Reno 19 có bao nhiêu chỗ ngồi
nội dung
- Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Renault 19 tái cấu trúc 1992, sedan, thế hệ 1, L53
- Xe Renault 19 restyling 1992, hatchback 3 cửa, 1 thế hệ, C53 bao nhiêu chỗ
- Xe Renault 19 tái cấu trúc 1992, thùng mui bạt, đời 1, D53 bao nhiêu chỗ
- Xe Renault 19 tái cấu trúc 1992, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ, B53 bao nhiêu chỗ
- Xe Renault 19 1990, thùng mui bạt, đời 1, D53 bao nhiêu chỗ
- Xe Renault 19 1989, sedan, thế hệ 1, L53 bao nhiêu chỗ
- Xe Renault 19 1988 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ B53 bao nhiêu chỗ
- Xe Renault 19 1988 Hatchback 3 cửa 1 thế hệ C53 bao nhiêu chỗ
Trong xe khách có 5 và 7 chỗ ngồi. Tất nhiên, có những sửa đổi với hai, ba và sáu chỗ ngồi, nhưng đây là những trường hợp khá hiếm. Trong hầu hết các trường hợp, chúng ta đang nói về năm và bảy chỗ ngồi: hai chỗ ngồi phía trước, ba chỗ ngồi phía sau và hai chỗ nữa ở khu vực thùng xe. Theo quy định, bảy chỗ ngồi trong cabin là một tùy chọn: tức là ban đầu chiếc xe được thiết kế cho 5 chỗ ngồi, sau đó hai ghế nhỏ bổ sung được lắp vào cabin, chúng được lắp gọn trong khu vực thùng xe.
Trên xe ô tô Renault 19 từ 4 đến 5 chỗ.
Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Renault 19 tái cấu trúc 1992, sedan, thế hệ 1, L53
04.1992 - 12.2000
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.4 MTRL | 5 |
1.4 tấn RN | 5 |
1.4 MT RL Châu Âu | 5 |
1.4 tấn RN Europa | 5 |
1.6 MT RL Châu Âu | 5 |
1.8 tấn RN | 5 |
1.8 tấn RT | 5 |
1.8 TẠI RN | 5 |
1.8 TẠI RT | 5 |
1.8iMT RT | 5 |
1.8 tấn 16V | 5 |
1.8 giây TẠI RT | 5 |
1.8 giây MT RT | 5 |
1.9D MTRL | 5 |
1.9DMTRN | 5 |
1.9DMT RT | 5 |
1.9D MT RL Châu Âu | 5 |
1.9D MT RN Châu Âu | 5 |
1.9 đT MT RN | 5 |
1.9 đT MT RT | 5 |
Xe Renault 19 restyling 1992, hatchback 3 cửa, 1 thế hệ, C53 bao nhiêu chỗ
04.1992 - 12.2000
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.4 MTRL | 5 |
1.4 tấn RN | 5 |
1.8 tấn RN | 5 |
1.8 tấn RT | 5 |
1.8 TẠI RN | 5 |
1.8 TẠI RT | 5 |
1.8iMT RT | 5 |
1.8 tấn 16V | 5 |
1.8 giây MT RT | 5 |
1.8s MT RT Châu Âu | 5 |
1.8 giây TẠI RT | 5 |
1.8S TẠI RT Châu Âu | 5 |
1.9D MTRL | 5 |
1.9DMTRN | 5 |
1.9DMT RT | 5 |
1.9 đT MT RN | 5 |
1.9 đT MT RT | 5 |
Xe Renault 19 tái cấu trúc 1992, thùng mui bạt, đời 1, D53 bao nhiêu chỗ
04.1992 - 06.2001
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
Xe mui trần 1.7 tấn | 4 |
RSi mui trần 1.8 tấn | 4 |
1.8 MT mui trần V16 | 4 |
Xe mui trần 1.8 tấn | 4 |
Aria 1.8 AT Cabriolet | 4 |
Aria mui trần 1.8 tấn | 4 |
Xe Renault 19 tái cấu trúc 1992, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ, B53 bao nhiêu chỗ
04.1992 - 12.2000
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.4 MTRL | 5 |
1.4 tấn RN | 5 |
1.4 tấn RN Europa | 5 |
1.4 MT RL Châu Âu | 5 |
1.6 MT RL Châu Âu | 5 |
1.8 tấn RN | 5 |
1.8 tấn RT | 5 |
1.8 TẠI RN | 5 |
1.8 TẠI RT | 5 |
1.8iMT RT | 5 |
1.8 tấn 16V | 5 |
1.8 giây MT RT | 5 |
1.8s MT RT Châu Âu | 5 |
1.8 giây TẠI RT | 5 |
1.8S TẠI RT Châu Âu | 5 |
1.9D MTRL | 5 |
1.9DMTRN | 5 |
1.9DMT RT | 5 |
1.9 đT MT RN | 5 |
1.9 đT MT RT | 5 |
Xe Renault 19 1990, thùng mui bạt, đời 1, D53 bao nhiêu chỗ
09.1990 - 03.1992
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.8 tấn V16 | 4 |
Xe Renault 19 1989, sedan, thế hệ 1, L53 bao nhiêu chỗ
03.1989 - 03.1992
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.4 tấn TR | 5 |
GTR 1.4 tấn | 5 |
1.7 tấn TS | 5 |
GTS 1.7 tấn | 5 |
1.7 AT GTS Số tự động | 5 |
1.7 TẤN CHÉ | 5 |
GTX 1.7 tấn | 5 |
1.8 tấn V16 | 5 |
1.9D MTTĐ | 5 |
1.9DMTGTD | 5 |
1.9D MT Turbo D | 5 |
Xe Renault 19 1988 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ B53 bao nhiêu chỗ
06.1988 - 03.1992
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.4 tấn TR | 5 |
GTR 1.4 tấn | 5 |
1.4 tấn TS | 5 |
GTS 1.4 tấn | 5 |
1.7 tấn TS | 5 |
GTS 1.7 tấn | 5 |
1.7 AT GTS Số tự động | 5 |
1.7 TẤN CHÉ | 5 |
GTX 1.7 tấn | 5 |
1.8 tấn V16 | 5 |
1.9D MTTĐ | 5 |
1.9DMTGTD | 5 |
1.9D MT Turbo D | 5 |
Xe Renault 19 1988 Hatchback 3 cửa 1 thế hệ C53 bao nhiêu chỗ
06.1988 - 03.1992
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
GTR 1.4 tấn | 5 |
1.4 tấn TR | 5 |
1.4 tấn TS | 5 |
GTS 1.4 tấn | 5 |
1.7 AT GTS Số tự động | 5 |
1.7 tấn TS | 5 |
GTS 1.7 tấn | 5 |
1.7 TẤN CHÉ | 5 |
GTX 1.7 tấn | 5 |
1.8 tấn V16 | 5 |
1.9D MTTĐ | 5 |
1.9DMTGTD | 5 |
1.9D MT Turbo D | 5 |