Xe Peugeot 206 mấy chỗ
nội dung
- Xe Peugeot 206 tái cấu trúc 2006, sedan, 1 thế hệ, T13 bao nhiêu chỗ
- Xe Peugeot 206 restyling 2003, hatchback 3 cửa, 1 thế hệ bao nhiêu chỗ
- Xe Peugeot 206 tái cấu trúc 2003, thùng mui bạt, thế hệ 1, T16 bao nhiêu chỗ
- Xe Peugeot 206 restyling 2003, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ bao nhiêu chỗ
- Xe Peugeot 206 tái cấu trúc 2002, station wagon, thế hệ 1, T12 bao nhiêu chỗ
- Xe Peugeot 206 2000, thùng mui bạt, đời 1 bao nhiêu chỗ
- Peugeot 206 1998 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ bao nhiêu chỗ
- Peugeot 206 1998 Hatchback 3 cửa 1 thế hệ bao nhiêu chỗ
Trong xe khách có 5 và 7 chỗ ngồi. Tất nhiên, có những sửa đổi với hai, ba và sáu chỗ ngồi, nhưng đây là những trường hợp khá hiếm. Trong hầu hết các trường hợp, chúng ta đang nói về năm và bảy chỗ ngồi: hai chỗ ngồi phía trước, ba chỗ ngồi phía sau và hai chỗ nữa ở khu vực thùng xe. Theo quy định, bảy chỗ ngồi trong cabin là một tùy chọn: tức là ban đầu chiếc xe được thiết kế cho 5 chỗ ngồi, sau đó hai ghế nhỏ bổ sung được lắp vào cabin, chúng được lắp gọn trong khu vực thùng xe.
Peugeot 206 có từ 2 đến 5 chỗ ngồi.
Xe Peugeot 206 tái cấu trúc 2006, sedan, 1 thế hệ, T13 bao nhiêu chỗ
05.2006 - 09.2009
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.4 tấnXT | 5 |
Xr 1.4 tấn | 5 |
1.6 TẠI XT | 5 |
Xe Peugeot 206 restyling 2003, hatchback 3 cửa, 1 thế hệ bao nhiêu chỗ
03.2003 - 09.2009
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.1 tấn X-Dòng 3dr. | 5 |
1.4 tấn X-Dòng 3dr. | 5 |
1.4 TẠI XT 3dr. | 5 |
Xe Peugeot 206 tái cấu trúc 2003, thùng mui bạt, thế hệ 1, T16 bao nhiêu chỗ
03.2003 - 02.2007
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.6 MT | 2 |
1.6 AT | 2 |
2.0 MT | 2 |
Xe Peugeot 206 restyling 2003, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ bao nhiêu chỗ
03.2003 - 09.2009
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.1 tấn X-Dòng 5dr. | 5 |
1.4 tấn X-Dòng 5dr. | 5 |
1.4 TẠI X-Dòng 5dr. | 5 |
1.6 MT XT 5dr. | 5 |
1.6 TẠI XT 5dr. | 5 |
Xe Peugeot 206 tái cấu trúc 2002, station wagon, thế hệ 1, T12 bao nhiêu chỗ
03.2002 - 09.2006
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.1 MT | 5 |
1.4HDi MT | 5 |
1.4 MT | 5 |
1.6 MT | 5 |
1.6 AT | 5 |
2.0 MT | 5 |
2.0HDi MT | 5 |
Xe Peugeot 206 2000, thùng mui bạt, đời 1 bao nhiêu chỗ
09.2000 - 02.2003
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.6 MT | 2 |
1.6 AT | 2 |
2.0 MT | 2 |
Peugeot 206 1998 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ bao nhiêu chỗ
05.1998 - 02.2003
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.1 tấn X-Dòng | 5 |
1.4 tấn X-Dòng | 5 |
1.4 tấnXT | 5 |
Đèn 1.4 MT XS | 5 |
1.4 TẠI X-Dòng | 5 |
1.4 TẠI XT | 5 |
Đèn 1.4 AT XS | 5 |
1.6 tấnXT | 5 |
Đèn 1.6 MT XS | 5 |
1.6 TẠI XT | 5 |
Đèn 1.6 AT XS | 5 |
Peugeot 206 1998 Hatchback 3 cửa 1 thế hệ bao nhiêu chỗ
05.1998 - 02.2003
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.1 tấn X-Dòng | 5 |
1.4 tấn X-Dòng | 5 |
1.4 tấnXT | 5 |
Đèn 1.4 MT XS | 5 |
1.4 TẠI X-Dòng | 5 |
1.4 TẠI XT | 5 |
Đèn 1.4 AT XS | 5 |
1.6 tấnXT | 5 |
Đèn 1.6 MT XS | 5 |
Đèn 1.6 AT XS | 5 |
1.6 TẠI XT | 5 |