Có bao nhiêu chỗ ngồi trong SsangYong Korando
nội dung
- Xe SsangYong Korando restyling 2013 bao nhiêu chỗ, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
- Xe jeep/suv 2010 cửa 5 thế hệ SsangYong Korando 3 bao nhiêu chỗ
- Xe jeep/suv 1996 cửa 3 thế hệ SsangYong Korando 2 bao nhiêu chỗ
- Xe jeep/suv 1996 cửa 3 thế hệ SsangYong Korando 2 bao nhiêu chỗ
- Xe jeep/suv 1983 cửa 3 thế hệ SsangYong Korando 1 bao nhiêu chỗ
Trong xe khách có 5 và 7 chỗ ngồi. Tất nhiên, có những sửa đổi với hai, ba và sáu chỗ ngồi, nhưng đây là những trường hợp khá hiếm. Trong hầu hết các trường hợp, chúng ta đang nói về năm và bảy chỗ ngồi: hai chỗ ngồi phía trước, ba chỗ ngồi phía sau và hai chỗ nữa ở khu vực thùng xe. Theo quy định, bảy chỗ ngồi trong cabin là một tùy chọn: tức là ban đầu chiếc xe được thiết kế cho 5 chỗ ngồi, sau đó hai ghế nhỏ bổ sung được lắp vào cabin, chúng được lắp gọn trong khu vực thùng xe.
SsangYong Korando có từ 4 đến 9 chỗ ngồi.
Xe SsangYong Korando restyling 2013 bao nhiêu chỗ, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
08.2013 - 06.2017
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.0 e-XGI MT 2WD | 5 |
2.0 e-XGI MT 4WD | 5 |
2.0 e-XGI TẠI 2WD | 5 |
2.0 e-XGI TẠI 4WD | 5 |
2.2 e-XDI MT 2WD | 5 |
2.2 e-XDI MT 4WD | 5 |
2.2 e-XDI TẠI 2WD | 5 |
2.2 e-XDI TẠI 4WD | 5 |
Xe jeep/suv 2010 cửa 5 thế hệ SsangYong Korando 3 bao nhiêu chỗ
11.2010 - 07.2013
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.0D MT STD | 5 |
Cơ sở MT 2.0D | 5 |
2.0D MT STD-1 4WD | 5 |
2.0D TẠI DLX-2 4WD | 5 |
2.0D TẠI DLX-3 4WD | 5 |
2.0D TẠI DLX 4WD | 5 |
2.0D TẠI DLX-1 4WD | 5 |
Xe jeep/suv 1996 cửa 3 thế hệ SsangYong Korando 2 bao nhiêu chỗ
01.1996 - 01.2006
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.9TD MT LX | 5 |
2.9TD TẠI ĐLX | 5 |
Xe jeep/suv 1996 cửa 3 thế hệ SsangYong Korando 2 bao nhiêu chỗ
01.1996 - 01.2006
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.3TD MT LX | 5 |
2.3TD TẠI ĐLX | 5 |
2.3i TẠI ĐLX | 5 |
2.3D MT LX | 5 |
2.9TD MT LX | 5 |
2.9TD TẠI ĐLX | 5 |
2.9D MT LX | 5 |
2.9D TẠI ĐLX | 5 |
3.2i TẠI ĐLX | 5 |
Xe jeep/suv 1983 cửa 3 thế hệ SsangYong Korando 1 bao nhiêu chỗ
03.1983 - 01.1996
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.2DMT RS | 4 |
2.5D MT RV | 4 |
2.6i MT RX | 4 |
2.2DMT RS | 9 |
2.5D MT RV | 9 |
2.6i MT RX | 9 |