Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Peugeot Boxer
nội dung
- Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Peugeot Boxer tái cấu trúc 2014, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 2
- Xe Peugeot Boxer tái cấu trúc 2014, xe buýt, thế hệ thứ 2 có bao nhiêu chỗ ngồi
- Xe Peugeot Boxer 2006, xe tải hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 2 có bao nhiêu chỗ ngồi
- Xe Peugeot Boxer 2006 đời 2 bao nhiêu chỗ
- Xe Peugeot Boxer tái cấu trúc 2002, bus, 1 thế hệ, Typ 244 bao nhiêu chỗ
- Xe Peugeot Boxer tái cấu trúc 2002, xe van hoàn toàn bằng kim loại, đời 1, Typ 244 có bao nhiêu chỗ ngồi
- Xe Peugeot Boxer 1994, bus, đời 1, Typ 230 bao nhiêu chỗ
- Xe Peugeot Boxer 1994, xe thùng kim loại, đời 1, Typ 230 có bao nhiêu chỗ ngồi
Trong xe khách có 5 và 7 chỗ ngồi. Tất nhiên, có những sửa đổi với hai, ba và sáu chỗ ngồi, nhưng đây là những trường hợp khá hiếm. Trong hầu hết các trường hợp, chúng ta đang nói về năm và bảy chỗ ngồi: hai chỗ ngồi phía trước, ba chỗ ngồi phía sau và hai chỗ nữa ở khu vực thùng xe. Theo quy định, bảy chỗ ngồi trong cabin là một tùy chọn: tức là ban đầu chiếc xe được thiết kế cho 5 chỗ ngồi, sau đó hai ghế nhỏ bổ sung được lắp vào cabin, chúng được lắp gọn trong khu vực thùng xe.
Bằng xe ô tô Peugeot Boxer từ 3 đến 18 chỗ.
Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Peugeot Boxer tái cấu trúc 2014, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 2
09.2014 - nay
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.2 HDi MT L1H1 2.5t | 3 |
2.2 HDi MT L1H1 2.8t | 3 |
2.2 HDi MT L1H1 4t | 3 |
2.2 HDi MT L2H2 2.5t | 3 |
2.2 HDi MT L2H2 2.8t | 3 |
2.2 HDi MT L2H2 2.9t | 3 |
2.2 HDi MT L2H2 4t | 3 |
2.2 HDi MT L3H2 2.5t | 3 |
2.2 HDi MT L3H2 2.8t | 3 |
2.2 HDi MT L3H2 3.5t | 3 |
2.2 HDi MT L3H2 4t | 3 |
2.2 HDi MT L3H3 3.5t | 3 |
2.2 HDi MT L4H2 3.5t | 3 |
2.2 HDi MT L4H2 4t | 3 |
2.2 HDi MT L4H3 3.5t | 3 |
2.2 HDi MT L4H3 4t | 3 |
Xe Peugeot Boxer tái cấu trúc 2014, xe buýt, thế hệ thứ 2 có bao nhiêu chỗ ngồi
09.2014 - nay
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
Tiêu chuẩn hành trình 2.2 HDi MT L1H1 | 8 |
Tiêu chuẩn hành trình 2.2 HDi MT L2H2 | 8 |
Máy biến áp du lịch 2.2 HDi MT L1H1 | 8 |
Máy biến áp du lịch 2.2 HDi MT L2H2 | 8 |
2.2 HDi MT L4H2 Du lịch | 16 |
2.2 Xe đưa đón HDi MT L4H2 | 18 |
Xe Peugeot Boxer 2006, xe tải hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 2 có bao nhiêu chỗ ngồi
07.2006 - 08.2014
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.2 HDi MT L1H1 330 | 3 |
2.2 HDi MT L2H2 333 | 3 |
2.2 HDi MT L1H1 333 | 3 |
2.2 HDi MT L2H1 333 | 3 |
2.2 HDi MT L3H2 333 | 3 |
2.2 HDi MT L2H2 335 | 3 |
2.2 HDi MT L3H2 335 | 3 |
2.2 HDi MT L2H1 330 | 3 |
2.2 HDi MT L2H2 330 | 3 |
2.2 HDi MT L3H3 335 | 3 |
2.2 HDi MT L4H2 440 | 3 |
2.2 HDi MT L4H3 440 | 3 |
2.2 HDi MT L1H1 2.5t | 3 |
2.2 HDi MT L1H1 2.8t | 3 |
2.2 HDi MT L1H1 4t | 3 |
2.2 HDi MT L2H2 2.5t | 3 |
2.2 HDi MT L2H2 2.8t | 3 |
2.2 HDi MT L2H2 2.9t | 3 |
2.2 HDi MT L2H2 4t | 3 |
2.2 HDi MT L3H2 2.5t | 3 |
2.2 HDi MT L3H2 2.8t | 3 |
2.2 HDi MT L3H2 3.5t | 3 |
2.2 HDi MT L3H2 4t | 3 |
2.2 HDi MT L3H3 3.5t | 3 |
2.2 HDi MT L4H2 3.5t | 3 |
2.2 HDi MT L4H2 4t | 3 |
2.2 HDi MT L4H3 3.5t | 3 |
2.2 HDi MT L4H3 4t | 3 |
3.0 HDi MT L4H3 440 | 3 |
3.0 HDi MT L3H3 335 | 3 |
3.0 HDi MT L1H1 330 | 3 |
Xe Peugeot Boxer 2006 đời 2 bao nhiêu chỗ
07.2006 - 08.2014
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.2 HDi MT L1H1 330 | 6 |
2.2 HDi MT L2H2 333 | 6 |
2.2 HDi MT L2H2 335 | 6 |
2.2 HDi MT L3H2 335 | 6 |
Xe Peugeot Boxer tái cấu trúc 2002, bus, 1 thế hệ, Typ 244 bao nhiêu chỗ
04.2002 - 06.2006
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.0 tấn L1H1 290 | 9 |
2.0 tấn L2H1 330 | 9 |
2.0 HDi MT L1H1 290 | 9 |
2.0 HDi MT L1H2 290 | 9 |
2.0 HDi MT L2H1 330 | 9 |
2.2 HDi MT L1H1 290 | 9 |
2.2 HDi MT L1H2 290 | 9 |
2.2 HDi MT L1H2 330 | 9 |
2.2 HDi MT L1H1 330 | 9 |
2.2 HDi MT L2H1 330 | 9 |
2.8 HDi MT L2H1 330 | 9 |
2.8 HDi MT L1H2 330 | 9 |
2.8 HDi MT L1H1 330 | 9 |
2.8 HDi MT L2H1 330 4x4 | 9 |
2.8 HDi MT L1H2 330 4x4 | 9 |
2.8 HDi MT L1H1 330 4x4 | 9 |
2.8 HDi TẠI L2H1 330 | 9 |
2.8 HDi TẠI L1H1 330 | 9 |
2.8 HDi TẠI L1H2 330 | 9 |
Xe Peugeot Boxer tái cấu trúc 2002, xe van hoàn toàn bằng kim loại, đời 1, Typ 244 có bao nhiêu chỗ ngồi
04.2002 - 06.2006
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.0 tấn L1H2 290 | 3 |
2.0 tấn L1H1 290 | 3 |
2.0 tấn L2H1 330 | 3 |
2.0 HDi MT L1H1 290 | 3 |
2.0 HDi MT L1H2 290 | 3 |
2.0 HDi MT L2H1 330 | 3 |
2.2 HDi MT L1H1 290 | 3 |
2.2 HDi MT L1H2 290 | 3 |
2.2 HDi MT L1H2 330 | 3 |
2.2 HDi MT L1H1 330 | 3 |
2.2 HDi MT L2H1 330 | 3 |
2.8 HDi MT L2H1 330 | 3 |
2.8 HDi MT L1H2 330 | 3 |
2.8 HDi MT L1H1 330 | 3 |
2.8 HDi MT L2H1 330 4x4 | 3 |
2.8 HDi MT L1H2 330 4x4 | 3 |
2.8 HDi MT L1H1 330 4x4 | 3 |
2.8 HDi TẠI L2H1 330 | 3 |
2.8 HDi TẠI L1H1 330 | 3 |
2.8 HDi TẠI L1H2 330 | 3 |
Xe Peugeot Boxer 1994, bus, đời 1, Typ 230 bao nhiêu chỗ
03.1994 - 03.2002
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.9 D MT 270C | 8 |
1.9DMT270CS | 8 |
1.9 TDMT 270C | 8 |
1.9 TDMT270CS | 8 |
2.0 tấn 310C | 8 |
2.0 tấn 310CS | 8 |
2.0 tấn 320M | 8 |
2.0 tấn 320MH | 8 |
2.5 TDMT 310C | 8 |
2.5 TDMT310CS | 8 |
2.5 TDMT 320M | 8 |
2.5 TDMT 320MH | 8 |
2.5 TDMT 320LH | 8 |
2.5 D MT 310C | 8 |
2.5DMT310CS | 8 |
2.5DMT 320M | 8 |
2.5 DMT 320MH | 8 |
2.5DMT320LH | 8 |
2.8 HDi MT320LH | 8 |
2.8 HDiMT 320MH | 8 |
2.8 HDiMT 320M | 8 |
2.8HDiMT310CS | 8 |
2.8HDiMT310C | 8 |
Xe Peugeot Boxer 1994, xe thùng kim loại, đời 1, Typ 230 có bao nhiêu chỗ ngồi
03.1994 - 03.2002
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.9 D MT 270C | 3 |
1.9DMT270CS | 3 |
1.9 TDMT 270C | 3 |
1.9 TDMT270CS | 3 |
2.0 tấn 270C | 3 |
2.0 tấn 310C | 3 |
2.0 tấn 270CS | 3 |
2.0 tấn 310CS | 3 |
2.0 tấn 320M | 3 |
2.0 tấn 320MH | 3 |
2.0 tấn 350MH | 3 |
2.0 tấn 320LH | 3 |
2.0 tấn 350LH | 3 |
2.5 TDMT 310C | 3 |
2.5 TDMT310CS | 3 |
2.5 TDMT 320M | 3 |
2.5 TDMT 320MH | 3 |
2.5 TDMT 350MH | 3 |
2.5 TDMT 350LH | 3 |
2.5 TDMT 320LH | 3 |
2.5 D MT 310C | 3 |
2.5DMT310CS | 3 |
2.5DMT 320M | 3 |
2.5 DMT 320MH | 3 |
2.5 DMT 350MH | 3 |
2.5DMT350LH | 3 |
2.5DMT320LH | 3 |