Xe Rover 200 mấy chỗ
nội dung
- Xe Rover 200 1995 Hatchback 3 cửa 3 thế hệ R3 bao nhiêu chỗ
- Xe Rover 200 1995 Hatchback 5 cửa 3 thế hệ R3 bao nhiêu chỗ
- Rover 200 2nd restyling 1993 bao nhiêu chỗ, hatchback 3 cửa, thế hệ 2, R8
- Xe Rover 200 2nd facelift 1993, thùng mui bạt, thế hệ 2, R8 bao nhiêu chỗ
- Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Rover 200 Tái cấu trúc lần thứ 2 1993, liftback, thế hệ thứ 2, R8
- Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Rover 200 2nd facelift 1993 coupe R2 thế hệ thứ 8
- Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Rover 200 tái cấu trúc 1992, coupe, thế hệ thứ 2, R8
- Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Rover 200 tái cấu trúc 1992, liftback, thế hệ thứ 2, R8
- Xe Rover 200 facelift 1992, hatchback 3 cửa, 2 thế hệ, R8 bao nhiêu chỗ
- Rover 200 facelift 1992, thùng mui bạt, thế hệ 2, R8 bao nhiêu chỗ
- Rover 200 1992 mui trần R2 thế hệ 8 bao nhiêu chỗ
- Xe Rover 200 1990 Hatchback 3 cửa 2 thế hệ R8 bao nhiêu chỗ
- Có bao nhiêu chỗ ngồi trong một chiếc 200 Rover 1989 liftback thế hệ thứ 2 R8
- Có bao nhiêu chỗ ngồi trong một chiếc 200 Rover 1984 sedan thế hệ 1 SD3
Trong xe khách có 5 và 7 chỗ ngồi. Tất nhiên, có những sửa đổi với hai, ba và sáu chỗ ngồi, nhưng đây là những trường hợp khá hiếm. Trong hầu hết các trường hợp, chúng ta đang nói về năm và bảy chỗ ngồi: hai chỗ ngồi phía trước, ba chỗ ngồi phía sau và hai chỗ nữa ở khu vực thùng xe. Theo quy định, bảy chỗ ngồi trong cabin là một tùy chọn: tức là ban đầu chiếc xe được thiết kế cho 5 chỗ ngồi, sau đó hai ghế nhỏ bổ sung được lắp vào cabin, chúng được lắp gọn trong khu vực thùng xe.
Rover 200 có 5 chỗ.
Xe Rover 200 1995 Hatchback 3 cửa 3 thế hệ R3 bao nhiêu chỗ
01.1995 - 12.1999
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.1 MT | 5 |
1.4 MT | 5 |
1.6 MT | 5 |
1.6 hộp số vô cấp | 5 |
1.8 MT | 5 |
BRM 1.8 tấn | 5 |
MT 2.0D | 5 |
Xe Rover 200 1995 Hatchback 5 cửa 3 thế hệ R3 bao nhiêu chỗ
01.1995 - 12.1999
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.1 MT | 5 |
1.4 MT | 5 |
1.6 MT | 5 |
1.6 hộp số vô cấp | 5 |
1.8 MT | 5 |
MT 2.0D | 5 |
Rover 200 2nd restyling 1993 bao nhiêu chỗ, hatchback 3 cửa, thế hệ 2, R8
11.1993 - 10.1995
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.4 MT 214 Sĩ | 5 |
1.4 MT 214 tôi | 5 |
2.0 tấn 220GSi | 5 |
2.0 MT 220 GSi Turbo | 5 |
Xe Rover 200 2nd facelift 1993, thùng mui bạt, thế hệ 2, R8 bao nhiêu chỗ
11.1993 - 12.1998
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.4MT 214 | 5 |
Xe mui trần 1.6 tấn | 5 |
1.6 Cabriolet CVT | 5 |
1.6 MT Cam đôi 216 | 5 |
1.6 AT Cam đôi 216 | 5 |
Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Rover 200 Tái cấu trúc lần thứ 2 1993, liftback, thế hệ thứ 2, R8
11.1993 - 10.1995
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.4 MT 214 Sĩ | 5 |
1.4 tấn 214 SLi | 5 |
1.4 MT 214 tôi | 5 |
1.6 tấn 216 SLi | 5 |
1.6 TẠI 216 SLi | 5 |
1.8TD MT 218 SLD Turbo | 5 |
1.8TD MT 218 SD Turbo | 5 |
1.9D MT 218SD | 5 |
1.9D MT218 SLD | 5 |
2.0 MT 220 Cam đôi SLi | 5 |
Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Rover 200 2nd facelift 1993 coupe R2 thế hệ thứ 8
11.1993 - 12.1998
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.6MT 216 | 5 |
1.6MT Coupé | 5 |
1.6 TẠI 216 | 5 |
1.6 CVT Coupé | 5 |
1.6 MT Cam đôi 216 | 5 |
1.8 tấn VVC Coupé | 5 |
2.0MT 220 | 5 |
Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Rover 200 tái cấu trúc 1992, coupe, thế hệ thứ 2, R8
11.1992 - 10.1993
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.6MT 216 | 5 |
1.6 TẠI 216 | 5 |
Cam kép 1.6 MT 216 | 5 |
Cam kép 2.0 MT 220 | 5 |
2.0 tấn 220 tăng áp | 5 |
Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Rover 200 tái cấu trúc 1992, liftback, thế hệ thứ 2, R8
11.1992 - 10.1993
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.4 MT 214 Sĩ | 5 |
1.4 tấn 214 SLi | 5 |
Chất xúc tác 1.6 MT 216 SLi | 5 |
Chất xúc tác 1.6 MT 216 GSi | 5 |
Chất xúc tác 1.6 AT 216 SLi | 5 |
Chất xúc tác 1.6 AT 216 GSi | 5 |
1.8TD MT 218 SLD Turbo | 5 |
1.9D MT 218SD | 5 |
Xe Rover 200 facelift 1992, hatchback 3 cửa, 2 thế hệ, R8 bao nhiêu chỗ
11.1992 - 10.1993
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.4 MT 214 Sĩ | 5 |
Chất xúc tác 1.6 MT 216 Twin Cam GTi | 5 |
2.0 MT 220 GTi Turbo | 5 |
Rover 200 facelift 1992, thùng mui bạt, thế hệ 2, R8 bao nhiêu chỗ
11.1992 - 10.1993
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.4MT 214 | 5 |
1.6MT 216 | 5 |
1.6 TẠI 216 | 5 |
Rover 200 1992 mui trần R2 thế hệ 8 bao nhiêu chỗ
06.1992 - 10.1992
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.4MT 214 | 5 |
1.6MT 216 | 5 |
1.6 TẠI 216 | 5 |
Xe Rover 200 1990 Hatchback 3 cửa 2 thế hệ R8 bao nhiêu chỗ
06.1990 - 10.1992
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
Chất xúc tác 1.4 MT 214 S | 5 |
1.4 tấn 214 S | 5 |
Chất xúc tác 1.4 MT 214 Si | 5 |
1.6 tấn 216 GTi | 5 |
Chất xúc tác 1.6 MT 216 Twin Cam GTi | 5 |
1.6 MT 216 Cam kép GTi | 5 |
2.0 MT 220 Cam kép GTi | 5 |
Có bao nhiêu chỗ ngồi trong một chiếc 200 Rover 1989 liftback thế hệ thứ 2 R8
10.1989 - 10.1992
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
Chất xúc tác 1.4 MT 214 S | 5 |
1.4 tấn 214 S | 5 |
Chất xúc tác 1.4 MT 214 Si | 5 |
Chất xúc tác 1.4 MT 214 SLi | 5 |
Chất xúc tác 1.4 MT 214 GSi | 5 |
1.4 MT 214 Sĩ | 5 |
1.4 tấn 214 SLi | 5 |
1.4 tấn 214GSi | 5 |
Chất xúc tác 1.6 MT 216 SLi | 5 |
Chất xúc tác 1.6 MT 216 GSi | 5 |
Chất xúc tác 1.6 AT 216 SLi | 5 |
Chất xúc tác 1.6 AT 216 GSi | 5 |
1.6 tấn 216 SLi | 5 |
1.6 tấn 216GSi | 5 |
1.6 TẠI 216 GSi | 5 |
1.6 MT 216 Cam kép GTi | 5 |
1.8TD MT 218 SLD Turbo | 5 |
1.9D MT 218SD | 5 |
Có bao nhiêu chỗ ngồi trong một chiếc 200 Rover 1984 sedan thế hệ 1 SD3
06.1984 - 12.1989
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.3 tấn 213 S | 5 |
1.3 tấn 213 SE | 5 |
1.3 TẠI 213 THẬP NIÊN | 5 |
1.3 TẠI 213 SE | 5 |
1.6 MT 216 tốc độ | 5 |
1.6 tấn 216 S | 5 |
1.6 tấn 216 SE | 5 |