Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Chevrolet Express
nội dung
- Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Chevrolet Express tái cấu trúc 2002, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ nhất
- Chevrolet Express tái cấu trúc 2002, xe buýt, thế hệ 1 bao nhiêu chỗ
- Có bao nhiêu chỗ ngồi trong một chiếc xe van hoàn toàn bằng kim loại 1995 Chevrolet Express thế hệ thứ nhất
- Xe Chevrolet Express 1995 đời 1 có bao nhiêu chỗ ngồi
Trong xe khách có 5 và 7 chỗ ngồi. Tất nhiên, có những sửa đổi với hai, ba và sáu chỗ ngồi, nhưng đây là những trường hợp khá hiếm. Trong hầu hết các trường hợp, chúng ta đang nói về năm và bảy chỗ ngồi: hai chỗ ngồi phía trước, ba chỗ ngồi phía sau và hai chỗ nữa ở khu vực thùng xe. Theo quy định, bảy chỗ ngồi trong cabin là một tùy chọn: tức là ban đầu chiếc xe được thiết kế cho 5 chỗ ngồi, sau đó hai ghế nhỏ bổ sung được lắp vào cabin, chúng được lắp gọn trong khu vực thùng xe.
Bằng xe Chevrolet Express từ 2 đến 15 chỗ.
Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Chevrolet Express tái cấu trúc 2002, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ nhất
09.2002 - nay
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.8 TD AT 3500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài | 2 |
2.8 TD AT 3500 Chiều dài cơ sở thông thường | 2 |
2.8 TD AT 2500 Chiều dài cơ sở thông thường | 2 |
2.8 TD AT 2500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài | 2 |
4.3 AT 2500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài | 2 |
4.3 AT 2500 Chiều dài cơ sở thông thường | 2 |
4.3 AT 3500 Chiều dài cơ sở thông thường | 2 |
4.3 AT 3500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài | 2 |
4.8 AT 3500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài | 2 |
4.8 AT 2500 Chiều dài cơ sở thông thường | 2 |
4.8 AT 3500 Chiều dài cơ sở thông thường | 2 |
5.3 AT 2500 Chiều dài cơ sở thông thường | 2 |
5.3 AT 3500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài | 2 |
5.3 AT 3500 Chiều dài cơ sở thông thường | 2 |
6.0 AT 3500 Chiều dài cơ sở thông thường | 2 |
6.0 AT 3500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài | 2 |
6.0 AT 2500 Chiều dài cơ sở thông thường | 2 |
6.0 AT 2500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài | 2 |
6.6 TD AT 3500 Chiều dài cơ sở thông thường | 2 |
6.6 TD AT 3500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài | 2 |
Chevrolet Express tái cấu trúc 2002, xe buýt, thế hệ 1 bao nhiêu chỗ
09.2002 - nay
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.8 TD AT 3500 LS/LT mở rộng | 12 |
2.8 TD AT 3500 LS/LT thông thường | 12 |
2.8 TD AT 2500 LS/LT thông thường | 12 |
4.3 AT 2500 LS/LT thông thường | 12 |
4.3 AT 3500 LS/LT thông thường | 12 |
4.3 AT 3500 LS/LT mở rộng | 12 |
4.8 AT 3500 LS/LT mở rộng | 12 |
4.8 AT 2500 LS/LT thông thường | 12 |
4.8 AT 3500 LS/LT thông thường | 12 |
5.3 AT 2500 LS/LT thông thường | 12 |
5.3 AT 3500 LS/LT mở rộng | 12 |
5.3 AT 3500 LS/LT thông thường | 12 |
6.0 AT 3500 LS/LT thông thường | 12 |
6.0 AT 3500 LS/LT mở rộng | 12 |
6.0 AT 2500 LS/LT thông thường | 12 |
6.6 TD AT 3500 LS/LT thông thường | 12 |
6.6 TD AT 3500 LS/LT mở rộng | 12 |
Có bao nhiêu chỗ ngồi trong một chiếc xe van hoàn toàn bằng kim loại 1995 Chevrolet Express thế hệ thứ nhất
01.1995 - 08.2002
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
4.3 AT 1500 Chiều dài cơ sở thông thường | 2 |
4.3 AT 2500 Chiều dài cơ sở thông thường | 2 |
4.3 AT 2500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài | 2 |
5.0 AT 1500 Chiều dài cơ sở thông thường | 2 |
5.0 AT 2500 Chiều dài cơ sở thông thường | 2 |
5.0 AT 2500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài | 2 |
5.7 AT 1500 Chiều dài cơ sở thông thường | 2 |
5.7 AT 2500 Chiều dài cơ sở thông thường | 2 |
5.7 AT 2500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài | 2 |
5.7 AT 3500 Chiều dài cơ sở thông thường | 2 |
5.7 AT 3500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài | 2 |
6.5 AT 2500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài | 2 |
6.5 AT 2500 Chiều dài cơ sở thông thường | 2 |
6.5 AT 3500 Chiều dài cơ sở thông thường | 2 |
6.5 AT 3500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài | 2 |
8.1 AT 3500 Chiều Dài Cơ Sở Kéo Dài | 2 |
8.1 AT 3500 Chiều dài cơ sở thông thường | 2 |
Xe Chevrolet Express 1995 đời 1 có bao nhiêu chỗ ngồi
01.1995 - 08.2002
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
5.7 TẠI SLT SWB | 7 |
4.3 AT 1500 Sê-ri SWB | 8 |
5.0 AT 1500 Sê-ri SWB | 8 |
5.7 AT 1500 Sê-ri SWB | 8 |
4.3 AT 2500 Sê-ri SWB | 12 |
5.0 AT 2500 Sê-ri SWB | 12 |
5.7 AT 2500 Sê-ri SWB | 12 |
5.7 AT 3500 Sê-ri SWB | 12 |
6.5 AT 2500 Sê-ri SWB | 12 |
6.5 AT 3500 Sê-ri SWB | 12 |
8.1 AT 3500 Sê-ri SWB | 12 |
4.3 Dòng AT 2500 LWB | 15 |
5.0 Dòng AT 2500 LWB | 15 |
5.7 Dòng AT 2500 LWB | 15 |
5.7 Dòng AT 3500 LWB | 15 |
6.5 Dòng AT 2500 LWB | 15 |
6.5 Dòng AT 3500 LWB | 15 |
8.1 Dòng AT 3500 LWB | 15 |