Suzuki Baleno mấy chỗ
nội dung
- Suzuki Baleno 2016 Hatchback 5 cửa 2 thế hệ bao nhiêu chỗ
- Suzuki Baleno restyled 1998, hatchback 3 cửa, 1 thế hệ bao nhiêu chỗ
- Suzuki Baleno facelift 1998 wagon 1 thế hệ bao nhiêu chỗ
- Suzuki Baleno facelift 1998 sedan 1 thế hệ bao nhiêu chỗ
- Suzuki Baleno 1996 wagon 1 thế hệ bao nhiêu chỗ
- Suzuki Baleno 1995 Hatchback 3 cửa 1 thế hệ bao nhiêu chỗ
- Suzuki Baleno 1995 sedan thế hệ 1 bao nhiêu chỗ
Trong xe khách có 5 và 7 chỗ ngồi. Tất nhiên, có những sửa đổi với hai, ba và sáu chỗ ngồi, nhưng đây là những trường hợp khá hiếm. Trong hầu hết các trường hợp, chúng ta đang nói về năm và bảy chỗ ngồi: hai chỗ ngồi phía trước, ba chỗ ngồi phía sau và hai chỗ nữa ở khu vực thùng xe. Theo quy định, bảy chỗ ngồi trong cabin là một tùy chọn: tức là ban đầu chiếc xe được thiết kế cho 5 chỗ ngồi, sau đó hai ghế nhỏ bổ sung được lắp vào cabin, chúng được lắp gọn trong khu vực thùng xe.
Suzuki Baleno có 5 chỗ.
Suzuki Baleno 2016 Hatchback 5 cửa 2 thế hệ bao nhiêu chỗ
03.2016 - 03.2020
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.0 Xt | 5 |
XS | 5 |
1.2 XG | 5 |
Suzuki Baleno restyled 1998, hatchback 3 cửa, 1 thế hệ bao nhiêu chỗ
10.1998 - 08.2002
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.3 MT GS Đặc Biệt II | 5 |
GS 1.3 tấn | 5 |
1.3 MT GS Đặc biệt | 5 |
1.3MT GL | 5 |
1.3 TẠIGS | 5 |
1.3ATGL | 5 |
GS 1.6 tấn | 5 |
1.6 MT thể thao | 5 |
1.6 TẠIGS | 5 |
Suzuki Baleno facelift 1998 wagon 1 thế hệ bao nhiêu chỗ
08.1998 - 08.2002
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.3MT GL | 5 |
GLX 1.6 tấn | 5 |
Phiên bản 1.6 MT GLX | 5 |
1.6 MT GLX Đặc biệt | 5 |
1.6 MT GLX 4WD | 5 |
1.6 VÀ GLX | 5 |
Phiên bản 1.6 AT GLX | 5 |
1.6 TẠI GLX 4WD | 5 |
Phiên bản GTX 1.8 MT | 5 |
GTX 1.8 tấn | 5 |
Phiên bản GTX 1.8 AT | 5 |
GTX 1.8 TẠI | 5 |
1.9 TDMTGTX | 5 |
Suzuki Baleno facelift 1998 sedan 1 thế hệ bao nhiêu chỗ
08.1998 - 03.2002
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.3MT GL | 5 |
1.3MT GL Plus | 5 |
1.3 MT GL Plus Đặc biệt | 5 |
1.3 TẠI GL Plus | 5 |
GLX 1.6 tấn | 5 |
1.6 MT GLX Động | 5 |
1.6 VÀ GLX | 5 |
1.6 AT GLX Động | 5 |
GTX 1.8 tấn | 5 |
GTX 1.8 TẠI | 5 |
1.9 TDMTGTX | 5 |
Suzuki Baleno 1996 wagon 1 thế hệ bao nhiêu chỗ
09.1996 - 09.1997
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
GLX 1.6 tấn | 5 |
1.6 MT GLX 4WD | 5 |
1.6 VÀ GLX | 5 |
1.6 TẠI GLX 4WD | 5 |
GTX 1.8 tấn | 5 |
1.8 tấn cuối cùng | 5 |
GTX 1.8 TẠI | 5 |
1.8 AT Cuối cùng | 5 |
Suzuki Baleno 1995 Hatchback 3 cửa 1 thế hệ bao nhiêu chỗ
03.1995 - 09.1997
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.3MT GL | 5 |
1.3 tấn S | 5 |
GS 1.3 tấn | 5 |
1.3 MT GS Đặc Biệt II | 5 |
1.3ATGL | 5 |
1.3 TẠI S | 5 |
1.3 TẠIGS | 5 |
1.6MT GL | 5 |
1.6 tấn S | 5 |
GS 1.6 tấn | 5 |
1.6 MT GS Động | 5 |
1.6ATGL | 5 |
1.6 TẠI S | 5 |
1.6 TẠIGS | 5 |
1.6 TẠI GS Năng Động | 5 |
GSX 1.8 tấn | 5 |
GTI 1.8 tấn | 5 |
GTX 1.8 tấn | 5 |
Suzuki Baleno 1995 sedan thế hệ 1 bao nhiêu chỗ
03.1995 - 09.1997
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
1.3MT GL | 5 |
1.3 tấn S | 5 |
GLX 1.3 tấn | 5 |
1.3ATGL | 5 |
1.3 TẠI S | 5 |
1.3 VÀ GLX | 5 |
GLX 1.6 tấn | 5 |
1.6 MT GLX Động | 5 |
1.6 VÀ GLX | 5 |
1.6 AT GLX Động | 5 |
GTX 1.8 tấn | 5 |
Điều hành 1.8 tấn | 5 |