Xe Honda Stream mấy chỗ
nội dung
- Xe Honda Stream tái cấu trúc 2004, minivan, đời 1 bao nhiêu chỗ
- Honda Stream 2000, minivan, đời 1 bao nhiêu chỗ
- Xe Honda Stream tái cấu trúc 2009, minivan, đời 2 bao nhiêu chỗ
- Honda Stream 2006, minivan, đời 2 bao nhiêu chỗ
- Xe Honda Stream tái cấu trúc 2003, minivan, đời 1 bao nhiêu chỗ
- Honda Stream 2000, minivan, đời 1 bao nhiêu chỗ
- Xe Honda Stream tái cấu trúc 2003, minivan, đời 1 bao nhiêu chỗ
- Honda Stream 2001, minivan, đời 1 bao nhiêu chỗ
Trong xe khách có 5 và 7 chỗ ngồi. Tất nhiên, có những sửa đổi với hai, ba và sáu chỗ ngồi, nhưng đây là những trường hợp khá hiếm. Trong hầu hết các trường hợp, chúng ta đang nói về năm và bảy chỗ ngồi: hai chỗ ngồi phía trước, ba chỗ ngồi phía sau và hai chỗ nữa ở khu vực thùng xe. Theo quy định, bảy chỗ ngồi trong cabin là một tùy chọn: tức là ban đầu chiếc xe được thiết kế cho 5 chỗ ngồi, sau đó hai ghế nhỏ bổ sung được lắp vào cabin, chúng được lắp gọn trong khu vực thùng xe.
Bằng xe Honda Stream từ 5 đến 7 chỗ.
Xe Honda Stream tái cấu trúc 2004, minivan, đời 1 bao nhiêu chỗ
01.2004 - 01.2006
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.7 RN1744E-MT | 7 |
2.0 RN3754E-MT | 7 |
2.0 RN3854E-AT | 7 |
2.0 RN3854J-AT | 7 |
Honda Stream 2000, minivan, đời 1 bao nhiêu chỗ
10.2000 - 12.2003
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.7i MTLS | 7 |
2.0i MTES | 7 |
2.0i TẠI ES | 7 |
Xe Honda Stream tái cấu trúc 2009, minivan, đời 2 bao nhiêu chỗ
06.2009 - 05.2014
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.8 giờ chiều | 5 |
1.8TS | 5 |
2.0 giờ chiều | 5 |
2.0TS | 5 |
1.8RSZ | 6 |
Gói 1.8 RSZ S | 6 |
1.8RSZ 4WD | 6 |
Gói 1.8 RSZ S 4WD | 6 |
2.0RSZ 4WD | 6 |
Gói 2.0 RSZ S 4WD | 6 |
2.0RSZ | 6 |
Gói 2.0 RSZ S | 6 |
1.8RSZ | 7 |
1.8 X | 7 |
Gói thời trang 1.8 X | 7 |
Gói 1.8 X HDD NAVI | 7 |
Gói ổ cứng 1.8 RSZ NAVI | 7 |
Gói 1.8 RSZ S | 7 |
1.8ZS | 7 |
Gói 1.8 ZS HDD NAVI | 7 |
Gói 1.8 ZS S | 7 |
Gói HDD NAVI phiên bản 1.8 ZS Sporty | 7 |
1.8 ZS bản thể thao | 7 |
1.8RSZ 4WD | 7 |
1.8X4WD | 7 |
Gói thời trang 1.8 X 4WD | 7 |
Gói 1.8 X HDD NAVI 4WD | 7 |
Gói 1.8 RSZ HDD NAVI 4WD | 7 |
Gói 1.8 RSZ S 4WD | 7 |
2.0RSZ 4WD | 7 |
Gói 2.0 RSZ HDD NAVI 4WD | 7 |
Gói 2.0 RSZ S 4WD | 7 |
2.0RSZ | 7 |
2.0 Giờ | 7 |
Gói ổ cứng 2.0 RSZ NAVI | 7 |
Gói 2.0 RSZ S | 7 |
2.0ZS | 7 |
Gói 2.0 ZS HDD NAVI | 7 |
Gói 2.0 ZS S | 7 |
Gói HDD NAVI phiên bản 2.0 ZS Sporty | 7 |
2.0 ZS bản thể thao | 7 |
Honda Stream 2006, minivan, đời 2 bao nhiêu chỗ
07.2006 - 05.2009
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.8RSZ | 7 |
1.8 X | 7 |
Gói thời trang 1.8 X | 7 |
Phiên bản 1.8 X HDD NAVI | 7 |
Phiên bản ổ cứng 1.8 RSZ NAVI | 7 |
Phiên bản kiểu 1.8 X | 7 |
1.8RSZ 4WD | 7 |
1.8X4WD | 7 |
Gói thời trang 1.8 X 4WD | 7 |
1.8 X HDD NAVI phiên bản 4WD | 7 |
1.8 RSZ HDD NAVI phiên bản 4WD | 7 |
Phiên bản kiểu 1.8 X 4WD | 7 |
2.0RSZ 4WD | 7 |
Gói thời trang 2.0 G 4WD | 7 |
Ổ cứng 2.0G NAVI bản 4WD | 7 |
2.0 RSZ HDD NAVI phiên bản 4WD | 7 |
2.0G 4WD | 7 |
Phiên bản kiểu 2.0G 4WD | 7 |
2.0RSZ | 7 |
Gói thời trang 2.0 G | 7 |
Ổ cứng 2.0 G phiên bản NAVI | 7 |
Phiên bản ổ cứng 2.0 RSZ NAVI | 7 |
2.0 G | 7 |
Phiên bản phong cách 2.0 G | 7 |
Xe Honda Stream tái cấu trúc 2003, minivan, đời 1 bao nhiêu chỗ
09.2003 - 06.2006
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.7 G | 7 |
1.7 S | 7 |
1.7 Tuyệt đối | 7 |
Chọn kiểu 1.7 S | 7 |
Phiên bản ổ cứng 1.7 S NAVI | 7 |
Phiên bản NAVI HDD tuyệt đối 1.7 | 7 |
Gói 1.7 SS | 7 |
Gói 1.7 SS phiên bản HDD NAVI | 7 |
2.0 S | 7 |
Chọn kiểu 2.0 S | 7 |
Phiên bản ổ cứng 2.0 S NAVI | 7 |
2.0 Tuyệt đối | 7 |
Phiên bản NAVI HDD tuyệt đối 2.0 | 7 |
Gói 2.0 SS | 7 |
Gói 2.0 SS phiên bản HDD NAVI | 7 |
Honda Stream 2000, minivan, đời 1 bao nhiêu chỗ
10.2000 - 08.2003
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.7 G | 7 |
1.7 L | 7 |
1.7L kiểu S | 7 |
Gói 1.7LS | 7 |
Sân khấu hàng không 1.7 L | 7 |
1.7L kiểu A | 7 |
1.7L kiểu N | 7 |
1.7 L phong cách SII | 7 |
Lựa chọn thoải mái 1.7 L | 7 |
2.0 CÁC | 7 |
2.0 iL kiểu S | 7 |
2.0 IS | 7 |
2.0 iL kiểu A | 7 |
2.0 iL kiểu N | 7 |
2.0 phong cách SII | 7 |
Sân khấu hàng không 2.0 iS | 7 |
Lựa chọn thoải mái 2.0 iL | 7 |
Xe Honda Stream tái cấu trúc 2003, minivan, đời 1 bao nhiêu chỗ
09.2003 - 01.2006
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.7i MTLS | 6 |
1.7i MTES | 6 |
2.0i MT ES Thể thao | 6 |
2.0i AT ES Thể thao | 6 |
Honda Stream 2001, minivan, đời 1 bao nhiêu chỗ
03.2001 - 08.2003
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.7i MTES | 7 |
1.7i MTLS | 7 |
2.0i MTES | 7 |
2.0i MT ES Thể thao | 7 |
2.0i TẠI ES | 7 |
2.0i AT ES Thể thao | 7 |