Số chỗ ngồi trên xe
Có bao nhiêu chỗ ngồi

Xe Rover 200 mấy chỗ

Trong xe khách có 5 và 7 chỗ ngồi. Tất nhiên, có những sửa đổi với hai, ba và sáu chỗ ngồi, nhưng đây là những trường hợp khá hiếm. Trong hầu hết các trường hợp, chúng ta đang nói về năm và bảy chỗ ngồi: hai chỗ ngồi phía trước, ba chỗ ngồi phía sau và hai chỗ nữa ở khu vực thùng xe. Theo quy định, bảy chỗ ngồi trong cabin là một tùy chọn: tức là ban đầu chiếc xe được thiết kế cho 5 chỗ ngồi, sau đó hai ghế nhỏ bổ sung được lắp vào cabin, chúng được lắp gọn trong khu vực thùng xe.

Rover 200 có 5 chỗ.

Xe Rover 200 1995 Hatchback 3 cửa 3 thế hệ R3 bao nhiêu chỗ

Xe Rover 200 mấy chỗ 01.1995 - 12.1999

GóiSố lượng chỗ ngồi
1.1 MT5
1.4 MT5
1.6 MT5
1.6 hộp số vô cấp5
1.8 MT5
BRM 1.8 tấn5
MT 2.0D5

Xe Rover 200 1995 Hatchback 5 cửa 3 thế hệ R3 bao nhiêu chỗ

Xe Rover 200 mấy chỗ 01.1995 - 12.1999

GóiSố lượng chỗ ngồi
1.1 MT5
1.4 MT5
1.6 MT5
1.6 hộp số vô cấp5
1.8 MT5
MT 2.0D5

Rover 200 2nd restyling 1993 bao nhiêu chỗ, hatchback 3 cửa, thế hệ 2, R8

Xe Rover 200 mấy chỗ 11.1993 - 10.1995

GóiSố lượng chỗ ngồi
1.4 MT 214 Sĩ5
1.4 MT 214 tôi5
2.0 tấn 220GSi5
2.0 MT 220 GSi Turbo5

Xe Rover 200 2nd facelift 1993, thùng mui bạt, thế hệ 2, R8 bao nhiêu chỗ

Xe Rover 200 mấy chỗ 11.1993 - 12.1998

GóiSố lượng chỗ ngồi
1.4MT 2145
Xe mui trần 1.6 tấn5
1.6 Cabriolet CVT5
1.6 MT Cam đôi 2165
1.6 AT Cam đôi 2165

Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Rover 200 Tái cấu trúc lần thứ 2 1993, liftback, thế hệ thứ 2, R8

Xe Rover 200 mấy chỗ 11.1993 - 10.1995

GóiSố lượng chỗ ngồi
1.4 MT 214 Sĩ5
1.4 tấn 214 SLi5
1.4 MT 214 tôi5
1.6 tấn 216 SLi5
1.6 TẠI 216 SLi5
1.8TD MT 218 SLD Turbo5
1.8TD MT 218 SD Turbo5
1.9D MT 218SD5
1.9D MT218 SLD5
2.0 MT 220 Cam đôi SLi5

Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Rover 200 2nd facelift 1993 coupe R2 thế hệ thứ 8

Xe Rover 200 mấy chỗ 11.1993 - 12.1998

GóiSố lượng chỗ ngồi
1.6MT 2165
1.6MT Coupé5
1.6 TẠI 2165
1.6 CVT Coupé5
1.6 MT Cam đôi 2165
1.8 tấn VVC Coupé5
2.0MT 2205

Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Rover 200 tái cấu trúc 1992, coupe, thế hệ thứ 2, R8

Xe Rover 200 mấy chỗ 11.1992 - 10.1993

GóiSố lượng chỗ ngồi
1.6MT 2165
1.6 TẠI 2165
Cam kép 1.6 MT 2165
Cam kép 2.0 MT 2205
2.0 tấn 220 tăng áp5

Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Rover 200 tái cấu trúc 1992, liftback, thế hệ thứ 2, R8

Xe Rover 200 mấy chỗ 11.1992 - 10.1993

GóiSố lượng chỗ ngồi
1.4 MT 214 Sĩ5
1.4 tấn 214 SLi5
Chất xúc tác 1.6 MT 216 SLi5
Chất xúc tác 1.6 MT 216 GSi5
Chất xúc tác 1.6 AT 216 SLi5
Chất xúc tác 1.6 AT 216 GSi5
1.8TD MT 218 SLD Turbo5
1.9D MT 218SD5

Xe Rover 200 facelift 1992, hatchback 3 cửa, 2 thế hệ, R8 bao nhiêu chỗ

Xe Rover 200 mấy chỗ 11.1992 - 10.1993

GóiSố lượng chỗ ngồi
1.4 MT 214 Sĩ5
Chất xúc tác 1.6 MT 216 Twin Cam GTi5
2.0 MT 220 GTi Turbo5

Rover 200 facelift 1992, thùng mui bạt, thế hệ 2, R8 bao nhiêu chỗ

Xe Rover 200 mấy chỗ 11.1992 - 10.1993

GóiSố lượng chỗ ngồi
1.4MT 2145
1.6MT 2165
1.6 TẠI 2165

Rover 200 1992 mui trần R2 thế hệ 8 bao nhiêu chỗ

Xe Rover 200 mấy chỗ 06.1992 - 10.1992

GóiSố lượng chỗ ngồi
1.4MT 2145
1.6MT 2165
1.6 TẠI 2165

Xe Rover 200 1990 Hatchback 3 cửa 2 thế hệ R8 bao nhiêu chỗ

Xe Rover 200 mấy chỗ 06.1990 - 10.1992

GóiSố lượng chỗ ngồi
Chất xúc tác 1.4 MT 214 S5
1.4 tấn 214 S5
Chất xúc tác 1.4 MT 214 Si5
1.6 tấn 216 GTi5
Chất xúc tác 1.6 MT 216 Twin Cam GTi5
1.6 MT 216 Cam kép GTi5
2.0 MT 220 Cam kép GTi5

Có bao nhiêu chỗ ngồi trong một chiếc 200 Rover 1989 liftback thế hệ thứ 2 R8

Xe Rover 200 mấy chỗ 10.1989 - 10.1992

GóiSố lượng chỗ ngồi
Chất xúc tác 1.4 MT 214 S5
1.4 tấn 214 S5
Chất xúc tác 1.4 MT 214 Si5
Chất xúc tác 1.4 MT 214 SLi5
Chất xúc tác 1.4 MT 214 GSi5
1.4 MT 214 Sĩ5
1.4 tấn 214 SLi5
1.4 tấn 214GSi5
Chất xúc tác 1.6 MT 216 SLi5
Chất xúc tác 1.6 MT 216 GSi5
Chất xúc tác 1.6 AT 216 SLi5
Chất xúc tác 1.6 AT 216 GSi5
1.6 tấn 216 SLi5
1.6 tấn 216GSi5
1.6 TẠI 216 GSi5
1.6 MT 216 Cam kép GTi5
1.8TD MT 218 SLD Turbo5
1.9D MT 218SD5

Có bao nhiêu chỗ ngồi trong một chiếc 200 Rover 1984 sedan thế hệ 1 SD3

Xe Rover 200 mấy chỗ 06.1984 - 12.1989

GóiSố lượng chỗ ngồi
1.3 tấn 213 S5
1.3 tấn 213 SE5
1.3 TẠI 213 THẬP NIÊN5
1.3 TẠI 213 SE5
1.6 MT 216 tốc độ5
1.6 tấn 216 S5
1.6 tấn 216 SE5

Thêm một lời nhận xét