Xe Nissan Frontier có mấy chỗ?
nội dung
Trong xe khách có 5 và 7 chỗ ngồi. Tất nhiên, có những sửa đổi với hai, ba và sáu chỗ ngồi, nhưng đây là những trường hợp khá hiếm. Trong hầu hết các trường hợp, chúng ta đang nói về năm và bảy chỗ ngồi: hai chỗ ngồi phía trước, ba chỗ ngồi phía sau và hai chỗ nữa ở khu vực thùng xe. Theo quy định, bảy chỗ ngồi trong cabin là một tùy chọn: tức là ban đầu chiếc xe được thiết kế cho 5 chỗ ngồi, sau đó hai ghế nhỏ bổ sung được lắp vào cabin, chúng được lắp gọn trong khu vực thùng xe.
Trên xe Nissan Frontier từ 2 đến 4 chỗ.
Nissan Frontier tái cấu trúc 2009, bán tải, thế hệ 2, D40 bao nhiêu chỗ
02.2009 - 09.2021
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.5 tấn King Cab S | 2 |
2.5 AT Vua Cab S | 2 |
Xe King Cab SV 2.5 AT | 2 |
Xe King Cab SV 4.0 AT | 2 |
4.0 TẠI King Cab Pro-4X | 2 |
4.0 AND Crew Cab Pro-4X | 2 |
Xe taxi phi hành đoàn 4.0 AT SV | 2 |
Cab phi hành đoàn 4.0 tấn S | 4 |
Cab phi hành đoàn 4.0 AT | 4 |
Xe bán tải Nissan Frontier 2004 đời 2 D40 bao nhiêu chỗ
02.2004 - 01.2009
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.5MT King Cab XE/SE | 2 |
Cab phi hành đoàn 2.5 AT LÊ | 2 |
2.5 TẠI King Cab Pro-4X | 2 |
2.5 AT King Cab LÊ | 2 |
2.5 AND Crew Cab Pro-4X | 2 |
4.0 AT King Cab LÊ | 2 |
4.0 TẠI King Cab Pro-4X | 2 |
4.0 AND Crew Cab Pro-4X | 2 |
Cab phi hành đoàn 4.0 AT LÊ | 2 |
Buồng Lái 2.5 MT SE | 4 |
Cab phi hành đoàn 2.5 AT SE | 4 |
Buồng Lái 4.0 MT SE | 4 |
Cab phi hành đoàn 4.0 AT SE | 4 |
Nissan Frontier tái cấu trúc 2000, bán tải, thế hệ 1, D22 bao nhiêu chỗ
02.2000 - 12.2004
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.4 MT King Cab XE | 2 |
3.3 MT King Cab XE | 2 |
3.3 MT King Cab SE | 2 |
3.3 TẠI King Cab SE | 2 |
3.3 MT King Cab S/C | 2 |
3.3 AT King Cab S/C | 2 |
3.3 MT Xe Cab XE | 4 |
Buồng Lái 3.3 MT SE | 4 |
Cab phi hành đoàn 3.3 AT SE | 4 |
3.3 MT Cab Thuyền viên S/C | 4 |
3.3 AT Kíp lái S/C | 4 |
Xe bán tải Nissan Frontier 1997 đời 1 D22 bao nhiêu chỗ
08.1997 - 01.2000
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.4 MT King Cab XE | 2 |
3.3 MT King Cab XE | 2 |
3.3 MT King Cab SE | 2 |
3.3 MT King Cab S/C | 2 |
3.3 MT Xe Cab XE | 4 |
Buồng Lái 3.3 MT SE | 4 |
3.3 MT Cab Thuyền viên S/C | 4 |