Xe Ford Tempo bao nhiêu chỗ
nội dung
- Ford Tempo tái cấu trúc 1991, coupe, thế hệ thứ 2 có bao nhiêu chỗ ngồi
- Ford Tempo tái cấu trúc 1991, sedan, thế hệ thứ 2 bao nhiêu chỗ
- Ford Tempo Coupe 1987 Thế hệ thứ 2 có bao nhiêu chỗ ngồi
- Ford Tempo sedan 1987 thế hệ thứ 2 có bao nhiêu chỗ ngồi
- Ford Tempo tái cấu trúc 1985, coupe, thế hệ thứ 1 có bao nhiêu chỗ ngồi
- Ford Tempo tái cấu trúc 1985, sedan, thế hệ thứ 1 bao nhiêu chỗ
- Ford Tempo Coupe 1983 Thế hệ thứ 1 có bao nhiêu chỗ ngồi
- Ford Tempo sedan 1983 thế hệ thứ 1 có bao nhiêu chỗ ngồi
Trong xe khách có 5 và 7 chỗ ngồi. Tất nhiên, có những sửa đổi với hai, ba và sáu chỗ ngồi, nhưng đây là những trường hợp khá hiếm. Trong hầu hết các trường hợp, chúng ta đang nói về năm và bảy chỗ ngồi: hai chỗ ngồi phía trước, ba chỗ ngồi phía sau và hai chỗ nữa ở khu vực thùng xe. Theo quy định, bảy chỗ ngồi trong cabin là một tùy chọn: tức là ban đầu chiếc xe được thiết kế cho 5 chỗ ngồi, sau đó hai ghế nhỏ bổ sung được lắp vào cabin, chúng được lắp gọn trong khu vực thùng xe.
Ford Tempo có 5 chỗ ngồi.
Ford Tempo tái cấu trúc 1991, coupe, thế hệ thứ 2 có bao nhiêu chỗ ngồi
06.1991 - 08.1994
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.3MT GL | 5 |
2.3ATGL | 5 |
3.0MT GL | 5 |
GLS 3.0 tấn | 5 |
3.0ATGL | 5 |
3.0 ĐẾN GLS | 5 |
Ford Tempo tái cấu trúc 1991, sedan, thế hệ thứ 2 bao nhiêu chỗ
06.1991 - 08.1994
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.3MT GL | 5 |
LX 2.3 tấn | 5 |
2.3ATGL | 5 |
2.3 TẠI LX | 5 |
3.0MT GL | 5 |
LX 3.0 tấn | 5 |
GLS 3.0 tấn | 5 |
3.0ATGL | 5 |
3.0 ĐẾN GLS | 5 |
3.0 TẠI LX | 5 |
Ford Tempo Coupe 1987 Thế hệ thứ 2 có bao nhiêu chỗ ngồi
11.1987 - 05.1991
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
GLS 2.3 tấn | 5 |
2.3 ĐẾN GLS | 5 |
2.3MT GL | 5 |
2.3ATGL | 5 |
Ford Tempo sedan 1987 thế hệ thứ 2 có bao nhiêu chỗ ngồi
11.1987 - 05.1991
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
GLS 2.3 tấn | 5 |
2.3 ĐẾN GLS | 5 |
2.3 TẠI AWD | 5 |
2.3MT GL | 5 |
LX 2.3 tấn | 5 |
2.3ATGL | 5 |
2.3 TẠI LX | 5 |
Ford Tempo tái cấu trúc 1985, coupe, thế hệ thứ 1 có bao nhiêu chỗ ngồi
11.1985 - 10.1987
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.0D MTGL | 5 |
2.0D MT Chọn GL | 5 |
2.0D MT LX | 5 |
2.3 MT thể thao GL | 5 |
2.3MT GL | 5 |
2.3 MT Chọn GL | 5 |
LX 2.3 tấn | 5 |
2.3ATGL | 5 |
2.3 AT Chọn GL | 5 |
2.3 TẠI LX | 5 |
2.3 TẠI AWD | 5 |
Ford Tempo tái cấu trúc 1985, sedan, thế hệ thứ 1 bao nhiêu chỗ
11.1985 - 10.1987
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.0D MTGL | 5 |
2.0D MT Chọn GL | 5 |
2.0D MT LX | 5 |
2.3MT GL | 5 |
2.3 MT Chọn GL | 5 |
LX 2.3 tấn | 5 |
2.3ATGL | 5 |
2.3 AT Chọn GL | 5 |
2.3 TẠI LX | 5 |
2.3 MT thể thao GL | 5 |
2.3 TẠI AWD | 5 |
Ford Tempo Coupe 1983 Thế hệ thứ 1 có bao nhiêu chỗ ngồi
05.1983 - 10.1985
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.0DMTL | 5 |
2.0D MTGL | 5 |
2.0D MTGLX | 5 |
2.0D MT Chọn GL | 5 |
2.0D MT sang trọng GL | 5 |
GLX sang trọng 2.0D MT | 5 |
2.3 MT thể thao GL | 5 |
2.3 MT4L | 5 |
2.3 MT5L | 5 |
2.3 MT4GL | 5 |
2.3 MT5GL | 5 |
2.3 MT4GLX | 5 |
2.3 MT5GLX | 5 |
2.3ATGL | 5 |
2.3 VÀ GLX | 5 |
2.3 tấn L | 5 |
2.3MT GL | 5 |
2.3 MT Chọn GL | 5 |
2.3 MT Sang trọng GL | 5 |
GLX 2.3 tấn | 5 |
GLX sang trọng 2.3 tấn | 5 |
2.3 AT Chọn GL | 5 |
2.3 AT sang trọng GL | 5 |
GLX sang trọng 2.3 AT | 5 |
Ford Tempo sedan 1983 thế hệ thứ 1 có bao nhiêu chỗ ngồi
05.1983 - 10.1985
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.0DMTL | 5 |
2.0D MTGL | 5 |
2.0D MT Chọn GL | 5 |
2.0D MT sang trọng GL | 5 |
2.0D MTGLX | 5 |
GLX sang trọng 2.0D MT | 5 |
2.3 MT thể thao GL | 5 |
2.3 MT4L | 5 |
2.3 MT5L | 5 |
2.3 MT4GL | 5 |
2.3 MT5GL | 5 |
2.3 MT4GLX | 5 |
2.3 MT5GLX | 5 |
2.3 tấn L | 5 |
2.3MT GL | 5 |
2.3 MT Chọn GL | 5 |
2.3 MT Sang trọng GL | 5 |
GLX 2.3 tấn | 5 |
GLX sang trọng 2.3 tấn | 5 |
2.3ATGL | 5 |
2.3 AT Chọn GL | 5 |
2.3 AT sang trọng GL | 5 |
2.3 VÀ GLX | 5 |
GLX sang trọng 2.3 AT | 5 |