Kia Spectra mấy ghế
nội dung
- Kia Spectra restyling 2004, sedan, đời 1, SD bao nhiêu chỗ
- Kia Spectra restyling 2006, hatchback 5 cửa, đời 2, LD bao nhiêu chỗ
- Kia Spectra tái cấu trúc 2006, sedan, thế hệ thứ 2, LD bao nhiêu chỗ
- Kia Spectra 2004 sedan LD thế hệ thứ 2 bao nhiêu chỗ
- Kia Spectra 2004 Hatchback 5 cửa 2 thế hệ LD bao nhiêu chỗ
- Kia Spectra restyling 2002, liftback, 1 thế hệ, SD bao nhiêu chỗ
- Kia Spectra restyling 2002, sedan, đời 1, SD bao nhiêu chỗ
- Kia Spectra 2000 bao nhiêu chỗ, liftback, 1 thế hệ, SD
- Kia Spectra restyling 2002, sedan, đời 1, SD bao nhiêu chỗ
- Kia Spectra restyling 2002, liftback, 1 thế hệ, SD bao nhiêu chỗ
- Kia Spectra 2000 bao nhiêu chỗ, liftback, 1 thế hệ, SD
- Kia Spectra 2000 sedan thế hệ 1 SD bao nhiêu chỗ
Trong xe khách có 5 và 7 chỗ ngồi. Tất nhiên, có những sửa đổi với hai, ba và sáu chỗ ngồi, nhưng đây là những trường hợp khá hiếm. Trong hầu hết các trường hợp, chúng ta đang nói về năm và bảy chỗ ngồi: hai chỗ ngồi phía trước, ba chỗ ngồi phía sau và hai chỗ nữa ở khu vực thùng xe. Theo quy định, bảy chỗ ngồi trong cabin là một tùy chọn: tức là ban đầu chiếc xe được thiết kế cho 5 chỗ ngồi, sau đó hai ghế nhỏ bổ sung được lắp vào cabin, chúng được lắp gọn trong khu vực thùng xe.
Xe Kia Spectra 5 chỗ.
Kia Spectra restyling 2004, sedan, đời 1, SD bao nhiêu chỗ
08.2004 - 10.2011
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.6 MT Thoải mái+ | 5 |
1.6 tấn tiện nghi | 5 |
1.6 tấn tiêu chuẩn | 5 |
1.6AT Lux | 5 |
Tiêu chuẩn 1.6AT | 5 |
Kia Spectra restyling 2006, hatchback 5 cửa, đời 2, LD bao nhiêu chỗ
10.2006 - 09.2009
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.0MT SX | 5 |
2.0 TẠI SX | 5 |
Kia Spectra tái cấu trúc 2006, sedan, thế hệ thứ 2, LD bao nhiêu chỗ
10.2006 - 09.2009
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.0MT SX | 5 |
2.0 tấn cũ | 5 |
LX 2.0 tấn | 5 |
2.0 TẠI SX | 5 |
2.0 TẠI LX | 5 |
2.0 TẠI EX | 5 |
Kia Spectra 2004 sedan LD thế hệ thứ 2 bao nhiêu chỗ
03.2004 - 09.2006
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
LX 2.0 tấn | 5 |
2.0 tấn cũ | 5 |
2.0MT SX | 5 |
2.0 TẠI LX | 5 |
2.0 TẠI EX | 5 |
2.0 TẠI SX | 5 |
Kia Spectra 2004 Hatchback 5 cửa 2 thế hệ LD bao nhiêu chỗ
03.2004 - 09.2006
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
Cơ sở 2.0 tấn | 5 |
Cơ sở 2.0 AT | 5 |
Kia Spectra restyling 2002, liftback, 1 thế hệ, SD bao nhiêu chỗ
10.2002 - 02.2004
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
GS 1.8 tấn | 5 |
GSX 1.8 tấn | 5 |
1.8 TẠI GSX | 5 |
1.8 TẠIGS | 5 |
Kia Spectra restyling 2002, sedan, đời 1, SD bao nhiêu chỗ
10.2002 - 02.2004
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
Cơ sở 1.8 tấn | 5 |
1.8 MTLS | 5 |
1.8 ATLS | 5 |
Cơ sở 1.8 AT | 5 |
Kia Spectra 2000 bao nhiêu chỗ, liftback, 1 thế hệ, SD
05.2000 - 09.2002
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
GS 1.8 tấn | 5 |
GSX 1.8 tấn | 5 |
1.8 TẠI GSX | 5 |
1.8 TẠIGS | 5 |
Kia Spectra restyling 2002, sedan, đời 1, SD bao nhiêu chỗ
10.2002 - 01.2004
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.5 DOHC tấn | 5 |
1.5 DOHC TẠI | 5 |
1.5 SOHC tấn | 5 |
1.5 SOHC TẠI | 5 |
1.8 DOHC tấn | 5 |
1.8 DOHC TẠI | 5 |
Kia Spectra restyling 2002, liftback, 1 thế hệ, SD bao nhiêu chỗ
10.2002 - 01.2004
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.5 DOHC tấn | 5 |
1.5 DOHC TẠI | 5 |
1.5 SOHC tấn | 5 |
1.5 SOHC TẠI | 5 |
1.8 DOHC tấn | 5 |
1.8 DOHC TẠI | 5 |
Kia Spectra 2000 bao nhiêu chỗ, liftback, 1 thế hệ, SD
11.2000 - 09.2002
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.5 DOHC tấn | 5 |
1.5 DOHC TẠI | 5 |
1.5 SOHC tấn | 5 |
1.5 SOHC TẠI | 5 |
1.8 DOHC tấn | 5 |
1.8 DOHC TẠI | 5 |
Kia Spectra 2000 sedan thế hệ 1 SD bao nhiêu chỗ
05.2000 - 10.2002
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.5 DOHC tấn | 5 |
1.5 DOHC TẠI | 5 |
1.5 SOHC tấn | 5 |
1.5 SOHC TẠI | 5 |
1.8 DOHC tấn | 5 |
1.8 DOHC TẠI | 5 |