Xe Hyundai Grand Starex mấy ghế
nội dung
Trong xe khách có 5 và 7 chỗ ngồi. Tất nhiên, có những sửa đổi với hai, ba và sáu chỗ ngồi, nhưng đây là những trường hợp khá hiếm. Trong hầu hết các trường hợp, chúng ta đang nói về năm và bảy chỗ ngồi: hai chỗ ngồi phía trước, ba chỗ ngồi phía sau và hai chỗ nữa ở khu vực thùng xe. Theo quy định, bảy chỗ ngồi trong cabin là một tùy chọn: tức là ban đầu chiếc xe được thiết kế cho 5 chỗ ngồi, sau đó hai ghế nhỏ bổ sung được lắp vào cabin, chúng được lắp gọn trong khu vực thùng xe.
Trên xe Hyundai Grand Starek từ 9 đến 12 chỗ.
Xe Hyundai Grand Starex 2nd restyling 2017 bao nhiêu chỗ, xe bus, đời 2, TQ
12.2017 - 04.2021
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.4 LPI AT CVX Đô thị 9 chỗ | 9 |
2.5 WGT MT 4WD CVX Đô thị 9 chỗ | 9 |
2.5 WGT MT CVX Đô thị 9 chỗ | 9 |
2.5 WGT AT 4WD CVX Urban 9 chỗ | 9 |
2.5 WGT AT 4WD CVX Modern Special 9 chỗ | 9 |
2.5 WGT AT 4WD CVX Urban Exclusive 9 chỗ | 9 |
2.5 WGT AT CVX Đô thị 9 chỗ | 9 |
Xe 2.5 chỗ 9 WGT AT CVX Modern Special | 9 |
2.5 WGT AT CVX Urban Exclusive 9 chỗ | 9 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Đô thị 9 chỗ | 9 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Urban Exclusive 9 chỗ | 9 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Modern Đặc biệt 9 chỗ | 9 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Premium 9 chỗ | 9 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Cao cấp Đặc biệt 9 chỗ | 9 |
2.5 VGT AT CVX Đô thị 9 chỗ | 9 |
2.5 VGT AT CVX Urban Exclusive 9 chỗ | 9 |
2.5 VGT AT CVX Modern Đặc biệt 9 chỗ | 9 |
2.5 WGT MT 4WD CVX 11 chỗ | 11 |
2.5 WGT MT CVX 11 chỗ | 11 |
2.5 WGT AT 4WD CVX 11 chỗ | 11 |
2.5 WGT AT 4WD CVX Modern Special 11 chỗ | 11 |
2.5 WGT AT 4WD CVX Xe 11 chỗ hiện đại | 11 |
2.5 WGT AT CVX 11 chỗ | 11 |
Xe 2.5 chỗ 11 WGT AT CVX Modern Special | 11 |
2.5 WGT AT CVX Hiện đại 11 chỗ | 11 |
2.5 VGT AT 4WD CVX 11 chỗ | 11 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Modern Đặc biệt 11 chỗ | 11 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Premium 11 chỗ | 11 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Cao cấp Đặc biệt 11 chỗ | 11 |
2.5 VGT AT CVX 11 chỗ | 11 |
2.5 VGT AT CVX Modern Đặc biệt 11 chỗ | 11 |
2.4 LPI AT CVX 12 chỗ | 12 |
2.5 WGT MT 4WD CVX 12 chỗ | 12 |
2.5 WGT MT CVX 12 chỗ | 12 |
2.5 WGT AT 4WD CVX 12 chỗ | 12 |
2.5 WGT AT 4WD CVX Smart 12 chỗ | 12 |
2.5 WGT AT CVX 12 chỗ | 12 |
2.5 WGT AT CVX Smart 12 chỗ | 12 |
2.5 VGT AT 4WD CVX 12 chỗ | 12 |
2.5 VGT AT CVX 12 chỗ | 12 |
Hyundai Grand Starex tái cấu trúc 2015 bao nhiêu chỗ, xe bus, đời 2, TQ
08.2015 - 11.2017
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.5 WGT MT 4WD CVX 11 chỗ | 11 |
2.5 WGT MT CVX 11 chỗ | 11 |
2.5 WGT AT 4WD CVX 11 chỗ | 11 |
2.5 WGT AT CVX 11 chỗ | 11 |
Gói VIP 2.5 VGT AT 4WD HVX 11 chỗ | 11 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Premium 11 chỗ | 11 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Luxury 11 chỗ | 11 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Value 11 chỗ | 11 |
Gói VIP 2.5 VGT AT HVX 11 chỗ | 11 |
2.5 VGT AT CVX Cao cấp 11 chỗ | 11 |
2.5 VGT AT CVX Luxury 11 chỗ | 11 |
2.5 VGT AT CVX Value 11 chỗ | 11 |
2.5 VGT AT CVX Deluxe 11 chỗ | 11 |
2.4 LPI AT CVX 12 chỗ | 12 |
2.5 WGT MT 4WD CVX 12 chỗ | 12 |
2.5 WGT MT CVX 12 chỗ | 12 |
2.5 WGT AT 4WD CVX 12 chỗ | 12 |
2.5 WGT AT CVX 12 chỗ | 12 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Premium 12 chỗ | 12 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Luxury 12 chỗ | 12 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Deluxe 12 chỗ | 12 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Value 12 chỗ | 12 |
2.5 VGT AT CVX Cao cấp 12 chỗ | 12 |
2.5 VGT AT CVX Luxury 12 chỗ | 12 |
2.5 VGT AT CVX Deluxe 12 chỗ | 12 |
2.5 VGT AT CVX Value 12 chỗ | 12 |
Xe Hyundai Grand Starex 2007 đời 2 TQ bao nhiêu chỗ
05.2007 - 07.2015
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.4 LPI MT CVX 11 chỗ | 11 |
2.4 LPI AT CVX 11 chỗ | 11 |
2.5 WGT MT 4WD CVX 11 chỗ | 11 |
2.5 WGT MT CVX 11 chỗ | 11 |
2.5 WGT AT 4WD CVX 11 chỗ | 11 |
2.5 WGT AT CVX 11 chỗ | 11 |
2.5 VGT MT CVX Luxury 11 chỗ | 11 |
2.5 VGT MT CVX Value 11 chỗ | 11 |
2.5 VGT AT CVX Value 11 chỗ | 11 |
2.5 VGT AT CVX Deluxe 11 chỗ | 11 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Dài 11 chỗ | 11 |
Gói VIP 2.5 VGT AT 4WD HVX 11 chỗ | 11 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Premium 11 chỗ | 11 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Luxury 11 chỗ | 11 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Value 11 chỗ | 11 |
Gói VIP 2.5 VGT AT HVX 11 chỗ | 11 |
2.5 VGT AT CVX Cao cấp 11 chỗ | 11 |
2.5 VGT AT CVX Luxury 11 chỗ | 11 |
2.5 VGT AT CVX Dài 11 chỗ | 11 |
2.4 LPI MT CVX 12 chỗ | 12 |
2.4 LPI AT CVX 12 chỗ | 12 |
2.5 WGT MT 4WD CVX 12 chỗ | 12 |
2.5 WGT MT CVX 12 chỗ | 12 |
2.5 WGT AT 4WD CVX 12 chỗ | 12 |
2.5 WGT AT CVX 12 chỗ | 12 |
2.5 VGT MT CVX Luxury 12 chỗ | 12 |
2.5 VGT MT CVX Value 12 chỗ | 12 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Premium 12 chỗ | 12 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Luxury 12 chỗ | 12 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Deluxe 12 chỗ | 12 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Value 12 chỗ | 12 |
2.5 VGT AT CVX Cao cấp 12 chỗ | 12 |
2.5 VGT AT CVX Luxury 12 chỗ | 12 |
2.5 VGT AT CVX Deluxe 12 chỗ | 12 |
2.5 VGT AT CVX Value 12 chỗ | 12 |