Số chỗ ngồi trên xe
Có bao nhiêu chỗ ngồi

Chevrolet Camaro có bao nhiêu chỗ ngồi

nội dung

Trong xe khách có 5 và 7 chỗ ngồi. Tất nhiên, có những sửa đổi với hai, ba và sáu chỗ ngồi, nhưng đây là những trường hợp khá hiếm. Trong hầu hết các trường hợp, chúng ta đang nói về năm và bảy chỗ ngồi: hai chỗ ngồi phía trước, ba chỗ ngồi phía sau và hai chỗ nữa ở khu vực thùng xe. Theo quy định, bảy chỗ ngồi trong cabin là một tùy chọn: tức là ban đầu chiếc xe được thiết kế cho 5 chỗ ngồi, sau đó hai ghế nhỏ bổ sung được lắp vào cabin, chúng được lắp gọn trong khu vực thùng xe.

Chevrolet Camaro có từ 4 đến 5 chỗ ngồi.

Chevrolet Camaro tái cấu trúc 2018, coupe, thế hệ thứ 6 có bao nhiêu chỗ ngồi

Chevrolet Camaro có bao nhiêu chỗ ngồi 10.2018 - 07.2020

GóiSố lượng chỗ ngồi
2.0 TẠI 3LT4
Phiên bản 2.0 AT Đen4
Phiên bản sốc 2.0 AT4

Chevrolet Camaro 2015, coupe, thế hệ thứ 6 bao nhiêu chỗ

Chevrolet Camaro có bao nhiêu chỗ ngồi 05.2015 - 11.2018

GóiSố lượng chỗ ngồi
2.0 TẠI 2LT4
2.0 ATRS4

Chevrolet Camaro tái cấu trúc 2013, coupe, thế hệ thứ 5 có bao nhiêu chỗ ngồi

Chevrolet Camaro có bao nhiêu chỗ ngồi 09.2013 - 03.2016

GóiSố lượng chỗ ngồi
3.6 TẠI 2LT4
6.2 TẠI 2SS4

Chevrolet Camaro 2008, coupe, thế hệ thứ 5 bao nhiêu chỗ

Chevrolet Camaro có bao nhiêu chỗ ngồi 03.2008 - 09.2014

GóiSố lượng chỗ ngồi
3.6 TẠI 2LT4
6.2 TẠI 2SS4

Chevrolet Camaro tái cấu trúc 2018, thùng mui bạt, thế hệ thứ 6 bao nhiêu chỗ

Chevrolet Camaro có bao nhiêu chỗ ngồi 10.2018 - nay

GóiSố lượng chỗ ngồi
2.0 tấn 1LT4
2.0 tấn 2LT4
2.0 tấn 3LT4
2.0 TẠI 1LT4
2.0 TẠI 2LT4
2.0 TẠI 3LT4
3.6 tấn 1LT4
3.6 tấn 2LT4
3.6 tấn 3LT4
3.6 TẠI 1LT4
3.6 TẠI 2LT4
3.6 TẠI 3LT4
6.2 tấn 1SS4
6.2 tấn 2SS4
6.2 TẠI 1SS4
6.2 TẠI 2SS4

Chevrolet Camaro tái cấu trúc 2018, coupe, thế hệ thứ 6 có bao nhiêu chỗ ngồi

Chevrolet Camaro có bao nhiêu chỗ ngồi 10.2018 - nay

GóiSố lượng chỗ ngồi
2.0 tấn 1LT4
2.0 tấn 2LT4
2.0 tấn 1LS4
2.0 tấn 3LT4
2.0 MT 1LT RS4
2.0 MT 2LT RS4
2.0 MT 3LT RS4
Gói hiệu suất đường đua 2.0 MT 1LT 1LE4
Gói hiệu suất đường đua 2.0 MT 2LT 1LE4
Gói hiệu suất đường đua 2.0 MT 3LT 1LE4
2.0 TẠI 1LT4
2.0 TẠI 2LT4
2.0 TẠI 1LS4
2.0 TẠI 3LT4
2.0 TẠI 1LT RS4
2.0 TẠI 2LT RS4
2.0 TẠI 3LT RS4
Gói hiệu suất đường đua 2.0 AT 1LT 1LE4
Gói hiệu suất đường đua 2.0 AT 2LT 1LE4
Gói hiệu suất đường đua 2.0 AT 3LT 1LE4
3.6 tấn 1LT4
3.6 tấn 2LT4
3.6 tấn 3LT4
3.6 MT 1LT RS4
3.6 MT 2LT RS4
3.6 MT 3LT RS4
Gói hiệu suất đường đua 3.6 MT 1LT 1LE4
Gói hiệu suất đường đua 3.6 MT 2LT 1LE4
Gói hiệu suất đường đua 3.6 MT 3LT 1LE4
3.6 TẠI 1LT4
3.6 TẠI 2LT4
3.6 TẠI 3LT4
3.6 TẠI 1LT RS4
3.6 TẠI 2LT RS4
3.6 TẠI 3LT RS4
Gói hiệu suất đường đua 3.6 AT 1LT 1LE4
Gói hiệu suất đường đua 3.6 AT 2LT 1LE4
Gói hiệu suất đường đua 3.6 AT 3LT 1LE4
6.2 tấn LT14
6.2 tấn 1SS4
6.2 tấn 2SS4
Gói hiệu suất đường đua 6.2 MT 1SS 1LE4
Gói hiệu suất đường đua 6.2 MT 2SS 1LE4
6.2 TẠI LT14
6.2 TẠI 1SS4
6.2 TẠI 2SS4
Gói hiệu suất đường đua 6.2 AT 1SS 1LE4
Gói hiệu suất đường đua 6.2 AT 2SS 1LE4

Xe Chevrolet Camaro 2015 thùng mui bạt, thế hệ thứ 6 bao nhiêu chỗ

Chevrolet Camaro có bao nhiêu chỗ ngồi 05.2015 - 09.2018

GóiSố lượng chỗ ngồi
2.0 MT 1LS RS4
2.0 tấn 1LS4
Phiên bản kỷ niệm 2.0 năm 2 MT 50LT4
2.0 MT 1LT RS4
2.0 MT 2LT RS4
2.0 tấn 1LT4
2.0 tấn 2LT4
Phiên bản kỷ niệm 2.0 năm 2 AT 50LT4
2.0 TẠI 1LT RS4
2.0 TẠI 2LT RS4
2.0 TẠI 1LT4
2.0 TẠI 2LT4
3.6 MT 1LS RS4
3.6 tấn 1LS4
Phiên bản kỷ niệm 3.6 năm 2 MT 50LT4
3.6 MT 1LT RS4
3.6 MT 2LT RS4
3.6 tấn 1LT4
3.6 tấn 2LT4
Phiên bản kỷ niệm 3.6 năm 2 AT 50LT4
3.6 TẠI 1LT RS4
3.6 TẠI 2LT RS4
3.6 TẠI 1LT4
3.6 TẠI 2LT4
Phiên bản kỷ niệm 6.2 năm 2 MT 50SS4
6.2 tấn 1SS4
6.2 tấn 2SS4
6.2 AT 2SS Phiên bản kỷ niệm 50 năm4
6.2 TẠI 1SS4
6.2 TẠI 2SS4
6.2 tấn ZL14
6.2 TẠI ZL14

Chevrolet Camaro 2015, coupe, thế hệ thứ 6 bao nhiêu chỗ

Chevrolet Camaro có bao nhiêu chỗ ngồi 05.2015 - 09.2018

GóiSố lượng chỗ ngồi
2.0 tấn 1LS4
2.0 tấn 1LT4
2.0 tấn 2LT4
Phiên bản kỷ niệm 2.0 năm 2 MT 50LT4
2.0 MT 1LS RS4
2.0 MT 1LT RS4
2.0 MT 2LT RS4
2.0 TẠI 1LT4
2.0 TẠI 2LT4
Phiên bản kỷ niệm 2.0 năm 2 AT 50LT4
2.0 TẠI 1LT RS4
2.0 TẠI 2LT RS4
3.6 tấn 1LS4
3.6 tấn 1LT4
3.6 tấn 2LT4
Gói hiệu suất 3.6 MT 1LS 1LE4
Gói hiệu suất 3.6 MT 2LT 1LE4
Phiên bản kỷ niệm 3.6 năm 2 MT 50LT4
3.6 MT 1LS RS4
3.6 MT 1LT RS4
3.6 MT 2LT RS4
3.6 TẠI 1LT4
3.6 TẠI 2LT4
Phiên bản kỷ niệm 3.6 năm 2 AT 50LT4
3.6 TẠI 1LT RS4
3.6 TẠI 2LT RS4
6.2 tấn 1SS4
6.2 tấn 2SS4
Gói hiệu suất 6.2 MT 1SS 1LE4
Gói hiệu suất 6.2 MT 2SS 1LE4
Phiên bản kỷ niệm 6.2 năm 2 MT 50SS4
6.2 TẠI 1SS4
6.2 TẠI 2SS4
6.2 AT 2SS Phiên bản kỷ niệm 50 năm4
6.2 tấn ZL14
Gói đường đua Extreme 6.2 MT ZL1 1LE4
6.2 TẠI ZL14
Gói đường đua Extreme 6.2 AT ZL1 1LE4

Chevrolet Camaro tái cấu trúc 2013, thùng mui bạt, thế hệ thứ 5 bao nhiêu chỗ

Chevrolet Camaro có bao nhiêu chỗ ngồi 09.2013 - 11.2015

GóiSố lượng chỗ ngồi
3.6 tấn 1LT4
3.6 MT 1LT RS4
3.6 tấn 2LT4
3.6 MT 2LT RS4
3.6 TẠI 1LT4
3.6 TẠI 1LT RS4
3.6 TẠI 2LT4
3.6 TẠI 2LT RS4
6.2 TẠI 1SS4
6.2 TẠI 1SS RS4
6.2 TẠI 2SS4
6.2 TẠI 2SS RS4
6.2 tấn 1SS4
6.2 tấn 1SS RS4
6.2 tấn 2SS4
6.2 tấn 2SS RS4
6.2 tấn ZL14
6.2 TẠI ZL14

Chevrolet Camaro tái cấu trúc 2013, coupe, thế hệ thứ 5 có bao nhiêu chỗ ngồi

Chevrolet Camaro có bao nhiêu chỗ ngồi 09.2013 - 11.2015

GóiSố lượng chỗ ngồi
3.6 tấn 1LS4
3.6 tấn 1LT4
3.6 tấn 2LT4
3.6 MT 1LT RS4
3.6 MT 2LT RS4
3.6 TẠI 2LS4
3.6 TẠI 1LT4
3.6 TẠI 2LT4
3.6 TẠI 1LT RS4
3.6 TẠI 2LT RS4
6.2 TẠI 1SS4
6.2 TẠI 2SS4
6.2 TẠI 1SS RS4
6.2 TẠI 2SS RS4
6.2 tấn 1SS4
6.2 tấn 2SS4
6.2 tấn 1SS RS4
6.2 tấn 2SS RS4
Gói hiệu suất 6.2 MT 1SS 1LE4
Gói hiệu suất 6.2 MT 2SS 1LE4
6.2 tấn ZL14
6.2 TẠI ZL14
7.0 tấn Z/284

Xe Chevrolet Camaro 2011 thùng mui bạt, thế hệ thứ 5 bao nhiêu chỗ

Chevrolet Camaro có bao nhiêu chỗ ngồi 01.2011 - 08.2013

GóiSố lượng chỗ ngồi
3.6 tấn 1LT4
3.6 tấn 2LT4
3.6 MT 1LT RS4
3.6 MT 2LT RS4
3.6 TẠI 1LT4
3.6 TẠI 2LT4
3.6 TẠI 1LT RS4
3.6 TẠI 2LT RS4
6.2 TẠI 1SS4
6.2 TẠI 2SS4
6.2 TẠI 1SS RS4
6.2 TẠI 2SS RS4
6.2 tấn 1SS4
6.2 tấn 2SS4
6.2 tấn 1SS RS4
6.2 tấn 2SS RS4
6.2 tấn ZL14
6.2 TẠI ZL14

Chevrolet Camaro 2008, coupe, thế hệ thứ 5 bao nhiêu chỗ

Chevrolet Camaro có bao nhiêu chỗ ngồi 03.2008 - 08.2013

GóiSố lượng chỗ ngồi
3.6 MTLS4
3.6 tấn 1LT4
3.6 tấn 2LT4
3.6 MT 1LT RS4
3.6 MT 2LT RS4
3.6 ATLS4
3.6 TẠI 1LT4
3.6 TẠI 2LT4
3.6 TẠI 1LT RS4
3.6 TẠI 2LT RS4
3.6 tấn 1LS4
Phiên bản kỷ niệm 3.6 năm 45 MT LT4
3.6 TẠI 2LS4
Phiên bản kỷ niệm 3.6 năm 45 AT LT LT4
6.2 TẠI 1SS4
6.2 TẠI 2SS4
6.2 TẠI 1SS RS4
6.2 TẠI 2SS RS4
6.2 AT Phiên bản kỷ niệm 45 năm SS4
6.2 tấn 1SS4
6.2 tấn 2SS4
6.2 tấn 1SS RS4
6.2 tấn 2SS RS4
Phiên bản kỷ niệm 6.2 năm 45 MT SS4
6.2 tấn ZL14
6.2 TẠI ZL14

Chevrolet Camaro tái cấu trúc 1997, thùng mui bạt, thế hệ thứ 4 bao nhiêu chỗ

Chevrolet Camaro có bao nhiêu chỗ ngồi 09.1997 - 08.2002

GóiSố lượng chỗ ngồi
Camaro 3.8 tấn4
Camaro 3.8 AT4
5.7 tấn Z284
5.7 TẠI Z284
5.7 tấn Z28 SS4
5.7 TẠI Z28 SS4

Chevrolet Camaro tái cấu trúc 1997, liftback, thế hệ thứ 4 có bao nhiêu chỗ ngồi

Chevrolet Camaro có bao nhiêu chỗ ngồi 09.1997 - 08.2002

GóiSố lượng chỗ ngồi
Camaro 3.8 tấn4
Camaro 3.8 AT4
Camaro RS 3.8 tấn4
Camaro RS 3.8 AT4
5.7 tấn Z284
5.7 TẠI Z284
5.7 tấn Z28 SS4
5.7 TẠI Z28 SS4

Xe Chevrolet Camaro 1993 thùng mui bạt, thế hệ thứ 4 bao nhiêu chỗ

Chevrolet Camaro có bao nhiêu chỗ ngồi 03.1993 - 08.1997

GóiSố lượng chỗ ngồi
Camaro 3.4 tấn4
Camaro RS 3.4 tấn4
Camaro 3.4 AT4
Camaro RS 3.4 AT4
Camaro 3.8 tấn4
Camaro RS 3.8 tấn4
Camaro 3.8 AT4
Camaro RS 3.8 AT4
5.7 tấn Z284
5.7 TẠI Z284
5.7 tấn Z28 SS4
5.7 TẠI Z28 SS4
5.7 MT Z28 SS (Xả hiệu suất)4
5.7 AT Z28 SS (Xả hiệu suất)4

Chevrolet Camaro 1992, liftback, thế hệ thứ 4 bao nhiêu chỗ

Chevrolet Camaro có bao nhiêu chỗ ngồi 01.1992 - 08.1997

GóiSố lượng chỗ ngồi
Camaro 3.4 tấn4
Camaro RS 3.4 tấn4
Camaro 3.4 AT4
Camaro RS 3.4 AT4
Camaro 3.8 tấn4
Camaro RS 3.8 tấn4
Camaro 3.8 AT4
Camaro RS 3.8 AT4
5.7 tấn Z284
5.7 TẠI Z284
5.7 tấn Z28 SS4
5.7 TẠI Z28 SS4
5.7 MT Z28 SS (Xả hiệu suất)4
5.7 AT Z28 SS (Xả hiệu suất)4

Chevrolet Camaro tái cấu trúc lần thứ 2 1990, thùng mui bạt, thế hệ thứ 3 bao nhiêu chỗ

Chevrolet Camaro có bao nhiêu chỗ ngồi 02.1990 - 08.1992

GóiSố lượng chỗ ngồi
3.1 MTRS4
3.1 ATRS4
5.0 tấn Z284
5.0 TẠI Z284
5.0 ATRS4
5.0 MT Z28 (ống xả kép)4

Chevrolet Camaro tái cấu trúc lần thứ 2 1990, liftback, thế hệ thứ 3 có bao nhiêu chỗ ngồi

Chevrolet Camaro có bao nhiêu chỗ ngồi 02.1990 - 08.1992

GóiSố lượng chỗ ngồi
3.1 MTRS4
3.1 ATRS4
5.0 tấn Z284
5.0 ATRS4
5.0 TẠI Z284
5.0 MT Z28 (ống xả kép)4
5.7 TẠI Z284

Chevrolet Camaro tái cấu trúc 1986, thùng mui bạt, thế hệ thứ 3 bao nhiêu chỗ

Chevrolet Camaro có bao nhiêu chỗ ngồi 11.1986 - 01.1990

GóiSố lượng chỗ ngồi
5.0 TẠI Z284
5.0 AT Chuyển Đổi4
Camaro LT 5.0 AT4
5.0 tấn IROC-Z4
5.0 ATRS4
5.0 TẠI IROC-Z4
5.0 tấn Z284
5.0 MT IROC-Z (ống xả kép)4

Chevrolet Camaro tái cấu trúc 1984, liftback, thế hệ thứ 3 có bao nhiêu chỗ ngồi

Chevrolet Camaro có bao nhiêu chỗ ngồi 11.1984 - 01.1990

GóiSố lượng chỗ ngồi
2.5 MT Coupé thể thao4
Phiên bản Coupe thể thao 2.5 AT4
2.8 MT Coupé thể thao4
2.8 MTRS4
Camaro LT 2.8 tấn4
Camaro Berlinetta 2.8 tấn4
Phiên bản Coupe thể thao 2.8 AT4
2.8 ATRS4
Camaro LT 2.8 AT4
Camaro Berlinetta 2.8 AT4
3.1 MTRS4
3.1 ATRS4
5.0 tấn Z284
5.0 tấn IROC-Z4
Phiên bản Coupe thể thao 5.0 AT4
Camaro Berlinetta 5.0 AT4
5.0 TẠI Z284
5.0 TẠI IROC-Z4
Camaro LT 5.0 AT4
5.0 ATRS4
5.0 MT IROC-Z (ống xả kép)4
5.7 TẠI IROC-Z4
5.7 AT IROC-Z (ống xả kép)4

Chevrolet Camaro 1981, liftback, thế hệ thứ 3 bao nhiêu chỗ

Chevrolet Camaro có bao nhiêu chỗ ngồi 10.1981 - 10.1984

GóiSố lượng chỗ ngồi
2.5 MT Coupé thể thao4
Phiên bản Coupe thể thao 2.5 AT4
2.5 MT Coupe thể thao 4 số4
2.5 MT Coupe thể thao 5 số4
Overdrive 2.5 AT Sport Coupe4
2.8 MT Coupé thể thao4
Camaro Berlinetta 2.8 tấn4
Phiên bản Coupe thể thao 2.8 AT4
Camaro Berlinetta 2.8 AT4
Overdrive 2.8 AT Sport Coupe4
Camaro Berlinetta Overdrive 2.8 AT4
5.0 tấn Z284
Phiên bản Coupe thể thao 5.0 AT4
Camaro Berlinetta 5.0 AT4
5.0 TẠI Z284

Chevrolet Camaro tái cấu trúc 1973, coupe, thế hệ thứ 2 có bao nhiêu chỗ ngồi

Chevrolet Camaro có bao nhiêu chỗ ngồi 10.1973 - 12.1981

GóiSố lượng chỗ ngồi
Camaro Berlinetta 3.8 tấn4
3.8 AT Sport Coupe (California)4
3.8 AT Rally Sport (California)4
Camaro Berlinetta 3.8 AT4
Camaro Berlinetta 3.8 AT (California)4
3.8 MT Coupé thể thao4
Thể thao đua xe 3.8 MT4
Phiên bản Coupe thể thao 3.8 AT4
3.8 AT Rally Sport4
4.1 MT Coupé thể thao4
Phiên bản Coupe thể thao 4.1 AT4
4.1 MT Loại LT4
4.1 AT Loại LT4
Thể thao đua xe 4.1 MT4
Camaro Berlinetta 4.1 tấn4
4.1 AT Rally Sport4
Camaro Berlinetta 4.1 AT4
4.1 AT Sport Coupe (California)4
4.1 AT Loại LT (California)4
4.1 AT Rally Sport (California)4
Camaro Berlinetta 4.1 AT (California)4
Camaro Berlinetta 4.4 AT4
Phiên bản Coupe thể thao 4.4 AT4
4.4 AT Rally Sport4
5.0 AT Sport Coupe (California)4
5.0 AT Loại LT (California)4
5.0 MT Coupé thể thao4
Phiên bản Coupe thể thao 5.0 AT4
5.0 MT Loại LT4
5.0 AT Loại LT4
Camaro Berlinetta 5.0 tấn4
Camaro Berlinetta 5.0 AT4
Thể thao đua xe 5.0 MT4
5.0 AT Rally Sport4
5.0 AT Rally Sport (California)4
Camaro Berlinetta 5.0 AT (California)4
5.0 tấn Z284
5.0 TẠI Z28 (California)4
5.7 MT Coupe thể thao 3 số4
5.7 MT Coupe thể thao 4 số4
5.7 MT Loại LT 3 số4
5.7 MT Loại LT 4 số4
Phiên bản Coupe thể thao 5.7 AT4
5.7 AT Loại LT4
5.7 AT Sport Coupe (California)4
5.7 AT Loại LT (California)4
5.7 TẠI Z28 (California)4
5.7 MT Coupé thể thao4
5.7 AT Rally Sport (California)4
Camaro Berlinetta 5.7 AT (California)4
5.7 MT Loại LT4
Thể thao đua xe 5.7 MT4
Camaro Berlinetta 5.7 tấn4
5.7 AT Rally Sport4
Camaro Berlinetta 5.7 AT4
5.7 tấn Z284
5.7 TẠI Z284

Chevrolet Camaro 1970, coupe, thế hệ thứ 2 bao nhiêu chỗ

Chevrolet Camaro có bao nhiêu chỗ ngồi 02.1970 - 09.1973

GóiSố lượng chỗ ngồi
4.1 MT Coupé thể thao4
Phiên bản Coupe thể thao 4.1 AT4
5.0 MT Coupé thể thao4
5.0 AT Sport Coupe 3 cấp4
5.0 AT Sport Coupe 2 cấp4
5.7 MT Loại LT 4 số4
5.7 MT Loại LT 3 số4
5.7 AT Loại LT4
5.7 MT Coupe thể thao 4 số4
5.7 MT Coupe thể thao 3 số4
5.7 AT Sport Coupe 3 cấp4
5.7 MT Loại LT Z284
5.7 TẠI Loại LT Z284
5.7 MT Coupé thể thao4
Phiên bản Coupe thể thao 5.7 AT4
5.7 tấn SS3504
5.7 TẠI SS 3504
5.7 tấn Z284
5.7 TẠI Z284
6.6 tấn SS4024
6.6 TẠI SS 4024

Xe Chevrolet Camaro 1966 thùng mui bạt, thế hệ thứ 1 bao nhiêu chỗ

Chevrolet Camaro có bao nhiêu chỗ ngồi 09.1966 - 09.1969

GóiSố lượng chỗ ngồi
3.8 MT mui trần 3 cấp5
3.8 MT mui trần 4 cấp5
3.8 MT Convertible RS 3 cấp5
3.8 MT Convertible RS 4 cấp5
3.8 AT mui trần 2 cầu5
3.8 AT mui trần 3 cầu5
3.8 AT Chuyển Đổi5
3.8 AT Convertible RS 2 số5
3.8 AT Convertible RS 3 số5
3.8 AT Chuyển Đổi RS5
4.1 MT mui trần 3 cấp5
4.1 MT mui trần 4 cấp5
4.1 MT Convertible RS 3 cấp5
4.1 MT Convertible RS 4 cấp5
4.1 AT mui trần 2 cầu5
4.1 AT mui trần 3 cầu5
4.1 AT Chuyển Đổi5
4.1 AT Convertible RS 2 số5
4.1 AT Convertible RS 3 số5
4.1 AT Chuyển Đổi RS5
5.0 MT mui trần 3 cấp5
5.0 MT mui trần 4 cấp5
5.0 MT Convertible RS 3 cấp5
5.0 MT Convertible RS 4 cấp5
5.0 AT mui trần 2 cầu5
5.0 AT mui trần 3 cầu5
5.0 AT Convertible RS 2 số5
5.0 AT Convertible RS 3 số5
5.4 MT mui trần 3 cấp5
5.4 MT mui trần 4 cấp5
5.4 MT Convertible RS 3 cấp5
5.4 MT Convertible RS 4 cấp5
5.4 AT mui trần 2 cầu5
5.4 AT mui trần 3 cầu5
5.4 AT Chuyển Đổi5
5.4 AT Convertible RS 2 số5
5.4 AT Convertible RS 3 số5
5.4 AT Chuyển Đổi RS5
5.7 MT mui trần 3 cấp5
5.7 MT mui trần 4 cấp5
5.7 MT Convertible RS 3 cấp5
5.7 MT Convertible RS 4 cấp5
5.7 AT mui trần 2 cầu5
5.7 AT mui trần 3 cầu5
5.7 AT Convertible RS 2 số5
5.7 AT Convertible RS 3 số5
5.7 AT mui trần SS-3505
5.7 MT Convertible SS-350 3 số5
5.7 MT Convertible SS-350 4 số5
5.7 AT mui trần SS-350 2 số5
5.7 AT mui trần SS-350 3 số5
6.5 MT Convertible SS-396 3 số5
6.5 MT Convertible SS-396 4 số5
6.5 AT mui trần SS-3965
SS-6.5 mui trần 396 tấn5
SS-7.0 mui trần 427 tấn5
7.0 AT mui trần SS-4275

Chevrolet Camaro 1966, coupe, thế hệ thứ 1 bao nhiêu chỗ

Chevrolet Camaro có bao nhiêu chỗ ngồi 09.1966 - 09.1969

GóiSố lượng chỗ ngồi
3.8 MT Coupe thể thao 3 số5
3.8 MT Coupe thể thao 4 số5
3.8 MT Sport Coupe RS 3 cấp5
3.8 MT Sport Coupe RS 4 cấp5
Phiên bản Coupe thể thao 3.8 AT5
3.8 AT Sport Coupe 2 cấp5
3.8 AT Sport Coupe 3 cấp5
3.8 AT Sport Coupe RS 2 cầu5
3.8 AT Sport Coupe RS 3 cầu5
3.8 AT Sport Coupé RS5
4.1 MT Coupe thể thao 3 số5
4.1 MT Coupe thể thao 4 số5
4.1 MT Sport Coupe RS 3 cấp5
4.1 MT Sport Coupe RS 4 cấp5
Phiên bản Coupe thể thao 4.1 AT5
4.1 AT Sport Coupe 2 cấp5
4.1 AT Sport Coupe 3 cấp5
4.1 AT Sport Coupe RS 2 cầu5
4.1 AT Sport Coupe RS 3 cầu5
4.1 AT Sport Coupé RS5
4.9 MT Coupé thể thao Z/285
5.0 MT Coupe thể thao 3 số5
5.0 MT Coupe thể thao 4 số5
5.0 MT Sport Coupe RS 3 cấp5
5.0 MT Sport Coupe RS 4 cấp5
5.0 AT Sport Coupe 2 cấp5
5.0 AT Sport Coupe 3 cấp5
5.0 AT Sport Coupe RS 2 cầu5
5.0 AT Sport Coupe RS 3 cầu5
5.4 MT Coupe thể thao 3 số5
5.4 MT Coupe thể thao 4 số5
5.4 MT Sport Coupe RS 3 cấp5
5.4 MT Sport Coupe RS 4 cấp5
Phiên bản Coupe thể thao 5.4 AT5
5.4 AT Sport Coupe 2 cấp5
5.4 AT Sport Coupe 3 cấp5
5.4 AT Sport Coupe RS 2 cầu5
5.4 AT Sport Coupe RS 3 cầu5
5.4 AT Sport Coupé RS5
5.7 MT Coupe thể thao 3 số5
5.7 MT Coupe thể thao 4 số5
5.7 MT Sport Coupe RS 3 cấp5
5.7 MT Sport Coupe RS 4 cấp5
5.7 AT Sport Coupe 2 cấp5
5.7 AT Sport Coupe 3 cấp5
5.7 AT Sport Coupe RS 2 cầu5
5.7 AT Sport Coupe RS 3 cầu5
5.7 MT Coupe thể thao SS-350 3 số5
5.7 MT Coupe thể thao SS-350 4 số5
5.7 AT Sport Coupé SS-3505
5.7 AT Sport Coupe SS-350 2 cầu5
5.7 AT Sport Coupe SS-350 3 cầu5
6.5 MT Coupe thể thao SS-396 3 số5
6.5 MT Coupe thể thao SS-396 4 số5
6.5 AT Sport Coupé SS-3965
Coupe thể thao 6.5MT SS-3965
Coupe thể thao 7.0MT SS-4275
7.0 AT Sport Coupé SS-4275

Thêm một lời nhận xét