Số chỗ ngồi trên xe
Có bao nhiêu chỗ ngồi

Foton Auman BZh11 bao nhiêu ghế

Trong xe khách có 5 và 7 chỗ ngồi. Tất nhiên, có những sửa đổi với hai, ba và sáu chỗ ngồi, nhưng đây là những trường hợp khá hiếm. Trong hầu hết các trường hợp, chúng ta đang nói về năm và bảy chỗ ngồi: hai chỗ ngồi phía trước, ba chỗ ngồi phía sau và hai chỗ nữa ở khu vực thùng xe. Theo quy định, bảy chỗ ngồi trong cabin là một tùy chọn: tức là ban đầu chiếc xe được thiết kế cho 5 chỗ ngồi, sau đó hai ghế nhỏ bổ sung được lắp vào cabin, chúng được lắp gọn trong khu vực thùng xe.

Trên xe Foton Auman BZH11 3 chỗ.

Xe tải thùng phẳng Foton Auman BJ11 2007 đời 1 bao nhiêu chỗ

Foton Auman BZh11 bao nhiêu ghế 03.2007 - 01.2018

GóiSố lượng chỗ ngồi
3.8 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.583
3.8 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.223
3.8 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.533
3.8 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.913
3.8 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.583
3.8 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.223
3.8 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.533
3.8 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.913
4.0 MT 4×2 BJ1123VJPFG-S Nóc phẳng 33.633
4.0 MT 4×2 BJ1123VJPFG-S Nóc phẳng 8.223
6.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XF Mái bằng 8.223
6.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XF Mái bằng 8.533
4.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.583
4.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.223
4.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.533
4.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.913
4.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.583
4.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.223
4.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.533
4.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.913
4.5 MT 4×2 BJ1163VKPFG-XA Mái bằng 8.533
4.5 MT 4×2 BJ1163VKPFG-XA Mái bằng 8.223
4.7 MT 4×2 BJ1123VJPFG-S Nóc phẳng 8.223
4.7 MT 4×2 BJ1123VJPFG-S Nóc phẳng 33.633
5.9 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XF Mái bằng 8.223
5.9 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XF Mái bằng 8.533
5.9 MT 4×2 BJ1163VJPGA-XA Cốp phẳng 6.463
5.9 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.583
5.9 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.913
5.9 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.533
5.9 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.913
5.9 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XF Mái bằng 8.913
5.9 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XF Mái bằng 8.583
5.9 MT 4×2 BJ1133VJPHA-XB Mái bằng 5.803
5.9 MT 4×2 BJ1133VJPHA-XB Mái bằng 5.563
5.9 MT 4×2 BJ1163VJPGA-XA Cốp phẳng 6.193
5.9 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.223
5.9 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.533
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 10.033
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 13.983
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 9.613
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 10.293
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 10.123
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 15.363
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 10.563
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 14.723
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 13.983
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 9.613
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 10.293
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 9.863
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 14.353
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 14.973
5.9 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.583
5.9 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.223
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 14.593
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 14.973
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 14.353
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 9.863
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 14.723
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 10.563
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 15.363
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 10.033
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 14.593
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 10.123
6.0 MT 4×2 BJ1123VFPGG Mái bằng 8.223
6.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.223
6.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.533
6.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.223
6.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XF Mái bằng 8.913
6.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XF Mái bằng 8.583
6.0 MT 4×2 BJ1163VJPGA-XA Cốp phẳng 6.463
6.0 MT 4×2 BJ1163VJPGA-XA Cốp phẳng 6.193
6.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.583
6.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.913
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 10.033
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 13.983
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 9.613
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 10.293
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 10.123
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 15.363
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 10.563
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 14.723
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 13.983
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 9.613
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 10.293
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 9.863
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 14.353
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 14.973
6.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.583
6.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.533
6.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.913
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 14.353
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 14.593
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 14.593
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 14.973
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 9.863
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 14.723
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 10.563
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 15.363
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 10.033
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 10.123
6.5 MT 4×2 BJ1163VKPCG-XB Mái bằng 8.583
6.5 MT 4×2 BJ1163VKPCG-XB Mái bằng 8.223
6.5 MT 4×2 BJ1163VKPCG-XB Mái bằng 8.913
6.5 MT 4×2 BJ1163VKPCG-XB Mái bằng 8.533
6.5 MT 4×2 BJ1163VKPCG-XA Cốp bằng 8.583
6.5 MT 4×2 BJ1163VKPCG-XA Cốp bằng 8.223
6.5 MT 4×2 BJ1163VKPCG-XA Cốp bằng 8.913
6.5 MT 4×2 BJ1163VKPCG-XA Cốp bằng 8.533
6.7 MT 6×2 BJ1162VJPHH-XA Cốp cao 16.513
6.7 MT 6×2 BJ1162VJPHH-XA Cốp cao 11.353
6.7 MT 6×2 BJ1162VJPHH-XA Cốp bằng 11.353
6.7 MT 6×2 BJ1162VJPHH-XA Cốp bằng 16.513
7.7 MT 4×2 BJ1163VJPHG-XB Nóc phẳng 7.593
9.7 MT 4×2 BJ1163VJPJG-AC Mái bằng 8.463
9.7 MT 4×2 BJ1163VJPJG-AC Mái bằng 8.743

Thêm một lời nhận xét