Xe Toyota Harrier bao nhiêu chỗ
nội dung
- Xe Toyota Harrier 2020 bao nhiêu chỗ, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4
- Toyota Harrier restyling 2017 bao nhiêu chỗ, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, XU60
- Toyota Harrier 2013 xe jeep/suv 5 cửa 3 thế hệ XU60 bao nhiêu chỗ
- Toyota Harrier 2003 xe jeep/suv 5 cửa 2 thế hệ XU30 bao nhiêu chỗ
- Toyota Harrier restyling 2000 bao nhiêu chỗ, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1, XU10
- Toyota Harrier 1997 xe jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ XU10 bao nhiêu chỗ
Trong xe khách có 5 và 7 chỗ ngồi. Tất nhiên, có những sửa đổi với hai, ba và sáu chỗ ngồi, nhưng đây là những trường hợp khá hiếm. Trong hầu hết các trường hợp, chúng ta đang nói về năm và bảy chỗ ngồi: hai chỗ ngồi phía trước, ba chỗ ngồi phía sau và hai chỗ nữa ở khu vực thùng xe. Theo quy định, bảy chỗ ngồi trong cabin là một tùy chọn: tức là ban đầu chiếc xe được thiết kế cho 5 chỗ ngồi, sau đó hai ghế nhỏ bổ sung được lắp vào cabin, chúng được lắp gọn trong khu vực thùng xe.
Toyota Harrier có 5 chỗ ngồi.
Xe Toyota Harrier 2020 bao nhiêu chỗ, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4
04.2020 - nay
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
Gói Da 2.0 Z | 5 |
2.0 Z | 5 |
Gói da 2.0 G | 5 |
2.0 G | 5 |
2.0 S | 5 |
Gói Da 2.0 Z 4WD | 5 |
2.0 VỚI 4WD | 5 |
Gói Da 2.0 G 4WD | 5 |
2.0G 4WD | 5 |
2.0S 4WD | 5 |
2.5 PHEVZ 4WD | 5 |
Gói da 2.5 Hybrid Z | 5 |
2.5 lai Z | 5 |
Gói Da 2.5 Hybrid G | 5 |
2.5 Lai G | 5 |
2.5 lai S | 5 |
Gói Da 2.5 Hybrid Z 4WD | 5 |
2.5 Lai Z 4WD | 5 |
Gói Da 2.5 Hybrid G 4WD | 5 |
2.5 Lai G 4WD | 5 |
2.5 Lai S 4WD | 5 |
Toyota Harrier restyling 2017 bao nhiêu chỗ, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, XU60
06.2017 - 05.2020
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.0 Tiến độ | 5 |
Gói da và kim loại Progress 2.0 | 5 |
2.0 Gói kim loại và da cao cấp | 5 |
2.0 Cao cấp | 5 |
2.0 Thanh lịch | 5 |
2.0 Thanh lịch GR Thể thao | 5 |
2.0 Phong cách cao cấp Noir | 5 |
Tiến độ 2.0 4WD | 5 |
2.0 Progress Gói kim loại và da 4WD | 5 |
2.0 Gói kim loại và da cao cấp 4WD | 5 |
2.0 cao cấp 4WD | 5 |
2.0 sang trọng 4WD | 5 |
2.0 Elegance GR Sport 4WD | 5 |
2.0 Phong Cách Cao Cấp Noir 4WD | 5 |
Tiến độ 2.0 Turbo | 5 |
Gói da và kim loại 2.0 Turbo Progress | 5 |
2.0 tăng áp cao cấp | 5 |
Gói da và kim loại cao cấp 2.0 Turbo | 5 |
2.0 Turbo sang trọng | 5 |
Gói da và kim loại cao cấp 2.0 Turbo 4WD | 5 |
Gói da và kim loại 2.0 Turbo Progress 4WD | 5 |
Tiến độ 2.0 Turbo 4WD | 5 |
2.0 Turbo cao cấp 4WD | 5 |
2.0 Turbo sang trọng 4WD | 5 |
2.0 Turbo Elegance GR Sport 4WD | 5 |
2.5 Hybrid E-Four Progress Gói Da và Kim loại 4WD | 5 |
2.5 Hybrid E-Four Progress 4WD | 5 |
Gói 2.5 Hybrid E-Four Kim loại và Da cao cấp 4WD | 5 |
2.5 Hybrid E-Four 4WD cao cấp | 5 |
2.5 Hybrid E-Four Elegance 4WD | 5 |
Toyota Harrier 2013 xe jeep/suv 5 cửa 3 thế hệ XU60 bao nhiêu chỗ
12.2013 - 05.2017
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.0 lớn | 5 |
2.0 Thanh lịch | 5 |
2.0 Cao cấp | 5 |
Gói nâng cao cao cấp 2.0 | 5 |
2.0 G lịch lãm | 5 |
2.0 Phong cách cao cấp ASH | 5 |
2.0 Kiểu gói nâng cao cao cấp ASH | 5 |
2.0 Phong cách cao cấp MAUVE | 5 |
2.0 Kiểu gói nâng cao cao cấp MAUVE | 5 |
2.0 cao cấp 4WD | 5 |
Gói nâng cao cao cấp 2.0 4WD | 5 |
2.0 sang trọng 4WD | 5 |
2.0 Đại 4WD | 5 |
2.0 Elegance G 4WD | 5 |
2.0 Phong cách cao cấp ASH 4WD | 5 |
2.0 Kiểu gói nâng cao cao cấp ASH 4WD | 5 |
2.0 Kiểu gói nâng cao cao cấp MAUVE 4WD | 5 |
2.0 Phong cách cao cấp MAUVE 4WD | 5 |
2.5 Hybrid E-Four Grand | 5 |
2.5 Hybrid E-Four sang trọng | 5 |
2.5 Hybrid E-Four cao cấp | 5 |
Gói nâng cao 2.5 Hybrid E-Four Premium | 5 |
2.5 Gói cao cấp Hybrid E-Four Premium Phong cách ASH | 5 |
2.5 Hybrid E-Four Kiểu cao cấp ASH | 5 |
Gói nâng cao 2.5 Hybrid E-Four Premium Phong cách MAUVE | 5 |
2.5 Hybrid E-Four Phong cách cao cấp MAUVE | 5 |
Toyota Harrier 2003 xe jeep/suv 5 cửa 2 thế hệ XU30 bao nhiêu chỗ
02.2003 - 07.2013
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.4 240G | 5 |
Gói 2.4 240G L | 5 |
2.4 Gói L cao cấp 240G | 5 |
2.4 Zagato | 5 |
2.4 240G L gói Alcantara phiên bản Prime | 5 |
Gói 2.4 240G L có hạn | 5 |
2.4 Lựa chọn số một gói 240G L | 5 |
Phiên bản 2.4 240G alcantara | 5 |
2.4 Ghế hành khách nâng hạ gói 240G L loại A | 5 |
2.4 240G L gói welcab ghế hành khách nâng lên loại B | 5 |
2.4 240G gói L cao cấp ghế hành khách nâng welcab loại A | 5 |
2.4 240G gói L cao cấp ghế hành khách nâng lên loại B | 5 |
2.4 Lựa chọn gói 240G L Alcantara | 5 |
2.4 240G 4WD | 5 |
Gói 2.4 240G L 4WD | 5 |
2.4 Gói L cao cấp 240G 4WD | 5 |
2.4 Zagato 4WD | 5 |
2.4 240G L gói Alcantara Prime phiên bản 4WD | 5 |
Gói 2.4 240G L giới hạn 4WD | 5 |
2.4 Lựa chọn ưu tiên gói 240G L 4WD | 5 |
Phiên bản 2.4 240G alcantara 4WD | 5 |
2.4 Gói 240G L ghế hành khách nâng hạ welcab loại A 4WD | 5 |
2.4 Ghế hành khách nâng hạ gói 240G L gói B loại 4WD | 5 |
2.4 240G gói L cao cấp ghế hành khách nâng hạ Welcab loại A 4WD | 5 |
2.4 240G gói L cao cấp ghế hành khách nâng hạ Welcab loại B 4WD | 5 |
2.4 Gói 240G L Lựa chọn Alcantara 4WD | 5 |
3.0 300G | 5 |
Gói 3.0 300G L | 5 |
3.0 Gói L cao cấp 300G | 5 |
3.0 KHÔNG KHÍ | 5 |
Phiên bản 3.0 300G alcantara | 5 |
3.0 Ghế hành khách nâng hạ gói 300G L loại A | 5 |
3.0 300G L gói welcab ghế hành khách nâng lên loại B | 5 |
3.0 300G gói L cao cấp ghế hành khách nâng welcab loại A | 5 |
3.0 300G gói L cao cấp ghế hành khách nâng lên loại B | 5 |
3.0 300G 4WD | 5 |
Gói 3.0 300G L 4WD | 5 |
3.0 Gói L cao cấp 300G 4WD | 5 |
3.0 KHÔNG KHÍ 4WD | 5 |
Phiên bản 3.0 300G alcantara 4WD | 5 |
3.0 Gói 300G L ghế hành khách nâng hạ welcab loại A 4WD | 5 |
3.0 Ghế hành khách nâng hạ gói 300G L gói B loại 4WD | 5 |
3.0 300G gói L cao cấp ghế hành khách nâng hạ Welcab loại A 4WD | 5 |
3.0 300G gói L cao cấp ghế hành khách nâng hạ Welcab loại B 4WD | 5 |
3.3 4WD | 5 |
Gói 3.3 L 4WD | 5 |
3.3 gói S cao cấp 4WD | 5 |
Gói 3.3L Alcantara Prime phiên bản 4WD | 5 |
3.5 350G | 5 |
Gói 3.5 350G L | 5 |
3.5 KHÔNG KHÍ | 5 |
3.5 Zagato | 5 |
3.5 Gói L cao cấp 350G | 5 |
3.5 350G L gói Alcantara phiên bản Prime | 5 |
3.5 Lựa chọn số một gói 350G L | 5 |
3.5 350G 4WD | 5 |
Gói 3.5 350G L 4WD | 5 |
3.5 KHÔNG KHÍ 4WD | 5 |
3.5 Zagato 4WD | 5 |
3.5 Gói L cao cấp 350G 4WD | 5 |
3.5 350G L gói Alcantara Prime phiên bản 4WD | 5 |
3.5 Lựa chọn ưu tiên gói 350G L 4WD | 5 |
Toyota Harrier restyling 2000 bao nhiêu chỗ, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1, XU10
11.2000 - 01.2003
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.4 | 5 |
gói 2.4G | 5 |
Phiên bản 2.4 iR | 5 |
2.4 lựa chọn chính | 5 |
2.4 lựa chọn NAVI chính | 5 |
2.4 BỐN lựa chọn số nguyên tố | 5 |
2.4 BỐN lựa chọn NAVI chính | 5 |
3.0 | 5 |
gói 3.0G | 5 |
Phiên bản 3.0 iR | 5 |
3.0 lựa chọn chính | 5 |
3.0 lựa chọn NAVI chính | 5 |
3.0 BỐN lựa chọn số nguyên tố | 5 |
3.0 BỐN lựa chọn NAVI chính | 5 |
Toyota Harrier 1997 xe jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ XU10 bao nhiêu chỗ
12.1997 - 10.2000
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.2 | 5 |
gói 2.2G | 5 |
gói 2.2 S | 5 |
2.2 thêm gói G | 5 |
2.2 Bốn | 5 |
Gói 2.2 G BỐN | 5 |
Gói 2.2 S BỐN | 5 |
2.2 Gói bổ sung BỐN G | 5 |
3.0 | 5 |
gói 3.0G | 5 |
gói 3.0 S | 5 |
3.0 thêm gói G | 5 |
3.0 BỐN | 5 |
Gói 3.0 G BỐN | 5 |
Gói 3.0 S BỐN | 5 |
3.0 Gói bổ sung BỐN G | 5 |