8 CRD AT Limited | 5 |
Phiên bản giới hạn 3.7 AT | 5 |
Jeep Cherokee 2001 xe jeep/suv 5 cửa 3 thế hệ KJ bao nhiêu chỗ
04.2001 - 06.2004
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.4 MT thể thao | 5 |
2.5 CRD MT thể thao | 5 |
2.5 CRD MT giới hạn | 5 |
2.8 CRD TẠI Thể thao | 5 |
2.8 CRD AT Limited | 5 |
Phiên bản giới hạn 3.7 AT | 5 |
Jeep Cherokee restyling 1997, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, XJ bao nhiêu chỗ
07.1997 - 08.2001
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
Xe gắn máy 2.5 TD MT 4X4 | 5 |
2.5 TD MT 4X4 Thể thao | 5 |
2.5 TD MT 4X4 Giới hạn | 5 |
4.0 TẠI 4X4 Hạn Chế | 5 |
Jeep Cherokee restyling 1997, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2, XJ bao nhiêu chỗ
07.1997 - 08.2000
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.5 tấn 4X4 SE | 5 |
2.5 tấn 4X2 SE | 5 |
2.5 TẠI 4X2 SE | 5 |
4.0 tấn 4X4 SE | 5 |
4.0 MT 4X4 Thể thao | 5 |
4.0 tấn 4X2 SE | 5 |
4.0 MT 4X2 Thể thao | 5 |
4.0 TẠI 4X4 SE | 5 |
4.0 AT 4X4 Thể thao | 5 |
4.0 TẠI 4X2 SE | 5 |
4.0 AT 4X2 Thể thao | 5 |
Jeep Cherokee restyling 1997, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, XJ bao nhiêu chỗ
07.1997 - 08.2001
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.5 tấn 4X4 SE | 5 |
2.5 tấn 4X2 SE | 5 |
2.5 TẠI 4X2 SE | 5 |
4.0 tấn 4X4 SE | 5 |
4.0 MT 4X4 Thể thao | 5 |
4.0 TẠI 4X4 SE | 5 |
4.0 AT 4X4 Thể thao | 5 |
4.0 tấn 4X2 SE | 5 |
4.0 MT 4X2 Thể thao | 5 |
4.0 TẠI 4X4 Cổ điển | 5 |
4.0 TẠI 4X4 Hạn Chế | 5 |
4.0 TẠI 4X2 SE | 5 |
4.0 AT 4X2 Thể thao | 5 |
4.0 TẠI 4X2 Cổ điển | 5 |
4.0 TẠI 4X2 Hạn Chế | 5 |
Jeep Cherokee 1983 jeep/suv 3 cửa 2 thế hệ XJ bao nhiêu chỗ
07.1983 - 06.1997
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
Cơ sở 2.1 TD MT 4X4 | 5 |
Tiên phong 2.1 TD MT 4X4 | 5 |
2.1 TD MT 4X4 trưởng | 5 |
2.1 TD MT 4X4 Laredo | 5 |
Cơ sở 2.1 TD AT 4X4 | 5 |
Tiên phong 2.1 TD AT 4X4 | 5 |
Cơ sở 2.5 MT 4X4 | 5 |
2.5 MT 4X4 trưởng | 5 |
Tiên phong 2.5 MT 4X4 | 5 |
Tiên phong 2.5 MT 4X2 | 5 |
Cơ sở 2.5 AT 4X4 | 5 |
Trưởng 2.5 AT 4X4 | 5 |
Tiên phong 2.5 AT 4X4 | 5 |
Cơ sở 2.5 AT 4X2 | 5 |
Tiên phong 2.5 AT 4X2 | 5 |
2.5 TD MT 4X4 Quốc gia | 5 |
2.5 MT 4X4 Thể thao | 5 |
2.5 tấn 4X4 SE | 5 |
Cơ sở 2.5 MT 4X2 | 5 |
2.5 MT 4X2 Thể thao | 5 |
2.5 tấn 4X2 SE | 5 |
2.5 TẠI 4X4 SE | 5 |
2.5 AT 4X4 Thể thao | 5 |
2.5 TẠI 4X2 SE | 5 |
2.5 AT 4X2 Thể thao | 5 |
Cơ sở 2.8 MT 4X4 | 5 |
2.8 MT 4X4 trưởng | 5 |
Tiên phong 2.8 MT 4X4 | 5 |
Cơ sở 2.8 AT 4X4 | 5 |
Trưởng 2.8 AT 4X4 | 5 |
Tiên phong 2.8 AT 4X4 | 5 |
Cơ sở 4.0 MT 4X4 | 5 |
4.0 MT 4X4 trưởng | 5 |
Tiên phong 4.0 MT 4X4 | 5 |
Laredo 4.0 MT 4X4 | 5 |
Cơ sở 4.0 MT 4X2 | 5 |
Tiên phong 4.0 MT 4X2 | 5 |
Laredo 4.0 MT 4X2 | 5 |
Cơ sở 4.0 AT 4X4 | 5 |
Trưởng 4.0 AT 4X4 | 5 |
Tiên phong 4.0 AT 4X4 | 5 |
Laredo 4.0 TẠI 4X4 | 5 |
Cơ sở 4.0 AT 4X2 | 5 |
Tiên phong 4.0 AT 4X2 | 5 |
Laredo 4.0 TẠI 4X2 | 5 |
4.0 tấn 4X4 giới hạn | 5 |
4.0 TẠI 4X4 Hạn Chế | 5 |
4.0 MT 4X4 Thể thao | 5 |
Quốc gia 4.0 MT 4X4 | 5 |
4.0 MT 4X2 Thể thao | 5 |
4.0 AT 4X4 Gỗ hương | 5 |
4.0 AT 4X4 Thể thao | 5 |
Quốc gia 4.0 TẠI 4X4 | 5 |
4.0 AT 4X2 Thể thao | 5 |
Jeep Cherokee 1983 jeep/suv 5 cửa 2 thế hệ XJ bao nhiêu chỗ
07.1983 - 06.1997
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
Cơ sở 2.1 TD MT 4X4 | 5 |
Tiên phong 2.1 TD MT 4X4 | 5 |
2.1 TD MT 4X4 trưởng | 5 |
2.1 TD MT 4X4 Laredo | 5 |
Cơ sở 2.1 TD AT 4X4 | 5 |
Tiên phong 2.1 TD AT 4X4 | 5 |
Cơ sở 2.5 MT 4X4 | 5 |
2.5 MT 4X4 trưởng | 5 |
Tiên phong 2.5 MT 4X4 | 5 |
Tiên phong 2.5 MT 4X2 | 5 |
Cơ sở 2.5 AT 4X4 | 5 |
Trưởng 2.5 AT 4X4 | 5 |
Tiên phong 2.5 AT 4X4 | 5 |
Cơ sở 2.5 AT 4X2 | 5 |
Tiên phong 2.5 AT 4X2 | 5 |
2.5 TD MT 4X4 Quốc gia | 5 |
2.5 MT 4X4 Thể thao | 5 |
2.5 tấn 4X4 SE | 5 |
Cơ sở 2.5 MT 4X2 | 5 |
2.5 MT 4X2 Thể thao | 5 |
2.5 tấn 4X2 SE | 5 |
2.5 TẠI 4X4 SE | 5 |
2.5 AT 4X4 Thể thao | 5 |
2.5 TẠI 4X2 SE | 5 |
2.5 AT 4X2 Thể thao | 5 |
Cơ sở 2.8 MT 4X4 | 5 |
2.8 MT 4X4 trưởng | 5 |
Tiên phong 2.8 MT 4X4 | 5 |
Cơ sở 2.8 AT 4X4 | 5 |
Trưởng 2.8 AT 4X4 | 5 |
Tiên phong 2.8 AT 4X4 | 5 |
Cơ sở 4.0 MT 4X4 | 5 |
4.0 MT 4X4 trưởng | 5 |
Tiên phong 4.0 MT 4X4 | 5 |
Laredo 4.0 MT 4X4 | 5 |
Cơ sở 4.0 MT 4X2 | 5 |
Tiên phong 4.0 MT 4X2 | 5 |
Laredo 4.0 MT 4X2 | 5 |
Cơ sở 4.0 AT 4X4 | 5 |
Trưởng 4.0 AT 4X4 | 5 |
Tiên phong 4.0 AT 4X4 | 5 |
Laredo 4.0 TẠI 4X4 | 5 |
Cơ sở 4.0 AT 4X2 | 5 |
Tiên phong 4.0 AT 4X2 | 5 |
Laredo 4.0 TẠI 4X2 | 5 |
4.0 tấn 4X4 giới hạn | 5 |
4.0 TẠI 4X4 Hạn Chế | 5 |
4.0 MT 4X4 Thể thao | 5 |
Quốc gia 4.0 MT 4X4 | 5 |
4.0 MT 4X2 Thể thao | 5 |
4.0 AT 4X4 Gỗ hương | 5 |
4.0 AT 4X4 Thể thao | 5 |
Quốc gia 4.0 TẠI 4X4 | 5 |
4.0 AT 4X2 Thể thao | 5 |
Jeep Cherokee 1976 jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ SJ bao nhiêu chỗ
02.1976 - 06.1983
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
4.2 MT 4 cấp S | 5 |
4.2 MT 5 cấp S | 5 |
4.2 MT 5 cấp trưởng | 5 |
4.2 TẠI S | 5 |
4.2 MT 4 cấp trưởng | 5 |
4.2 Trưởng phòng AT | 5 |
4.2 MT 3 cấp S | 5 |
5.9 MT 3 cấp S | 5 |
5.9 MT 3 cấp trưởng | 5 |
5.9 MT 4 cấp trưởng | 5 |
5.9 Trưởng phòng AT | 5 |
5.9 2 thùng MT 3 cấp Trưởng | 5 |
5.9 2 thùng MT 4 cấp Trưởng | 5 |
5.9 Trưởng AT 2 nòng | 5 |
5.9 MT 4 cấp S | 5 |
5.9 TẠI S | 5 |
5.9 2 thùng MT 3 cấp S | 5 |
5.9 2 thùng MT 4 cấp S | 5 |
5.9 2 thùng AT S | 5 |
5.9 4 thùng MT 3 cấp Trưởng | 5 |
5.9 4 thùng MT 4 cấp Trưởng | 5 |
5.9 Trưởng AT 4 nòng | 5 |
5.9 4 thùng MT 3 cấp S | 5 |
5.9 4 thùng MT 4 cấp S | 5 |
5.9 4 thùng AT S | 5 |
6.6 Trưởng AT 4 nòng | 5 |
6.6 4 thùng AT S | 5 |
Jeep Cherokee 1973 jeep/suv 3 cửa 1 thế hệ SJ bao nhiêu chỗ
05.1973 - 06.1983
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
Cơ sở 4.2 MT 3 tốc độ | 5 |
4.2 MT 3 cấp S | 5 |
Cơ sở 4.2 MT 4 tốc độ | 5 |
4.2 MT 4 cấp S | 5 |
4.2 MT 5 cấp S | 5 |
4.2 MT 5 cấp trưởng | 5 |
Laredo 4.2 cấp 4 MT | 5 |
Laredo 4.2 cấp 5 MT | 5 |
Đại bàng vàng 4.2 cấp 4 MT | 5 |
Đại bàng vàng 4.2 cấp 5 MT | 5 |
Cơ sở 4.2 AT | 5 |
4.2 TẠI S | 5 |
4.2 TẠI Laredo | 5 |
4.2 AT Đại bàng vàng | 5 |
4.2 MT 4 cấp trưởng | 5 |
4.2 Trưởng phòng AT | 5 |
5.9 MT 3 cấp S | 5 |
5.9 MT 4 cấp S | 5 |
5.9 MT 3 cấp trưởng | 5 |
5.9 MT 4 cấp trưởng | 5 |
Đại bàng vàng 5.9 cấp 3 MT | 5 |
5.9 TẠI S | 5 |
5.9 Trưởng phòng AT | 5 |
5.9 2 thùng MT 3 cấp S | 5 |
5.9 2 thùng MT 4 cấp S | 5 |
5.9 2 thùng AT S | 5 |
5.9 2 thùng MT 3 cấp Trưởng | 5 |
5.9 2 thùng MT 4 cấp Trưởng | 5 |
Laredo 5.9 cấp 4 MT | 5 |
Đại bàng vàng 5.9 cấp 4 MT | 5 |
5.9 Trưởng AT 2 nòng | 5 |
5.9 TẠI Laredo | 5 |
Phiên bản giới hạn 5.9 AT | 5 |
5.9 AT Đại bàng vàng | 5 |
5.9 2 thùng MT 3 cấp Golden Eagle | 5 |
5.9 2 thùng MT 4 cấp Golden Eagle | 5 |
5.9 Đại bàng vàng 2 nòng AT | 5 |
5.9 4 thùng MT 3 cấp S | 5 |
5.9 4 thùng MT 4 cấp S | 5 |
5.9 4 thùng AT S | 5 |
5.9 4 thùng MT 3 cấp Golden Eagle | 5 |
5.9 4 thùng MT 4 cấp Golden Eagle | 5 |
5.9 Đại bàng vàng 4 nòng AT | 5 |
5.9 4 thùng MT 3 cấp Trưởng | 5 |
5.9 4 thùng MT 4 cấp Trưởng | 5 |
5.9 Trưởng AT 4 nòng | 5 |
6.6 4 thùng AT S | 5 |
6.6 Trưởng AT 4 nòng | 5 |
6.6 Đại bàng vàng 4 nòng AT | 5 |