Số chỗ ngồi trên xe
Có bao nhiêu chỗ ngồi

Xe Ford Sierra bao nhiêu chỗ

Trong xe khách có 5 và 7 chỗ ngồi. Tất nhiên, có những sửa đổi với hai, ba và sáu chỗ ngồi, nhưng đây là những trường hợp khá hiếm. Trong hầu hết các trường hợp, chúng ta đang nói về năm và bảy chỗ ngồi: hai chỗ ngồi phía trước, ba chỗ ngồi phía sau và hai chỗ nữa ở khu vực thùng xe. Theo quy định, bảy chỗ ngồi trong cabin là một tùy chọn: tức là ban đầu chiếc xe được thiết kế cho 5 chỗ ngồi, sau đó hai ghế nhỏ bổ sung được lắp vào cabin, chúng được lắp gọn trong khu vực thùng xe.

Ford Sierra có 5 chỗ.

Ford Sierra 2nd tái cấu trúc 1990 sedan thế hệ 1 có bao nhiêu chỗ ngồi

Xe Ford Sierra bao nhiêu chỗ 03.1990 - 02.1993

GóiSố lượng chỗ ngồi
1.6i mèo MT CLX5
1.8D MTCLX5
1.8D MTGL5
2.0i mèo MT CLX5
2.0i mèo MT GL5
2.0i MT 4×4 CLX5
2.0i MT CLX5
2.0i MTGL5
2.0i MT Ghia5
2.0i TẠI CLX5
2.0i TẠI GL5
2.0i AT Ghia5
2.9i mèo MT Ghia5

Ford Sierra facelift 1987 station wagon 1 thế hệ bao nhiêu chỗ

Xe Ford Sierra bao nhiêu chỗ 01.1987 - 02.1990

GóiSố lượng chỗ ngồi
1.6 mèo MT LX5
LX 1.6 tấn5
1.6MT GL5
1.6 tấn Ghia5
1.8 mèo MT LX5
LX 1.8 tấn5
1.8MT GL5
1.8 tấn Ghia5
1.8 TẠI LX5
1.8ATGL5
1.8AT Ghia5
2.0i mèo MT LX5
2.0i mèo MT GL5
2.0i mèo MT Ghia5
2.0i mèo AT LX5
mèo 2.0i TẠI GL5
mèo 2.0i AT Ghia5
LX 2.0 tấn5
2.0MT GL5
2.0 tấn Ghia5
2.0 TẠI LX5
2.0ATGL5
2.0AT Ghia5
2.0i MT Ghia5
2.0i AT Ghia5
2.3D MT LX5
2.3D MTGL5
2.9i mèo MT 4X4 Ghia5

Ford Sierra tái cấu trúc 1987, liftback, thế hệ thứ nhất bao nhiêu chỗ

Xe Ford Sierra bao nhiêu chỗ 01.1987 - 02.1990

GóiSố lượng chỗ ngồi
1.6 mèo MT LX5
1.6MT GL5
1.6 tấn Ghia5
LX 1.6 tấn5
1.8 mèo MT LX5
1.8MT GL5
1.8 tấn Ghia5
LX 1.8 tấn5
1.8ATGL5
1.8AT Ghia5
1.8 TẠI LX5
2.0i mèo MT GL5
2.0i mèo MT Ghia5
2.0i mèo MT LX5
mèo 2.0i TẠI GL5
mèo 2.0i AT Ghia5
2.0i mèo AT LX5
2.0MT GL5
2.0 tấn Ghia5
LX 2.0 tấn5
2.0ATGL5
2.0AT Ghia5
2.0 TẠI LX5
2.0i MT Ghia5
2.0i AT Ghia5
2.3D MTGL5
Ghia 2.3D MT5
2.3D MT LX5
2.8 MT 4×4 XR5
2.9i mèo MT 4×4 XR5
2.9i mèo MT GL5
2.9i mèo MT Ghia5
2.9i MT 4×4 XR5

Ford Sierra 1982, liftback, 1 thế hệ bao nhiêu chỗ

Xe Ford Sierra bao nhiêu chỗ 03.1982 - 12.1986

GóiSố lượng chỗ ngồi
1.3MT GL5
1.3 tấn Ghia5
1.6MT GL5
1.6 tấn Ghia5
1.8MT GL5
1.8 tấn Ghia5
1.8ATGL5
1.8AT Ghia5
2.0i mèo MT GL5
2.0i mèo MT Ghia5
mèo 2.0i TẠI GL5
mèo 2.0i AT Ghia5
2.0MT GL5
2.0 tấn Ghia5
2.0ATGL5
2.0AT Ghia5
2.0i MTGL5
2.0i MT Ghia5
2.0i TẠI GL5
2.0i AT Ghia5
2.0 V6 MTGL5
2.0 V6 MT Ghia5
2.0 V6 TẠI GL5
2.0 V6 AT Ghia5
2.3 V6 MTGL5
2.3 V6 MT Ghia5
2.3 V6 TẠI GL5
2.3 V6 AT Ghia5
2.3D MTGL5
Ghia 2.3D MT5
2.8 MT 4×4 XR5

Ford Sierra 2nd tái cấu trúc 1990 sedan thế hệ 1 có bao nhiêu chỗ ngồi

Xe Ford Sierra bao nhiêu chỗ 03.1990 - 02.1993

GóiSố lượng chỗ ngồi
1.6i con mèo. MT CLX5
1.8 TD MT CLX5
1.8 tấn CLX5
1.8MT GL5
1.8 TẠI CLX5
1.8ATGL5
2.0i con mèo. MT 4×4 CLX5
2.0i con mèo. MT CLX5
2.0i con mèo. MTGL5
2.0i con mèo. MT Ghia5
2.0i con mèo. TẠI CLX5
2.0i con mèo. TẠI GL5
2.0i con mèo. AT Ghia5
2.0i MT 4×4 CLX5
2.0i MTGL5
2.0i MT Ghia5
2.0i TẠI GL5
2.0i AT Ghia5
2.0i con mèo. MT 4x4 Cosworth5
2.9i con mèo. MT 4×4 CLX5
2.9i con mèo. MT Ghia5

Ford Sierra 2nd tái cấu trúc toa xe 1990 1 thế hệ có bao nhiêu chỗ ngồi

Xe Ford Sierra bao nhiêu chỗ 03.1990 - 02.1993

GóiSố lượng chỗ ngồi
1.6i con mèo. MT CLX5
1.8 TD MT CLX5
1.8 tấn CLX5
1.8MT GL5
1.8 TẠI CLX5
1.8ATGL5
2.0i con mèo. MT 4×4 CLX5
2.0i con mèo. MT CLX5
2.0i con mèo. MTGL5
2.0i con mèo. MT Ghia5
2.0i con mèo. TẠI CLX5
2.0i con mèo. TẠI GL5
2.0i con mèo. AT Ghia5
2.0i MT 4×4 CLX5
2.0i MTGL5
2.0i MT Ghia5
2.0i TẠI GL5
2.0i AT Ghia5
2.9i con mèo. MT 4×4 CLX5
2.9i con mèo. MT Ghia5

Ford Sierra 2nd restyling 1990, hatchback 3 cửa, 1 thế hệ bao nhiêu chỗ

Xe Ford Sierra bao nhiêu chỗ 03.1990 - 02.1993

GóiSố lượng chỗ ngồi
2.0i con mèo. MT CLX5
2.0i mèo. MT XR4i5
2.9i con mèo. MT 4×4 CLX5

Ford Sierra 2nd tái cấu trúc 1990, liftback, 1 thế hệ bao nhiêu chỗ

Xe Ford Sierra bao nhiêu chỗ 03.1990 - 02.1993

GóiSố lượng chỗ ngồi
1.6i con mèo. MT CLX5
1.8 TD MT CLX5
1.8 tấn CLX5
1.8MT GL5
1.8 TẠI CLX5
1.8ATGL5
2.0i con mèo. MT 4×4 CLX5
2.0i con mèo. MT CLX5
2.0i con mèo. MTGL5
2.0i con mèo. MT Ghia5
2.0i mèo. MT XR4i5
2.0i con mèo. TẠI CLX5
2.0i con mèo. TẠI GL5
2.0i con mèo. AT Ghia5
2.0i con mèo. TẠI XR4i5
2.0i MT 4×4 CLX5
2.0i MTGL5
2.0i MT Ghia5
2.0iMT XR4i5
2.0i TẠI GL5
2.0i AT Ghia5
2.0i TẠI XR4i5
2.9i con mèo. MT 4×4 CLX5
2.9i con mèo. MT Ghia5

Ford Sierra facelift 1987 station wagon 1 thế hệ bao nhiêu chỗ

Xe Ford Sierra bao nhiêu chỗ 01.1987 - 02.1990

GóiSố lượng chỗ ngồi
1.6 con mèo. MT LX5
1.6 con mèo. MTGL5
1.6 MT LX 4 số5
1.6 MT LX 5 số5
1.6 MT GL 4 số5
1.6 MT GL 5 số5
1.8 con mèo. MT LX5
1.8 con mèo. MTGL5
LX 1.8 tấn5
1.8MT GL5
1.8 TẠI LX5
1.8ATGL5
LX 2.0 tấn5
2.0MT GL5
2.0 tấn Ghia5
2.0 TẠI LX5
2.0ATGL5
2.0AT Ghia5
2.0i MTX5
2.0i MTGL5
2.0i MT Ghia5
2.0i TẠI LX5
2.0i TẠI GL5
2.0i AT Ghia5
2.0 con mèo. MT LX5
2.0i mèo MT LX5
2.0 con mèo. MTGL5
2.0i mèo MT GL5
2.0 con mèo. MT Ghia5
2.0i mèo MT Ghia5
2.0i mèo AT LX5
mèo 2.0i TẠI GL5
mèo 2.0i AT Ghia5
2.3D MT LX5
2.3D MTGL5
2.8 MT 4X4 Ghia5
2.9i mèo MT 4X4 Ghia5
2.9i mèo MT LX5
2.9i mèo MT GL5
2.9i mèo MT Ghia5

Ford Sierra facelift 1987 sedan thế hệ 1 có bao nhiêu chỗ ngồi

Xe Ford Sierra bao nhiêu chỗ 01.1987 - 02.1990

GóiSố lượng chỗ ngồi
1.6 con mèo. MT LX5
1.6 con mèo. MTGL5
1.6 MT LX 4 số5
1.6 MT LX 5 số5
1.6 MT GL 4 số5
1.6 MT GL 5 số5
1.8 con mèo. MT LX5
1.8 con mèo. MTGL5
LX 1.8 tấn5
1.8MT GL5
1.8 TẠI LX5
1.8ATGL5
LX 2.0 tấn5
2.0MT GL5
2.0 tấn Ghia5
2.0 TẠI LX5
2.0ATGL5
2.0AT Ghia5
2.0i MTX5
2.0i MTGL5
2.0i MT Ghia5
2.0i TẠI LX5
2.0i TẠI GL5
2.0i AT Ghia5
2.0i MT RS Cosworth5
2.0 con mèo. MT LX5
2.0i mèo MT LX5
2.0 con mèo. MTGL5
2.0i mèo MT GL5
2.0 con mèo. MT Ghia5
2.0i mèo MT Ghia5
2.0i mèo AT LX5
mèo 2.0i TẠI GL5
mèo 2.0i AT Ghia5
2.3D MT LX5
2.3D MTGL5
2.9i mèo MT LX5
2.9i mèo MT GL5
2.9i mèo MT Ghia5

Ford Sierra tái cấu trúc 1987, liftback, thế hệ thứ nhất bao nhiêu chỗ

Xe Ford Sierra bao nhiêu chỗ 01.1987 - 02.1990

GóiSố lượng chỗ ngồi
1.6 con mèo. MT LX5
1.6 con mèo. MTGL5
1.6 MT LX 4 số5
1.6 MT LX 5 số5
1.6 MT GL 4 số5
1.6 MT GL 5 số5
1.8 con mèo. MT LX5
1.8 con mèo. MTGL5
LX 1.8 tấn5
1.8MT GL5
1.8 TẠI LX5
1.8ATGL5
LX 2.0 tấn5
2.0MT GL5
2.0 tấn Ghia5
2.0 TẠI LX5
2.0ATGL5
2.0AT Ghia5
2.0i MTX5
2.0i MT là5
2.0i MTGL5
2.0i MT Ghia5
2.0i TẠI LX5
2.0i AT là5
2.0i TẠI GL5
2.0i AT Ghia5
2.0 con mèo. MT LX5
2.0i mèo MT LX5
2.0i mèo MT là5
2.0 con mèo. MTGL5
2.0i mèo MT GL5
2.0 con mèo. MT Ghia5
2.0i mèo MT Ghia5
2.0i mèo AT LX5
mèo 2.0i AT là5
mèo 2.0i TẠI GL5
mèo 2.0i AT Ghia5
2.3D MT LX5
2.3D MTGL5
2.8 tấn 4X4 XR5
Mèo 2.9i MT 4X4 XR5
2.9i mèo MT LX5
2.9i mèo MT GL5
2.9i mèo MT Ghia5

Ford Sierra facelift 1987, hatchback 3 cửa, 1 thế hệ bao nhiêu chỗ

Xe Ford Sierra bao nhiêu chỗ 01.1987 - 02.1990

GóiSố lượng chỗ ngồi
1.6 con mèo. MTCL5
1.6 MT CL 4 số5
1.6 MT CL 5 số5
1.8 con mèo. MTCL5
1.8 tấn CL5
1.8 TẠI CL5
2.0 tấn CL5
2.0 TẠI CL5
2.0i MTCL5
2.0i MT là5
2.0i TẠI CL5
2.0i AT là5
2.0i MT RS Cosworth5
2.0i MT RS 500 Cosworth5
2.0 con mèo. MTCL5
2.0i mèo MTCL5
2.0i mèo MT là5
mèo 2.0i TẠI CL5
mèo 2.0i AT là5
2.3D MTCL5

Ford Sierra 1982 wagon 1 thế hệ bao nhiêu chỗ

Xe Ford Sierra bao nhiêu chỗ 12.1982 - 12.1986

GóiSố lượng chỗ ngồi
1.6MT GL5
1.6 tấn Ghia5
1.6 MT GL 4 số5
1.6 MT Ghia 4 số5
1.6 MT GL 5 số5
1.6 MT Ghia 5 số5
1.8 MT GL 4 số5
1.8 MT Ghia 4 số5
1.8 MT GL 5 số5
1.8 MT Ghia 5 số5
1.8ATGL5
1.8AT Ghia5
2.0 MT GL 4 số5
2.0 MT Ghia 4 số5
2.0 MT GL 5 số5
2.0 MT Ghia 5 số5
2.0ATGL5
2.0AT Ghia5
2.0i MTGL5
2.0i MT Ghia5
2.0i TẠI GL5
2.0i AT Ghia5
2.0 V6 MT GL 4 cấp5
2.0 V6 MT Ghia 4 số5
2.0 V6 MT GL 5 cấp5
2.0 V6 MT Ghia 5 số5
2.0 V6 TẠI GL5
2.0 V6 AT Ghia5
2.0i mèo MT GL5
2.0i mèo MT Ghia5
mèo 2.0i TẠI GL5
mèo 2.0i AT Ghia5
2.3 V6 MT GL 4 cấp5
2.3 V6 MT Ghia 4 số5
2.3 V6 MT GL 5 cấp5
2.3 V6 MT Ghia 5 số5
2.3 V6 TẠI GL5
2.3 V6 AT Ghia5
2.3D MTGL5
Ghia 2.3D MT5
2.8i MTGL5
2.8i MT Ghia5
2.8i TẠI GL5
2.8i AT Ghia5
2.8 MT 4×4 XR5

Ford Sierra 1982 Hatchback 3 cửa 1 thế hệ bao nhiêu chỗ

Xe Ford Sierra bao nhiêu chỗ 03.1982 - 12.1986

GóiSố lượng chỗ ngồi
1.3MT GL5
1.3 tấn Ghia5
1.6MT GL5
1.6 tấn Ghia5
1.6 MT GL 4 số5
1.6 MT Ghia 4 số5
1.6 MT GL 5 số5
1.6 MT Ghia 5 số5
1.8 MT GL 4 số5
1.8 MT Ghia 4 số5
1.8 MT GL 5 số5
1.8 MT Ghia 5 số5
1.8ATGL5
1.8AT Ghia5
2.0 MT GL 4 số5
2.0 MT Ghia 4 số5
2.0 MT GL 5 số5
2.0 MT Ghia 5 số5
2.0ATGL5
2.0AT Ghia5
2.0i MTGL5
2.0i MT Ghia5
2.0i TẠI GL5
2.0i AT Ghia5
2.0 V6 MT GL 4 cấp5
2.0 V6 MT Ghia 4 số5
2.0 V6 MT GL 5 cấp5
2.0 V6 MT Ghia 5 số5
2.0 V6 TẠI GL5
2.0 V6 AT Ghia5
2.0i mèo MT GL5
2.0i mèo MT Ghia5
mèo 2.0i TẠI GL5
mèo 2.0i AT Ghia5
2.3 V6 MT GL 4 cấp5
2.3 V6 MT Ghia 4 số5
2.3 V6 MT GL 5 cấp5
2.3 V6 MT Ghia 5 số5
2.3 V6 TẠI GL5
2.3 V6 AT Ghia5
2.3D MTGL5
Ghia 2.3D MT5
2.8 MT 4×4 XR5

Ford Sierra 1982, liftback, 1 thế hệ bao nhiêu chỗ

Xe Ford Sierra bao nhiêu chỗ 03.1982 - 05.1987

GóiSố lượng chỗ ngồi
1.3MT GL5
1.3 tấn Ghia5
1.6MT GL5
1.6 tấn Ghia5
1.6 MT GL 4 số5
1.6 MT Ghia 4 số5
1.6 MT GL 5 số5
1.6 MT Ghia 5 số5
1.8 MT GL 4 số5
1.8 MT Ghia 4 số5
1.8 MT GL 5 số5
1.8 MT Ghia 5 số5
1.8ATGL5
1.8AT Ghia5
2.0 MT GL 4 số5
2.0 MT Ghia 4 số5
2.0 MT GL 5 số5
2.0 MT Ghia 5 số5
2.0ATGL5
2.0AT Ghia5
2.0i MTGL5
2.0i MT Ghia5
2.0i TẠI GL5
2.0i AT Ghia5
2.0 V6 MT GL 4 cấp5
2.0 V6 MT Ghia 4 số5
2.0 V6 MT GL 5 cấp5
2.0 V6 MT Ghia 5 số5
2.0 V6 TẠI GL5
2.0 V6 AT Ghia5
2.0i mèo MT GL5
2.0i mèo MT Ghia5
mèo 2.0i TẠI GL5
mèo 2.0i AT Ghia5
2.3 V6 MT GL 4 cấp5
2.3 V6 MT Ghia 4 số5
2.3 V6 MT GL 5 cấp5
2.3 V6 MT Ghia 5 số5
2.3 V6 TẠI GL5
2.3 V6 AT Ghia5
2.3D MTGL5
Ghia 2.3D MT5
2.8i MTGL5
2.8i MT Ghia5
2.8i TẠI GL5
2.8i AT Ghia5
2.8 MT 4×4 XR5

Thêm một lời nhận xét