Số chỗ ngồi trên xe
Có bao nhiêu chỗ ngồi

Có bao nhiêu chỗ ngồi trong NefAZ 5299

Trong xe khách có 5 và 7 chỗ ngồi. Tất nhiên, có những sửa đổi với hai, ba và sáu chỗ ngồi, nhưng đây là những trường hợp khá hiếm. Trong hầu hết các trường hợp, chúng ta đang nói về năm và bảy chỗ ngồi: hai chỗ ngồi phía trước, ba chỗ ngồi phía sau và hai chỗ nữa ở khu vực thùng xe. Theo quy định, bảy chỗ ngồi trong cabin là một tùy chọn: tức là ban đầu chiếc xe được thiết kế cho 5 chỗ ngồi, sau đó hai ghế nhỏ bổ sung được lắp vào cabin, chúng được lắp gọn trong khu vực thùng xe.

Xe 5299 có từ 25 đến 45 chỗ ngồi.

Xe 5299 tái cấu trúc bao nhiêu chỗ 2019, xe buýt, thế hệ 2

Có bao nhiêu chỗ ngồi trong NefAZ 5299 10.2019 - nay

GóiSố lượng chỗ ngồi
7.5 AT 5299-40-57 (đô thị 27 chỗ sàn thấp)27
6.7 AT 5299-40-52 (đô thị 30 chỗ sàn thấp)30
7.5 AT 5299-40-57 (đô thị 30 chỗ sàn thấp)30
6.7 AT 5299-30-52 (đô thị bán thấp sàn 32 chỗ)32
7.5 AT 5299-30-57 (đô thị bán thấp sàn 32 chỗ)32

Xe 5299 2013 bao nhiêu chỗ, xe buýt thế hệ 2

Có bao nhiêu chỗ ngồi trong NefAZ 5299 07.2013 - nay

GóiSố lượng chỗ ngồi
11.76 AT 5299-30-31 (đô thị bán thấp sàn 25 chỗ)25
11.76 AT 5299-20-31 (tiền vệ đô thị 25 chỗ)25
6.7 AT 5299-40-52 (đô thị 25 chỗ sàn thấp)25
6.7 AT 52994-40-42 (đô thị 25 chỗ sàn thấp)25
6.9 AT 5299-30-51 (đô thị bán thấp sàn 25 chỗ)25
7.8 AT 5299-30-55 (đô thị bán thấp sàn 25 chỗ)25
6.7 AT 5299-30-52 (đô thị bán thấp sàn 26 chỗ)26
6.7 MT 52994-30-42 (đô thị trung vệ 26 chỗ)26
6.7 AT 52994-30-42 (đô thị bán thấp sàn 26 chỗ)26
6.7 AT 52994-30-42 (tiền vệ đô thị 26 chỗ)26
6.9 AT 5299-40-51 (đô thị 26 chỗ sàn thấp)26
6.7 MT 5299-11-52 (dùng cho xe chở trẻ em 36 chỗ)36
6.7 AT 5299-11-52 (dùng cho xe chở trẻ em 36 chỗ)36
6.7 MT 5299-11-52 (dùng cho xe chở trẻ em 40 chỗ)40
6.7 AT 5299-11-52 (dùng cho xe chở trẻ em 40 chỗ)40
6.7 MT 52994-37-42 (xe đường dài 42-46 chỗ)42
6.7 MT 52994-17-42 (xe đường dài 42-46 chỗ)42
6.7 AT 52994-37-42 (xe đường dài 42-46 chỗ)42
6.7 AT 52994-17-42 (xe đường dài 42-46 chỗ)42
6.7 MT 5299-17-52 (đường dài 44 chỗ)44
6.7 AT 5299-17-52 (đường dài 44 chỗ)44
11.76 MT 5299-11-31 (ngoại thành trung tuyến 45 chỗ)45
6.7 MT 52994-11-42 (ngoại thành trung tuyến 45 chỗ)45
6.7 AT 52994-11-42 (ngoại ô tầm trung 45 chỗ)45
7.8 MT 5299-11-55 (ngoại thành trung tuyến 45 chỗ)45

Thêm một lời nhận xét