Infinity Ku X 60 có bao nhiêu chỗ ngồi
nội dung
Trong xe khách có 5 và 7 chỗ ngồi. Tất nhiên, có những sửa đổi với hai, ba và sáu chỗ ngồi, nhưng đây là những trường hợp khá hiếm. Trong hầu hết các trường hợp, chúng ta đang nói về năm và bảy chỗ ngồi: hai chỗ ngồi phía trước, ba chỗ ngồi phía sau và hai chỗ nữa ở khu vực thùng xe. Theo quy định, bảy chỗ ngồi trong cabin là một tùy chọn: tức là ban đầu chiếc xe được thiết kế cho 5 chỗ ngồi, sau đó hai ghế nhỏ bổ sung được lắp vào cabin, chúng được lắp gọn trong khu vực thùng xe.
Trên xe Infiniti Ku X 60 từ 6 đến 7 chỗ.
Infiniti QX60 restyling 2016, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ bao nhiêu chỗ
09.2016 - 12.2021
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.5 HEV sang trọng | 7 |
2.5 Hi-Tech + Thanh ray nóc HEV | 7 |
2.5 Elite + Giá nóc HEV | 7 |
2.5 Cao cấp + Giá nóc HEV | 7 |
2.5 Elegance + Thanh nóc HEV | 7 |
2.5 CVT Ưu tú HEV | 7 |
HEV công nghệ cao 2.5 CVT | 7 |
3.5 Thanh lịch | 7 |
3.5 Công nghệ cao + Đường sắt mái | 7 |
3.5 Ưu tú + Đường ray mái | 7 |
3.5 Cao cấp + Đường ray mái | 7 |
3.5 Sang trọng + Thanh ray mái | 7 |
3.5 CVT Sang trọng | 7 |
3.5 CVT cao cấp | 7 |
3.5 CVT Ưu tú | 7 |
Công nghệ cao 3.5 CVT | 7 |
Xe jeep/suv 60 cửa 2013 thế hệ Infiniti QX5 1 bao nhiêu chỗ
12.2013 - 08.2016
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.5 HEV công nghệ cao | 7 |
2.5 HEV sang trọng | 7 |
2.5 HEV ưu tú | 7 |
2.5 HEV cao cấp | 7 |
2.5 Elegance + Thanh nóc HEV | 7 |
2.5 Cao cấp + Giá nóc HEV | 7 |
2.5 Elite + Giá nóc HEV | 7 |
2.5 Hi-Tech + Thanh ray nóc HEV | 7 |
Công nghệ cao 3.5 | 7 |
3.5 Ưu tú | 7 |
3.5 Cao cấp | 7 |
3.5 Thanh lịch | 7 |
3.5 Sang trọng + Thanh ray mái | 7 |
3.5 Cao cấp + Đường ray mái | 7 |
3.5 Ưu tú + Đường ray mái | 7 |
3.5 Công nghệ cao + Đường sắt mái | 7 |
Xe Infiniti QX60 2021 bao nhiêu chỗ, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, L51
06.2021 - nay
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
3.5 TẠI Chữ ký | 6 |
3.5 AT nguyên chất | 7 |
3.5AT Luxe | 7 |
3.5 AT | 7 |
Xe Infiniti QX60 2021 bao nhiêu chỗ, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, L51
06.2021 - nay
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.0 AT sang trọng | 6 |
Cao cấp 2.0 AT | 6 |
2.0 AT Cuối cùng | 6 |
2.0AT cổ điển | 7 |
2.0 AT Thoải mái | 7 |
2.0 AT Xuất sắc | 7 |