Xe Isuzu Trooper mấy chỗ
nội dung
- Isuzu Trooper restyled 1987, jeep/suv 3 cửa, 1 thế hệ bao nhiêu chỗ
- Isuzu Trooper restyled 1987, jeep/suv 3 cửa, 1 thế hệ bao nhiêu chỗ
- Isuzu Trooper restyled 1987, jeep/suv 3 cửa, 1 thế hệ bao nhiêu chỗ
- Isuzu Trooper restyled 1987, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ bao nhiêu chỗ
- Isuzu Trooper restyled 1998, jeep/suv 5 cửa, 2 thế hệ bao nhiêu chỗ
- Xe jeep/suv 1992 cửa 3 thế hệ Isuzu Trooper 2 bao nhiêu chỗ
- Xe jeep/suv 1992 cửa 5 thế hệ Isuzu Trooper 2 bao nhiêu chỗ
- Isuzu Trooper restyled 1987, jeep/suv 3 cửa, 1 thế hệ bao nhiêu chỗ
- Isuzu Trooper restyled 1987, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ bao nhiêu chỗ
- Xe jeep/suv 1983 cửa 5 thế hệ Isuzu Trooper 1 bao nhiêu chỗ
- Xe jeep/suv 1983 cửa 3 thế hệ Isuzu Trooper 1 bao nhiêu chỗ
Trong xe khách có 5 và 7 chỗ ngồi. Tất nhiên, có những sửa đổi với hai, ba và sáu chỗ ngồi, nhưng đây là những trường hợp khá hiếm. Trong hầu hết các trường hợp, chúng ta đang nói về năm và bảy chỗ ngồi: hai chỗ ngồi phía trước, ba chỗ ngồi phía sau và hai chỗ nữa ở khu vực thùng xe. Theo quy định, bảy chỗ ngồi trong cabin là một tùy chọn: tức là ban đầu chiếc xe được thiết kế cho 5 chỗ ngồi, sau đó hai ghế nhỏ bổ sung được lắp vào cabin, chúng được lắp gọn trong khu vực thùng xe.
Isuzu Trooper loại 4 đến 5 chỗ.
Isuzu Trooper restyled 1987, jeep/suv 3 cửa, 1 thế hệ bao nhiêu chỗ
01.1987 - 11.1991
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.6 MT | 4 |
2.8 MT | 4 |
Isuzu Trooper restyled 1987, jeep/suv 3 cửa, 1 thế hệ bao nhiêu chỗ
01.1987 - 11.1991
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.6 MT | 4 |
2.8 MT | 4 |
Isuzu Trooper restyled 1987, jeep/suv 3 cửa, 1 thế hệ bao nhiêu chỗ
01.1987 - 11.1991
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.6 MT | 5 |
2.6 AT | 5 |
2.8 MT | 5 |
Isuzu Trooper restyled 1987, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ bao nhiêu chỗ
01.1987 - 11.1991
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.6 MT | 5 |
2.6 AT | 5 |
2.8 MT | 5 |
Isuzu Trooper restyled 1998, jeep/suv 5 cửa, 2 thế hệ bao nhiêu chỗ
01.1998 - 12.2002
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
3.0 TD MT 4WD S | 5 |
3.0 TD MT 4WD LS | 5 |
3.0 TD MT 4WD Giới hạn | 5 |
3.0 TD TẠI 4WD S | 5 |
3.0 TD TẠI 4WD LS | 5 |
3.0 TD AT 4WD Hạn chế | 5 |
3.1 TD MT 4WD S | 5 |
3.1 TD MT 4WD LS | 5 |
3.1 TD MT 4WD Giới hạn | 5 |
3.1 TD TẠI 4WD S | 5 |
3.1 TD TẠI 4WD LS | 5 |
3.1 TD AT 4WD Hạn chế | 5 |
3.5 MT 4WD S | 5 |
3.5 MT 4WD LS | 5 |
3.5 AT 4WD giới hạn | 5 |
3.5 TẠI S | 5 |
Phiên bản giới hạn 3.5 AT | 5 |
3.5 ATLS | 5 |
Xe jeep/suv 1992 cửa 3 thế hệ Isuzu Trooper 2 bao nhiêu chỗ
01.1992 - 01.1998
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
3.2 MTRS | 5 |
3.2 ATRS | 5 |
Xe jeep/suv 1992 cửa 5 thế hệ Isuzu Trooper 2 bao nhiêu chỗ
01.1992 - 01.1998
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
3.1 TD MT 4WD S | 5 |
3.1 TD TẠI 4WD S | 5 |
3.1 TD MT 4WD LS | 5 |
3.1 TD TẠI 4WD LS | 5 |
3.2 tấn S | 5 |
3.2 TẠI S | 5 |
3.2 MTLS | 5 |
3.2 ATLS | 5 |
3.2 XEM | 5 |
Isuzu Trooper restyled 1987, jeep/suv 3 cửa, 1 thế hệ bao nhiêu chỗ
01.1987 - 12.1991
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.2 tấn ĐLX | 5 |
2.2 MTLS | 5 |
2.3 tấn ĐLX | 5 |
2.3 MTLS | 5 |
2.6 tấn ĐLX | 5 |
2.6 MTLS | 5 |
2.6 TẠI ĐLX | 5 |
2.6 ATLS | 5 |
2.8 MTLS | 5 |
2.8 tấn ĐLX | 5 |
2.8 ATLS | 5 |
2.8 TẠI ĐLX | 5 |
Isuzu Trooper restyled 1987, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ bao nhiêu chỗ
01.1987 - 12.1991
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.2 tấn ĐLX | 5 |
2.2 MTLS | 5 |
2.3 tấn ĐLX | 5 |
2.3 MTLS | 5 |
2.6 tấn ĐLX | 5 |
2.6 MTLS | 5 |
2.6 TẠI ĐLX | 5 |
2.6 ATLS | 5 |
2.8 MTLS | 5 |
2.8 tấn ĐLX | 5 |
2.8 ATLS | 5 |
2.8 TẠI ĐLX | 5 |
Xe jeep/suv 1983 cửa 5 thế hệ Isuzu Trooper 1 bao nhiêu chỗ
01.1983 - 12.1986
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.2 MT SANG TRỌNG | 5 |
2.2 MTLS | 5 |
2.3 MT SANG TRỌNG | 5 |
2.3 MTLS | 5 |
Xe jeep/suv 1983 cửa 3 thế hệ Isuzu Trooper 1 bao nhiêu chỗ
01.1983 - 12.1986
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.2 MT SANG TRỌNG | 5 |
2.2 MTLS | 5 |
2.3 MT SANG TRỌNG | 5 |
2.3 MTLS | 5 |