Có bao nhiêu chỗ ngồi trong MAZ 4371
nội dung
Trong xe khách có 5 và 7 chỗ ngồi. Tất nhiên, có những sửa đổi với hai, ba và sáu chỗ ngồi, nhưng đây là những trường hợp khá hiếm. Trong hầu hết các trường hợp, chúng ta đang nói về năm và bảy chỗ ngồi: hai chỗ ngồi phía trước, ba chỗ ngồi phía sau và hai chỗ nữa ở khu vực thùng xe. Theo quy định, bảy chỗ ngồi trong cabin là một tùy chọn: tức là ban đầu chiếc xe được thiết kế cho 5 chỗ ngồi, sau đó hai ghế nhỏ bổ sung được lắp vào cabin, chúng được lắp gọn trong khu vực thùng xe.
Xe 4371 có từ 2 đến 3 chỗ ngồi.
Xe 4371 restyling bao nhiêu chỗ 2015, khung gầm, thế hệ 1
12.2015 - nay
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
3.8 MT 4×2 4371W1-441-000 | 2 |
3.8 MT 4×2 4371W1-440-000 | 2 |
3.8 MT 4×2 4371W1-450-000 | 2 |
3.8 MT 4×2 4371W1-451-000 | 2 |
4.6 MT 4×2 4371V2-451-000 | 2 |
4.6 MT 4×2 4371V2-450-000 | 2 |
4.7 MT 4×2 4371P2-441-000 | 2 |
4.7 MT 4×2 4371P2-440-000 | 2 |
4.7 MT 4×2 4371P2-451-000 | 2 |
4.7 MT 4×2 4371P2-450-000 | 2 |
4.4 MT 4×2 4371C0-540-000 | 3 |
4.4 MT 4×2 4371C0-540-001 | 3 |
4.4 MT 4×2 4371C0-540-010 | 3 |
4.4 MT 4×2 4371C0-540-011 | 3 |
4.4 MT 4×2 4371C0-540-060 | 3 |
4.4 MT 4×2 4371C0-540-061 | 3 |
4.4 MT 4×2 4371C0-540-070 | 3 |
4.4 MT 4×2 4371C0-540-071 | 3 |
4.4 MT 4×2 4371C0-541-000 | 3 |
4.4 MT 4×2 4371C0-541-001 | 3 |
4.4 MT 4×2 4371C0-541-010 | 3 |
4.4 MT 4×2 4371C0-541-011 | 3 |
4.4 MT 4×2 4371C0-541-060 | 3 |
4.4 MT 4×2 4371C0-541-061 | 3 |
4.4 MT 4×2 4371C0-541-070 | 3 |
4.4 MT 4×2 4371C0-541-071 | 3 |
4.4 MT 4×2 4371C0-542-000 | 3 |
4.4 MT 4×2 4371C0-542-001 | 3 |
4.4 MT 4×2 4371C0-542-011 | 3 |
4.4 MT 4×2 4371C0-542-060 | 3 |
4.4 MT 4×2 4371C0-542-061 | 3 |
4.4 MT 4×2 4371C0-542-070 | 3 |
4.4 MT 4×2 4371C0-542-071 | 3 |
Xe 4371 restyling bao nhiêu chỗ 2015, xe ben, thế hệ 1
12.2015 - nay
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
4.5 MT 4×2 4371W2-431-000 | 2 |
4.5 MT 4×2 4371W2-432-000 | 2 |
4.5 MT 4×2 4371W2-429-000 | 2 |
4.5 MT 4×2 4371W2-428-000 | 2 |
4.6 MT 4×2 4371V2-528-000 | 2 |
4.6 MT 4×2 4371V2-529-000 | 2 |
4.7 MT 4×2 4371P2-432-000 | 2 |
4.7 MT 4×2 4371P2-431-000 | 2 |
4.7 MT 4×2 4371P2-429-000 | 2 |
4.7 MT 4×2 4371P2-428-000 | 2 |
3.8 MT 4×2 4371W1-431-000 | 3 |
3.8 MT 4×2 4371W1-421-000 | 3 |
3.8 MT 4×2 4371W1-432-000 | 3 |
3.8 MT 4×2 4371W1-422-000 | 3 |
3.8 MT 4×2 4371W1-429-000 | 3 |
3.8 MT 4×2 4371W1-428-000 | 3 |
4.1 MT 4×2 437121-521-000 | 3 |
4.1 MT 4×2 437121-522-000 | 3 |
4.1 MT 4×2 437121-528-000 | 3 |
4.1 MT 4×2 437121-529-000 | 3 |
4.1 MT 4×2 437131-521-000 | 3 |
4.1 MT 4×2 437121-532-000 | 3 |
4.4 MT 4×2 4371С0-521-000 | 3 |
4.4 MT 4×2 4371C0-521-060 | 3 |
4.4 MT 4×2 4371C0-522-000 | 3 |
4.4 MT 4×2 4371C0-522-060 | 3 |
4.4 MT 4×2 4371C0-528-000 | 3 |
4.4 MT 4×2 4371C0-528-060 | 3 |
4.4 MT 4×2 4371C0-529-000 | 3 |
4.4 MT 4×2 4371C0-529-060 | 3 |
4.4 MT 4×2 4371C0-531-000 | 3 |
4.4 MT 4×2 4371C0-531-060 | 3 |
4.4 MT 4×2 4371C0-532-000 | 3 |
4.4 MT 4×2 4371C0-532-060 | 3 |
4.6 MT 4×2 4371V2-532-000 | 3 |
4.6 MT 4×2 4371V2-531-000 | 3 |
4.7 MT 4×2 437143 Bạt 3700 | 3 |
4.7 MT 4×2 437143 Bạt 4200 | 3 |
4.7MT 4×2 437143 Giường phẳng 3700 | 3 |
4.7MT 4×2 437143 Giường phẳng 4200 | 3 |
Xe 4371 2007 bao nhiêu chỗ, khung gầm, thế hệ 1
11.2007 - 12.2015
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
4.7 MT 4×2 437141-243 | 3 |
4.7 MT 4×2 437141-244 | 3 |
4.7 MT 4×2 437141-290 | 3 |
4.7 MT 4×2 437141-291 | 3 |
4.7 MT 4×2 437141-340 | 3 |
4.7 MT 4×2 437141-350 | 3 |
4.7 MT 4×2 437141 4200 | 3 |
4.7 MT 4×2 437141 3700 | 3 |
4.7 MT 4×2 437130 4200 | 3 |
4.7 MT 4×2 437130 3700 | 3 |
4.8 MT 4×2 437137-440 | 3 |
4.8 MT 4×2 437137-441 | 3 |
Xe tải sàn phẳng 4371 2003 bao nhiêu chỗ thế hệ 1
08.2003 - 12.2015
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
4.7 MT 4×2 437141-222 | 3 |
4.7 MT 4×2 437141-272 | 3 |
4.7 MT 4×2 437143-331 | 3 |
4.7 MT 4×2 437143-332 | 3 |
4.7 MT 4×2 437143-329 | 3 |
4.7 MT 4×2 437143-328 | 3 |
4.7 MT 4×2 437141-277 | 3 |
4.7 MT 4×2 437141-237 | 3 |
4.7 MT 4×2 437141-232 | 3 |
4.7MT 4×2 437143 Giường phẳng 4200 | 3 |
4.7MT 4×2 437143 Giường phẳng 3700 | 3 |
4.7 MT 4×2 437143 Bạt 4200 | 3 |
4.7 MT 4×2 437143 Bạt 3700 | 3 |
4.8 MT 4×2 437130-331 | 3 |
4.8 MT 4×2 437130-332 | 3 |
4.8 MT 4×2 437130 Bạt 4200 | 3 |
4.8 MT 4×2 437130 Bạt 3700 | 3 |
4.8MT 4×2 437130 Giường phẳng 4200 | 3 |
4.8MT 4×2 437130 Giường phẳng 3700 | 3 |