Số chỗ ngồi trên xe
Có bao nhiêu chỗ ngồi

Có bao nhiêu chỗ ngồi trong một chiếc xe Jeep Cherokee

Trong xe khách có 5 và 7 chỗ ngồi. Tất nhiên, có những sửa đổi với hai, ba và sáu chỗ ngồi, nhưng đây là những trường hợp khá hiếm. Trong hầu hết các trường hợp, chúng ta đang nói về năm và bảy chỗ ngồi: hai chỗ ngồi phía trước, ba chỗ ngồi phía sau và hai chỗ nữa ở khu vực thùng xe. Theo quy định, bảy chỗ ngồi trong cabin là một tùy chọn: tức là ban đầu chiếc xe được thiết kế cho 5 chỗ ngồi, sau đó hai ghế nhỏ bổ sung được lắp vào cabin, chúng được lắp gọn trong khu vực thùng xe.

Jeep Cherokee có 5 chỗ ngồi.

Xe Jeep Cherokee restyling 2017 bao nhiêu chỗ, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 5, KL

Có bao nhiêu chỗ ngồi trong một chiếc xe Jeep Cherokee 12.2017 - 12.2020

GóiSố lượng chỗ ngồi
2.4 2WD thể thao5
2.4 AWD5
3.2 AWD đường bộ5
3.2 Giới hạn AWD5
3.2 Đường mòn 4WD5

Jeep Cherokee 2014 xe jeep/suv 5 cửa thế hệ thứ 5 KL bao nhiêu chỗ

Có bao nhiêu chỗ ngồi trong một chiếc xe Jeep Cherokee 05.2014 - 12.2017

GóiSố lượng chỗ ngồi
Kinh độ 2.0TD AWD5
Giới hạn 2.0TD AWD5
2.4 2WD thể thao5
Đường mòn 2.4 AWD5
Thể thao 2.4 AWD5
2.4 AWD5
2.4 Giới hạn AWD5
3.2 Giới hạn AWD5

Jeep Cherokee 2007 xe jeep/suv 5 cửa 4 thế hệ KK bao nhiêu chỗ

Có bao nhiêu chỗ ngồi trong một chiếc xe Jeep Cherokee 07.2007 - 04.2014

GóiSố lượng chỗ ngồi
2.8 CRD TẠI Giới Hạn P25
2.8 CRD TẠI Giới Hạn P15
2.8 CRD TẠI Máy bay phản lực5
3.7 AT Giới Hạn P25
3.7 AT Giới Hạn P15

Jeep Cherokee restyling 2004, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, KJ bao nhiêu chỗ

Có bao nhiêu chỗ ngồi trong một chiếc xe Jeep Cherokee 07.2004 - 06.2007

GóiSố lượng chỗ ngồi
2.4 MT thể thao5
2.8 CRD TẠI Thể thao5
2.8 CRD AT Limited5
3.7 TẠI Phản bội5
Phiên bản giới hạn 3.7 AT5

Jeep Cherokee 2001 xe jeep/suv 5 cửa 3 thế hệ KJ bao nhiêu chỗ

Có bao nhiêu chỗ ngồi trong một chiếc xe Jeep Cherokee 05.2001 - 04.2005

GóiSố lượng chỗ ngồi
2.4 MT thể thao5
2.5 TD MT Thể thao5
2.5 TD MT Limited5
2.8 CRD TẠI Thể thao5
2.8 CRD TẠI Kẻ phản bội5
3.7 AT thể thao5
Phiên bản giới hạn 3.7 AT5
3.7 TẠI Phản bội5

Jeep Cherokee restyling 2004, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, KJ bao nhiêu chỗ

Có bao nhiêu chỗ ngồi trong một chiếc xe Jeep Cherokee 07.2004 - 06.2007

GóiSố lượng chỗ ngồi
2.4 MT thể thao5
2.8 CRD MT thể thao5
Kẻ phản bội 2.8 CRD MT5
Kiểu dáng 2.8 CRD MT5
2.8 CRD MT giới hạn5
2.8 CRD TẠI Thể thao5
2.8 CRD TẠI Kẻ phản bội5
2.8 CRD AT Phong cách5
2.8 CRD AT Limited5
Phiên bản giới hạn 3.7 AT5

Jeep Cherokee 2001 xe jeep/suv 5 cửa 3 thế hệ KJ bao nhiêu chỗ

Có bao nhiêu chỗ ngồi trong một chiếc xe Jeep Cherokee 04.2001 - 06.2004

GóiSố lượng chỗ ngồi
2.4 MT thể thao5
2.5 CRD MT thể thao5
2.5 CRD MT giới hạn5
2.8 CRD TẠI Thể thao5
2.8 CRD AT Limited5
Phiên bản giới hạn 3.7 AT5

Jeep Cherokee restyling 1997, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, XJ bao nhiêu chỗ

Có bao nhiêu chỗ ngồi trong một chiếc xe Jeep Cherokee 07.1997 - 08.2001

GóiSố lượng chỗ ngồi
Xe gắn máy 2.5 TD MT 4X45
2.5 TD MT 4X4 Thể thao5
2.5 TD MT 4X4 Giới hạn5
4.0 TẠI 4X4 Hạn Chế5

Jeep Cherokee restyling 1997, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2, XJ bao nhiêu chỗ

Có bao nhiêu chỗ ngồi trong một chiếc xe Jeep Cherokee 07.1997 - 08.2000

GóiSố lượng chỗ ngồi
2.5 tấn 4X4 SE5
2.5 tấn 4X2 SE5
2.5 TẠI 4X2 SE5
4.0 tấn 4X4 SE5
4.0 MT 4X4 Thể thao5
4.0 tấn 4X2 SE5
4.0 MT 4X2 Thể thao5
4.0 TẠI 4X4 SE5
4.0 AT 4X4 Thể thao5
4.0 TẠI 4X2 SE5
4.0 AT 4X2 Thể thao5

Jeep Cherokee restyling 1997, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, XJ bao nhiêu chỗ

Có bao nhiêu chỗ ngồi trong một chiếc xe Jeep Cherokee 07.1997 - 08.2001

GóiSố lượng chỗ ngồi
2.5 tấn 4X4 SE5
2.5 tấn 4X2 SE5
2.5 TẠI 4X2 SE5
4.0 tấn 4X4 SE5
4.0 MT 4X4 Thể thao5
4.0 TẠI 4X4 SE5
4.0 AT 4X4 Thể thao5
4.0 tấn 4X2 SE5
4.0 MT 4X2 Thể thao5
4.0 TẠI 4X4 Cổ điển5
4.0 TẠI 4X4 Hạn Chế5
4.0 TẠI 4X2 SE5
4.0 AT 4X2 Thể thao5
4.0 TẠI 4X2 Cổ điển5
4.0 TẠI 4X2 Hạn Chế5

Jeep Cherokee 1983 jeep/suv 3 cửa 2 thế hệ XJ bao nhiêu chỗ

Có bao nhiêu chỗ ngồi trong một chiếc xe Jeep Cherokee 07.1983 - 06.1997

GóiSố lượng chỗ ngồi
Cơ sở 2.1 TD MT 4X45
Tiên phong 2.1 TD MT 4X45
2.1 TD MT 4X4 trưởng5
2.1 TD MT 4X4 Laredo5
Cơ sở 2.1 TD AT 4X45
Tiên phong 2.1 TD AT 4X45
Cơ sở 2.5 MT 4X45
2.5 MT 4X4 trưởng5
Tiên phong 2.5 MT 4X45
Tiên phong 2.5 MT 4X25
Cơ sở 2.5 AT 4X45
Trưởng 2.5 AT 4X45
Tiên phong 2.5 AT 4X45
Cơ sở 2.5 AT 4X25
Tiên phong 2.5 AT 4X25
2.5 TD MT 4X4 Quốc gia5
2.5 MT 4X4 Thể thao5
2.5 tấn 4X4 SE5
Cơ sở 2.5 MT 4X25
2.5 MT 4X2 Thể thao5
2.5 tấn 4X2 SE5
2.5 TẠI 4X4 SE5
2.5 AT 4X4 Thể thao5
2.5 TẠI 4X2 SE5
2.5 AT 4X2 Thể thao5
Cơ sở 2.8 MT 4X45
2.8 MT 4X4 trưởng5
Tiên phong 2.8 MT 4X45
Cơ sở 2.8 AT 4X45
Trưởng 2.8 AT 4X45
Tiên phong 2.8 AT 4X45
Cơ sở 4.0 MT 4X45
4.0 MT 4X4 trưởng5
Tiên phong 4.0 MT 4X45
Laredo 4.0 MT 4X45
Cơ sở 4.0 MT 4X25
Tiên phong 4.0 MT 4X25
Laredo 4.0 MT 4X25
Cơ sở 4.0 AT 4X45
Trưởng 4.0 AT 4X45
Tiên phong 4.0 AT 4X45
Laredo 4.0 TẠI 4X45
Cơ sở 4.0 AT 4X25
Tiên phong 4.0 AT 4X25
Laredo 4.0 TẠI 4X25
4.0 tấn 4X4 giới hạn5
4.0 TẠI 4X4 Hạn Chế5
4.0 MT 4X4 Thể thao5
Quốc gia 4.0 MT 4X45
4.0 MT 4X2 Thể thao5
4.0 AT 4X4 Gỗ hương5
4.0 AT 4X4 Thể thao5
Quốc gia 4.0 TẠI 4X45
4.0 AT 4X2 Thể thao5

Jeep Cherokee 1983 jeep/suv 5 cửa 2 thế hệ XJ bao nhiêu chỗ

Có bao nhiêu chỗ ngồi trong một chiếc xe Jeep Cherokee 07.1983 - 06.1997

GóiSố lượng chỗ ngồi
Cơ sở 2.1 TD MT 4X45
Tiên phong 2.1 TD MT 4X45
2.1 TD MT 4X4 trưởng5
2.1 TD MT 4X4 Laredo5
Cơ sở 2.1 TD AT 4X45
Tiên phong 2.1 TD AT 4X45
Cơ sở 2.5 MT 4X45
2.5 MT 4X4 trưởng5
Tiên phong 2.5 MT 4X45
Tiên phong 2.5 MT 4X25
Cơ sở 2.5 AT 4X45
Trưởng 2.5 AT 4X45
Tiên phong 2.5 AT 4X45
Cơ sở 2.5 AT 4X25
Tiên phong 2.5 AT 4X25
2.5 TD MT 4X4 Quốc gia5
2.5 MT 4X4 Thể thao5
2.5 tấn 4X4 SE5
Cơ sở 2.5 MT 4X25
2.5 MT 4X2 Thể thao5
2.5 tấn 4X2 SE5
2.5 TẠI 4X4 SE5
2.5 AT 4X4 Thể thao5
2.5 TẠI 4X2 SE5
2.5 AT 4X2 Thể thao5
Cơ sở 2.8 MT 4X45
2.8 MT 4X4 trưởng5
Tiên phong 2.8 MT 4X45
Cơ sở 2.8 AT 4X45
Trưởng 2.8 AT 4X45
Tiên phong 2.8 AT 4X45
Cơ sở 4.0 MT 4X45
4.0 MT 4X4 trưởng5
Tiên phong 4.0 MT 4X45
Laredo 4.0 MT 4X45
Cơ sở 4.0 MT 4X25
Tiên phong 4.0 MT 4X25
Laredo 4.0 MT 4X25
Cơ sở 4.0 AT 4X45
Trưởng 4.0 AT 4X45
Tiên phong 4.0 AT 4X45
Laredo 4.0 TẠI 4X45
Cơ sở 4.0 AT 4X25
Tiên phong 4.0 AT 4X25
Laredo 4.0 TẠI 4X25
4.0 tấn 4X4 giới hạn5
4.0 TẠI 4X4 Hạn Chế5
4.0 MT 4X4 Thể thao5
Quốc gia 4.0 MT 4X45
4.0 MT 4X2 Thể thao5
4.0 AT 4X4 Gỗ hương5
4.0 AT 4X4 Thể thao5
Quốc gia 4.0 TẠI 4X45
4.0 AT 4X2 Thể thao5

Jeep Cherokee 1976 jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ SJ bao nhiêu chỗ

Có bao nhiêu chỗ ngồi trong một chiếc xe Jeep Cherokee 02.1976 - 06.1983

GóiSố lượng chỗ ngồi
4.2 MT 4 cấp S5
4.2 MT 5 cấp S5
4.2 MT 5 cấp trưởng5
4.2 TẠI S5
4.2 MT 4 cấp trưởng5
4.2 Trưởng phòng AT5
4.2 MT 3 cấp S5
5.9 MT 3 cấp S5
5.9 MT 3 cấp trưởng5
5.9 MT 4 cấp trưởng5
5.9 Trưởng phòng AT5
5.9 2 thùng MT 3 cấp Trưởng5
5.9 2 thùng MT 4 cấp Trưởng5
5.9 Trưởng AT 2 nòng5
5.9 MT 4 cấp S5
5.9 TẠI S5
5.9 2 thùng MT 3 cấp S5
5.9 2 thùng MT 4 cấp S5
5.9 2 thùng AT S5
5.9 4 thùng MT 3 cấp Trưởng5
5.9 4 thùng MT 4 cấp Trưởng5
5.9 Trưởng AT 4 nòng5
5.9 4 thùng MT 3 cấp S5
5.9 4 thùng MT 4 cấp S5
5.9 4 thùng AT S5
6.6 Trưởng AT 4 nòng5
6.6 4 thùng AT S5

Jeep Cherokee 1973 jeep/suv 3 cửa 1 thế hệ SJ bao nhiêu chỗ

Có bao nhiêu chỗ ngồi trong một chiếc xe Jeep Cherokee 05.1973 - 06.1983

GóiSố lượng chỗ ngồi
Cơ sở 4.2 MT 3 tốc độ5
4.2 MT 3 cấp S5
Cơ sở 4.2 MT 4 tốc độ5
4.2 MT 4 cấp S5
4.2 MT 5 cấp S5
4.2 MT 5 cấp trưởng5
Laredo 4.2 cấp 4 MT5
Laredo 4.2 cấp 5 MT5
Đại bàng vàng 4.2 cấp 4 MT5
Đại bàng vàng 4.2 cấp 5 MT5
Cơ sở 4.2 AT5
4.2 TẠI S5
4.2 TẠI Laredo5
4.2 AT Đại bàng vàng5
4.2 MT 4 cấp trưởng5
4.2 Trưởng phòng AT5
5.9 MT 3 cấp S5
5.9 MT 4 cấp S5
5.9 MT 3 cấp trưởng5
5.9 MT 4 cấp trưởng5
Đại bàng vàng 5.9 cấp 3 MT5
5.9 TẠI S5
5.9 Trưởng phòng AT5
5.9 2 thùng MT 3 cấp S5
5.9 2 thùng MT 4 cấp S5
5.9 2 thùng AT S5
5.9 2 thùng MT 3 cấp Trưởng5
5.9 2 thùng MT 4 cấp Trưởng5
Laredo 5.9 cấp 4 MT5
Đại bàng vàng 5.9 cấp 4 MT5
5.9 Trưởng AT 2 nòng5
5.9 TẠI Laredo5
Phiên bản giới hạn 5.9 AT5
5.9 AT Đại bàng vàng5
5.9 2 thùng MT 3 cấp Golden Eagle5
5.9 2 thùng MT 4 cấp Golden Eagle5
5.9 Đại bàng vàng 2 nòng AT5
5.9 4 thùng MT 3 cấp S5
5.9 4 thùng MT 4 cấp S5
5.9 4 thùng AT S5
5.9 4 thùng MT 3 cấp Golden Eagle5
5.9 4 thùng MT 4 cấp Golden Eagle5
5.9 Đại bàng vàng 4 nòng AT5
5.9 4 thùng MT 3 cấp Trưởng5
5.9 4 thùng MT 4 cấp Trưởng5
5.9 Trưởng AT 4 nòng5
6.6 4 thùng AT S5
6.6 Trưởng AT 4 nòng5
6.6 Đại bàng vàng 4 nòng AT5

Thêm một lời nhận xét