Số chỗ ngồi trên xe
Có bao nhiêu chỗ ngồi

Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Chevrolet Express

Trong xe khách có 5 và 7 chỗ ngồi. Tất nhiên, có những sửa đổi với hai, ba và sáu chỗ ngồi, nhưng đây là những trường hợp khá hiếm. Trong hầu hết các trường hợp, chúng ta đang nói về năm và bảy chỗ ngồi: hai chỗ ngồi phía trước, ba chỗ ngồi phía sau và hai chỗ nữa ở khu vực thùng xe. Theo quy định, bảy chỗ ngồi trong cabin là một tùy chọn: tức là ban đầu chiếc xe được thiết kế cho 5 chỗ ngồi, sau đó hai ghế nhỏ bổ sung được lắp vào cabin, chúng được lắp gọn trong khu vực thùng xe.

Bằng xe Chevrolet Express từ 2 đến 15 chỗ.

Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Chevrolet Express tái cấu trúc 2002, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ nhất

Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Chevrolet Express 09.2002 - nay

GóiSố lượng chỗ ngồi
2.8 TD AT 3500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài2
2.8 TD AT 3500 Chiều dài cơ sở thông thường2
2.8 TD AT 2500 Chiều dài cơ sở thông thường2
2.8 TD AT 2500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài2
4.3 AT 2500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài2
4.3 AT 2500 Chiều dài cơ sở thông thường2
4.3 AT 3500 Chiều dài cơ sở thông thường2
4.3 AT 3500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài2
4.8 AT 3500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài2
4.8 AT 2500 Chiều dài cơ sở thông thường2
4.8 AT 3500 Chiều dài cơ sở thông thường2
5.3 AT 2500 Chiều dài cơ sở thông thường2
5.3 AT 3500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài2
5.3 AT 3500 Chiều dài cơ sở thông thường2
6.0 AT 3500 Chiều dài cơ sở thông thường2
6.0 AT 3500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài2
6.0 AT 2500 Chiều dài cơ sở thông thường2
6.0 AT 2500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài2
6.6 TD AT 3500 Chiều dài cơ sở thông thường2
6.6 TD AT 3500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài2

Chevrolet Express tái cấu trúc 2002, xe buýt, thế hệ 1 bao nhiêu chỗ

Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Chevrolet Express 09.2002 - nay

GóiSố lượng chỗ ngồi
2.8 TD AT 3500 LS/LT mở rộng12
2.8 TD AT 3500 LS/LT thông thường12
2.8 TD AT 2500 LS/LT thông thường12
4.3 AT 2500 LS/LT thông thường12
4.3 AT 3500 LS/LT thông thường12
4.3 AT 3500 LS/LT mở rộng12
4.8 AT 3500 LS/LT mở rộng12
4.8 AT 2500 LS/LT thông thường12
4.8 AT 3500 LS/LT thông thường12
5.3 AT 2500 LS/LT thông thường12
5.3 AT 3500 LS/LT mở rộng12
5.3 AT 3500 LS/LT thông thường12
6.0 AT 3500 LS/LT thông thường12
6.0 AT 3500 LS/LT mở rộng12
6.0 AT 2500 LS/LT thông thường12
6.6 TD AT 3500 LS/LT thông thường12
6.6 TD AT 3500 LS/LT mở rộng12

Có bao nhiêu chỗ ngồi trong một chiếc xe van hoàn toàn bằng kim loại 1995 Chevrolet Express thế hệ thứ nhất

Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Chevrolet Express 01.1995 - 08.2002

GóiSố lượng chỗ ngồi
4.3 AT 1500 Chiều dài cơ sở thông thường2
4.3 AT 2500 Chiều dài cơ sở thông thường2
4.3 AT 2500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài2
5.0 AT 1500 Chiều dài cơ sở thông thường2
5.0 AT 2500 Chiều dài cơ sở thông thường2
5.0 AT 2500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài2
5.7 AT 1500 Chiều dài cơ sở thông thường2
5.7 AT 2500 Chiều dài cơ sở thông thường2
5.7 AT 2500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài2
5.7 AT 3500 Chiều dài cơ sở thông thường2
5.7 AT 3500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài2
6.5 AT 2500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài2
6.5 AT 2500 Chiều dài cơ sở thông thường2
6.5 AT 3500 Chiều dài cơ sở thông thường2
6.5 AT 3500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài2
8.1 AT 3500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài2
8.1 AT 3500 Chiều dài cơ sở thông thường2

Xe Chevrolet Express 1995 đời 1 có bao nhiêu chỗ ngồi

Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Chevrolet Express 01.1995 - 08.2002

GóiSố lượng chỗ ngồi
5.7 TẠI SLT SWB7
4.3 AT 1500 Sê-ri SWB8
5.0 AT 1500 Sê-ri SWB8
5.7 AT 1500 Sê-ri SWB8
4.3 AT 2500 Sê-ri SWB12
5.0 AT 2500 Sê-ri SWB12
5.7 AT 2500 Sê-ri SWB12
5.7 AT 3500 Sê-ri SWB12
6.5 AT 2500 Sê-ri SWB12
6.5 AT 3500 Sê-ri SWB12
8.1 AT 3500 Sê-ri SWB12
4.3 Dòng AT 2500 LWB15
5.0 Dòng AT 2500 LWB15
5.7 Dòng AT 2500 LWB15
5.7 Dòng AT 3500 LWB15
6.5 Dòng AT 2500 LWB15
6.5 Dòng AT 3500 LWB15
8.1 Dòng AT 3500 LWB15

Thêm một lời nhận xét