Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Chevrolet Blazer C-10
nội dung
- Chevrolet Blazer S-10 2nd restyling 2000, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 2 bao nhiêu chỗ
- Chevrolet Blazer S-10 2nd restyling 2000, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2 bao nhiêu chỗ
- Chevrolet Blazer S-10 restyling 1997, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 2 bao nhiêu chỗ
- Chevrolet Blazer S-10 restyling 1997, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2 bao nhiêu chỗ
- Chevrolet Blazer S-10 1994, jeep/suv 3 cửa, đời 2 bao nhiêu chỗ
- Chevrolet Blazer S-10 1994, jeep/suv 5 cửa, đời 2 bao nhiêu chỗ
- Chevrolet Blazer S-10 restyling 1990, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 1 bao nhiêu chỗ
- Chevrolet Blazer S-10 restyling 1990, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1 bao nhiêu chỗ
- Chevrolet Blazer S-10 1982, jeep/suv 3 cửa, đời 1 bao nhiêu chỗ
Trong xe khách có 5 và 7 chỗ ngồi. Tất nhiên, có những sửa đổi với hai, ba và sáu chỗ ngồi, nhưng đây là những trường hợp khá hiếm. Trong hầu hết các trường hợp, chúng ta đang nói về năm và bảy chỗ ngồi: hai chỗ ngồi phía trước, ba chỗ ngồi phía sau và hai chỗ nữa ở khu vực thùng xe. Theo quy định, bảy chỗ ngồi trong cabin là một tùy chọn: tức là ban đầu chiếc xe được thiết kế cho 5 chỗ ngồi, sau đó hai ghế nhỏ bổ sung được lắp vào cabin, chúng được lắp gọn trong khu vực thùng xe.
Chevrolet Blazer C-10 có 5 chỗ ngồi.
Chevrolet Blazer S-10 2nd restyling 2000, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 2 bao nhiêu chỗ
07.2000 - 07.2005
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
4.3 MT 4WD LS | 5 |
4.3 MT 4WD XTR | 5 |
4.3 MT 4WD ZR2 | 5 |
4.3 MTLS | 5 |
XTR 4.3 tấn | 5 |
4.3 tấn ZR2 | 5 |
4.3 TẠI 4WD LS | 5 |
4.3 TẠI 4WDXTR | 5 |
4.3 TẠI 4WD ZR2 | 5 |
4.3 ATLS | 5 |
4.3 TẠI XTR | 5 |
4.3 TẠI ZR2 | 5 |
Chevrolet Blazer S-10 2nd restyling 2000, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2 bao nhiêu chỗ
07.2000 - 06.2003
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
4.3 TẠI 4WD LS | 5 |
4.3 ATLS | 5 |
Chevrolet Blazer S-10 restyling 1997, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 2 bao nhiêu chỗ
07.1997 - 06.2000
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
Cơ sở 4.3 MT 4WD | 5 |
4.3 MT 4WD LS | 5 |
Cơ sở 4.3 tấn | 5 |
4.3 MTLS | 5 |
Cơ sở 4.3 TẠI 4WD | 5 |
4.3 TẠI 4WD LS | 5 |
Cơ sở 4.3 AT | 5 |
4.3 ATLS | 5 |
Chevrolet Blazer S-10 restyling 1997, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2 bao nhiêu chỗ
07.1997 - 06.2000
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
Cơ sở 4.3 TẠI 4WD | 5 |
4.3 TẠI 4WD LS | 5 |
4.3 TẠI 4WD LT | 5 |
Cơ sở 4.3 AT | 5 |
4.3 ATLS | 5 |
4.3 TẠI LT | 5 |
Chevrolet Blazer S-10 1994, jeep/suv 3 cửa, đời 2 bao nhiêu chỗ
04.1994 - 06.1997
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
Cơ sở 4.3 TẠI 4WD | 5 |
4.3 TẠI 4WD LS | 5 |
Cơ sở 4.3 AT | 5 |
4.3 ATLS | 5 |
Cơ sở 4.3 MT 4WD | 5 |
4.3 MT 4WD LS | 5 |
Cơ sở 4.3 tấn | 5 |
4.3 MTLS | 5 |
Chevrolet Blazer S-10 1994, jeep/suv 5 cửa, đời 2 bao nhiêu chỗ
04.1994 - 06.1997
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
Cơ sở 4.3 TẠI 4WD | 5 |
4.3 TẠI 4WD LS | 5 |
4.3 TẠI 4WD LT | 5 |
Cơ sở 4.3 AT | 5 |
4.3 ATLS | 5 |
4.3 TẠI LT | 5 |
Chevrolet Blazer S-10 restyling 1990, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 1 bao nhiêu chỗ
03.1990 - 03.1994
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
Blazer 4.3 EFI MT 4×4 S-10 | 5 |
4.3 EFI MT Blazer S-10 | 5 |
4.3 EFI AT 4×4 Blazer S-10 | 5 |
4.3 EFI TẠI Blazer S-10 | 5 |
4.3 CPI TẠI Blazer 4×4 S-10 | 5 |
4.3 CPI TẠI Blazer S-10 | 5 |
Chevrolet Blazer S-10 restyling 1990, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1 bao nhiêu chỗ
03.1990 - 03.1994
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
Blazer 4.3 EFI MT 4×4 S-10 | 5 |
4.3 EFI MT Blazer S-10 | 5 |
4.3 EFI AT 4×4 Blazer S-10 | 5 |
4.3 EFI TẠI Blazer S-10 | 5 |
4.3 CPI TẠI Blazer 4×4 S-10 | 5 |
4.3 CPI TẠI Blazer S-10 | 5 |
Chevrolet Blazer S-10 1982, jeep/suv 3 cửa, đời 1 bao nhiêu chỗ
05.1982 - 02.1990
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.9 MT4 4x4 Blazer S-10 | 5 |
1.9 MT5 4x4 Blazer S-10 | 5 |
Áo khoác 1.9 MT4 S-10 | 5 |
Áo khoác 1.9 MT5 S-10 | 5 |
1.9 TẠI Blazer S-10 | 5 |
2.0 MT4 4x4 Blazer S-10 | 5 |
2.0 MT5 4x4 Blazer S-10 | 5 |
Áo khoác 2.0 MT4 S-10 | 5 |
Áo khoác 2.0 MT5 S-10 | 5 |
2.0 TẠI Blazer S-10 | 5 |
Áo khoác 2.2d MT4 S-10 | 5 |
Áo khoác 2.2d MT5 S-10 | 5 |
Áo khoác 2.5 EFI MT4 4×4 S-10 | 5 |
Áo khoác 2.5 EFI MT5 4×4 S-10 | 5 |
Áo khoác 2.5 EFI MT4 S-10 | 5 |
Áo khoác 2.5 EFI MT5 S-10 | 5 |
2.5 EFI AT 4×4 Blazer S-10 | 5 |
2.5 EFI TẠI Blazer S-10 | 5 |
2.8 MT4 4x4 Blazer S-10 | 5 |
2.8 MT5 4x4 Blazer S-10 | 5 |
Áo khoác 2.8 MT4 S-10 | 5 |
Áo khoác 2.8 MT5 S-10 | 5 |
Blazer 2.8 AT 4×4 S-10 | 5 |
2.8 TẠI Blazer S-10 | 5 |
Áo khoác 2.8 EFI MT4 4×4 S-10 | 5 |
Áo khoác 2.8 EFI MT5 4×4 S-10 | 5 |
Áo khoác 2.8 EFI MT4 S-10 | 5 |
Áo khoác 2.8 EFI MT5 S-10 | 5 |
2.8 EFI AT 4×4 Blazer S-10 | 5 |
2.8 EFI TẠI Blazer S-10 | 5 |
Áo khoác 4.3 EFI MT5 4×4 S-10 | 5 |
Áo khoác 4.3 EFI MT5 S-10 | 5 |
4.3 EFI AT 4×4 Blazer S-10 | 5 |
4.3 EFI TẠI Blazer S-10 | 5 |