Số chỗ ngồi trên xe
Có bao nhiêu chỗ ngồi

Xe Mazda B-Series có bao nhiêu chỗ ngồi

Trong xe khách có 5 và 7 chỗ ngồi. Tất nhiên, có những sửa đổi với hai, ba và sáu chỗ ngồi, nhưng đây là những trường hợp khá hiếm. Trong hầu hết các trường hợp, chúng ta đang nói về năm và bảy chỗ ngồi: hai chỗ ngồi phía trước, ba chỗ ngồi phía sau và hai chỗ nữa ở khu vực thùng xe. Theo quy định, bảy chỗ ngồi trong cabin là một tùy chọn: tức là ban đầu chiếc xe được thiết kế cho 5 chỗ ngồi, sau đó hai ghế nhỏ bổ sung được lắp vào cabin, chúng được lắp gọn trong khu vực thùng xe.

Ở dòng xe Mazda B-Series từ 2 đến 5 chỗ.

Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Mazda B-Series tái cấu trúc 2002, bán tải, thế hệ thứ 5, UN

Xe Mazda B-Series có bao nhiêu chỗ ngồi 08.2002 - 11.2006

GóiSố lượng chỗ ngồi
Cab đôi 2.5 tấn5

Xe bán tải Mazda B-Series 1998 thế hệ thứ 5 UN bao nhiêu chỗ

Xe Mazda B-Series có bao nhiêu chỗ ngồi 05.1998 - 11.2002

GóiSố lượng chỗ ngồi
2.5 tấn B2500 SDX5

Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Mazda B-Series tái cấu trúc 2002, bán tải, thế hệ thứ 5, UN

Xe Mazda B-Series có bao nhiêu chỗ ngồi 08.2002 - 11.2006

GóiSố lượng chỗ ngồi
Cab đơn 2.5 tấn Midlands2
Toplands Cab Tự do 2.5 MT4
Cab tự do 2.5 tấn Midlands4
Cab đôi 2.5 tấn Toplands5

Xe bán tải Mazda B-Series 1998 thế hệ thứ 5 UN bao nhiêu chỗ

Xe Mazda B-Series có bao nhiêu chỗ ngồi 05.1998 - 11.2002

GóiSố lượng chỗ ngồi
Cab tự do 2.5 MT B2500 DX4
Cab đôi 2.5 MT B2500 SDX5

Xe bán tải Mazda B-Series 1985 UF thế hệ thứ 4 bao nhiêu chỗ

Xe Mazda B-Series có bao nhiêu chỗ ngồi 01.1985 - 04.1998

GóiSố lượng chỗ ngồi
Cab 2.0 MT B2000 Plus DX4
Cab 2.2 MT B2200 Plus DX4
Cab 2.5 MT B2500 Plus DX4
Cab 2.6 MT B2600 Plus DX4

Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Mazda B-Series tái cấu trúc 2002, bán tải, thế hệ thứ 5, UN

Xe Mazda B-Series có bao nhiêu chỗ ngồi 08.2002 - 12.2009

GóiSố lượng chỗ ngồi
Cab thông thường 2.3 MT B23003
2.3 AT B2300 Cab thông thường3
3.0 MT B3000 Cab thường Dual Sport3
3.0 AT B3000 Cab thông thường Dual Sport3
Cab 2.3 MT B2300 Plus5
Cab 2.3 AT B2300 Plus5
Cab 3.0 MT B3000 Plus SE 45
3.0 MT B3000 Cab Plus thể thao kép5
Cab 3.0 AT B3000 Plus SE 45
3.0 AT B3000 Cab Plus thể thao kép5
Cab 4.0 MT B4000 Plus SE 45
Cab 4.0 MT B4000 Plus 45
4.0 MT B4000 Cab Plus Dual Sport 45
Cab 4.0 MT B4000 Plus SE5
Cab 4.0 AT B4000 Plus SE 45
Cab 4.0 AT B4000 Plus 45
4.0 AT B4000 Cab Plus Dual Sport 45
4.0 AT B4000 Cab Plus SE5

Xe bán tải Mazda B-Series 1998 thế hệ thứ 5 UN bao nhiêu chỗ

Xe Mazda B-Series có bao nhiêu chỗ ngồi 05.1998 - 07.2002

GóiSố lượng chỗ ngồi
Cab thông thường 2.3 MT B23003
2.3 AT B2300 Cab thông thường3
3.0 MT B3000 Cab thường Dual Sport3
3.0 AT B3000 Cab thông thường Dual Sport3
3.0 MT B3000 Cab Plus Dual Sport 45
3.0 MT B3000 Cab Plus thể thao kép5
3.0 AT B3000 Cab Plus Dual Sport 45
3.0 AT B3000 Cab Plus thể thao kép5
4.0 MT B4000 Cab Plus Dual Sport 45
4.0 MT B4000 Cab Plus thể thao kép5
4.0 AT B4000 Cab Plus Dual Sport 45
4.0 AT B4000 Cab Plus thể thao kép5

Xe bán tải Mazda B-Series 1985 UF thế hệ thứ 4 bao nhiêu chỗ

Xe Mazda B-Series có bao nhiêu chỗ ngồi 01.1985 - 04.1998

GóiSố lượng chỗ ngồi
Cab giường đơn giường dài 2.0 MT B2000 STD2
Cab đơn giường ngắn 2.0 MT B2000 STD2
Cab giường đơn giường dài 2.2 MT B2200 STD2
Cab đơn giường ngắn 2.2 MT B2200 STD2
Cab giường đơn giường dài 2.2 AT B2200 STD2
Cab giường đơn giường ngắn 2.2 AT B2200 STD2
Cab giường đơn giường dài 2.5 MT B2500 STD2
Cab đơn giường ngắn 2.5 MT B2500 STD2
Cab giường đơn giường dài 2.6 MT B2600 STD2
Cab đơn giường ngắn 2.6 MT B2600 STD2
Cab giường đơn giường dài 2.6 AT B2600 STD2
Cab giường đơn giường ngắn 2.6 AT B2600 STD2
Cab giường đơn giường dài 2.6i MT B2600 STD2
2.6i MT B2600 STD Giường đơn Giường ngắn2
Cab giường đơn giường dài 2.6i AT B2600 STD2
2.6i AT B2600 STD Giường Đơn Giường Ngắn2
2.0 MT B2000 STD Giường đơn Cab ngắn LX3
2.0 MT B2000 STD Giường đơn Giường Dài LX3
2.2 MT B2200 STD Giường đơn Giường Dài LX3
2.2 MT B2200 STD Giường đơn Cab ngắn LX3
2.2 AT B2200 STD Giường đơn Cab ngắn LX3
2.2 AT B2200 STD Giường Đơn Dài Giường LX3
2.5 MT B2500 STD Giường đơn Giường Dài LX3
2.5 MT B2500 STD Giường đơn Cab ngắn LX3
2.6 MT B2600 STD Giường đơn Giường Dài LX3
2.6 MT B2600 STD Giường đơn Cab ngắn LX3
2.6 AT B2600 STD Giường Đơn Dài Giường LX3
2.6 AT B2600 STD Giường đơn Cab ngắn LX3
2.6i MT B2600 STD Cab Giường Đơn Dài Giường LX3
2.6i MT B2600 STD Giường đơn Cab ngắn LX3
2.6i AT B2600 STD Cab Giường Đơn Dài Giường LX3
2.6i AT B2600 STD Giường đơn Cab ngắn LX3
Cab 2.0 MT B2000 Plus4
2.0 MT B2000 Cab Plus LX4
2.2 MT B2200 Cab Plus LX4
Cab 2.2 MT B2200 Plus4
Cab 2.2 AT B2200 Plus4
2.2 AT B2200 Cab Plus LX4
Cab 2.5 MT B2500 Plus4
2.5 MT B2500 Cab Plus LX4
Cab 2.6 MT B2600 Plus4
2.6 MT B2600 Cab Plus LX4
Cab 2.6 AT B2600 Plus4
2.6 AT B2600 Cab Plus LX4
Cab 2.6i MT B2600 Plus4
2.6i MT B2600 Cab Plus LX4
Cab 2.6i AT B2600 Plus4
2.6i AT B2600 Cab Plus LX4

Thêm một lời nhận xét