Volvo xs 70 mấy ghế
nội dung
- Volvo XC70 tái cấu trúc 2013, station wagon, thế hệ thứ 3 có bao nhiêu chỗ ngồi
- Volvo XC70 2007 wagon bao nhiêu chỗ thế hệ thứ 3
- Volvo XC70 tái cấu trúc 2004, station wagon, thế hệ 2, S bao nhiêu chỗ
- Volvo XC70 2000 wagon bao nhiêu chỗ S thế hệ thứ 2
- Volvo XC70 tái cấu trúc 2013, station wagon, thế hệ thứ 3 có bao nhiêu chỗ ngồi
- Volvo XC70 2007 wagon bao nhiêu chỗ thế hệ thứ 3
- Volvo XC70 tái cấu trúc 2004, station wagon, thế hệ thứ 2 có bao nhiêu chỗ ngồi
- Volvo XC70 2000 wagon bao nhiêu chỗ thế hệ thứ 2
Trong xe khách có 5 và 7 chỗ ngồi. Tất nhiên, có những sửa đổi với hai, ba và sáu chỗ ngồi, nhưng đây là những trường hợp khá hiếm. Trong hầu hết các trường hợp, chúng ta đang nói về năm và bảy chỗ ngồi: hai chỗ ngồi phía trước, ba chỗ ngồi phía sau và hai chỗ nữa ở khu vực thùng xe. Theo quy định, bảy chỗ ngồi trong cabin là một tùy chọn: tức là ban đầu chiếc xe được thiết kế cho 5 chỗ ngồi, sau đó hai ghế nhỏ bổ sung được lắp vào cabin, chúng được lắp gọn trong khu vực thùng xe.
Volvo xc 70 có 5 chỗ ngồi.
Volvo XC70 tái cấu trúc 2013, station wagon, thế hệ thứ 3 có bao nhiêu chỗ ngồi
04.2013 - 04.2016
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.0 D4 TẠI Động học | 5 |
Động lượng 2.0 D4 AT | 5 |
2.0 D4 TẠI Cao | 5 |
Động học 2.0 D4 Drive-E Geartronic | 5 |
Động lượng 2.0 D4 Drive-E Geartronic | 5 |
Tổng kết 2.0 D4 Drive-E Geartronic | 5 |
Động học 2.4 D4 AT AWD | 5 |
Động lượng 2.4 D4 TẠI AWD | 5 |
2.4 D4 TẠI AWD Hàng đầu | 5 |
Động học Geartronic 2.4 D4 AWD | 5 |
Động lượng Geartronic 2.4 D4 AWD | 5 |
Tổng kết Geartronic 2.4 D4 AWD | 5 |
Động lượng 2.4 D5 TẠI AWD | 5 |
2.4 D5 TẠI AWD Hàng đầu | 5 |
Động lượng Geartronic 2.4 D5 AWD | 5 |
Tổng kết Geartronic 2.4 D5 AWD | 5 |
Động học Geartronic 2.5 T5 AWD | 5 |
Động lượng Geartronic 2.5 T5 AWD | 5 |
Geartronic cao cấp 2.5 T5 AWD | 5 |
Tổng hợp 3.0 T6 AWD | 5 |
Volvo XC70 2007 wagon bao nhiêu chỗ thế hệ thứ 3
04.2007 - 07.2013
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
Động học 2.0 D3 MT | 5 |
Động lượng 2.0 D3 MT | 5 |
2.0 D3 MT cao | 5 |
2.0 D4 TẠI Động học | 5 |
Động lượng 2.0 D4 AT | 5 |
2.0 D4 TẠI Cao | 5 |
2.0 D3 TẠI Cao | 5 |
Phiên bản đặc biệt 2.0 D3 AT Kinetic | 5 |
Phiên bản đặc biệt 2.0 D3 AT Momentum | 5 |
Động lượng 2.4 D4 TẠI AWD | 5 |
Động học 2.4 D4 AT AWD | 5 |
2.4 D4 TẠI AWD Hàng đầu | 5 |
Cơ sở 2.4 D5 MT AWD | 5 |
Cơ sở 2.4 D5 AT AWD | 5 |
Phiên bản đặc biệt 2.4 D5 AT AWD Kinetic | 5 |
Phiên bản đặc biệt Momentum 2.4 D5 AT AWD | 5 |
2.4 D5 TẠI AWD Hàng đầu | 5 |
Động lượng 2.4 D5 TẠI AWD | 5 |
Động lượng 3.0 T6 AT AWD | 5 |
Cuộc đua biển 3.0 T6 AT AWD | 5 |
3.0 T6 AT AWD Hàng đầu | 5 |
Động học 3.2 AT AWD | 5 |
Động lượng 3.2 AT AWD | 5 |
3.2 AT AWD Hàng đầu | 5 |
Volvo XC70 tái cấu trúc 2004, station wagon, thế hệ 2, S bao nhiêu chỗ
04.2004 - 06.2007
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.5T dẫn động bốn bánh MT | 5 |
Cuộc đua trên biển 2.5T AWD MT | 5 |
2.5T AWD TẠI | 5 |
2.5T AWD AT Cuộc đua trên biển | 5 |
Volvo XC70 2000 wagon bao nhiêu chỗ S thế hệ thứ 2
03.2000 - 10.2004
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.5T dẫn động bốn bánh MT | 5 |
2.5T AWD TẠI | 5 |
Volvo XC70 tái cấu trúc 2013, station wagon, thế hệ thứ 3 có bao nhiêu chỗ ngồi
04.2013 - 05.2016
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
Động học 2.0 D4 MT | 5 |
Động lượng 2.0 D4 MT | 5 |
2.0 D4 MT cao | 5 |
2.0 D4 TẠI Động học | 5 |
Động lượng 2.0 D4 AT | 5 |
2.0 D4 TẠI Cao | 5 |
2.0 T5 AT động học | 5 |
Động lượng 2.0 T5 TẠI | 5 |
2.0 T5 Ở Đầu | 5 |
Động học 2.4 D4 MT AWD | 5 |
Động lượng 2.4 D4 MT AWD | 5 |
2.4 D4 MT AWD Hàng đầu | 5 |
Động học 2.4 D4 AT AWD | 5 |
Động lượng 2.4 D4 TẠI AWD | 5 |
2.4 D4 TẠI AWD Hàng đầu | 5 |
Động học 2.4 D5 MT AWD | 5 |
Động lượng 2.4 D5 MT AWD | 5 |
2.4 D5 MT AWD Hàng đầu | 5 |
Động học 2.4 D5 AT AWD | 5 |
Động lượng 2.4 D5 TẠI AWD | 5 |
2.4 D5 TẠI AWD Hàng đầu | 5 |
Động lượng 3.0 T6 AT AWD | 5 |
3.0 T6 AT AWD Hàng đầu | 5 |
Volvo XC70 2007 wagon bao nhiêu chỗ thế hệ thứ 3
04.2007 - 03.2013
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
Động học 2.0 D3 MT | 5 |
Động lượng 2.0 D3 MT | 5 |
2.0 D3 MT cao | 5 |
Động học 2.0 D4 MT | 5 |
Động lượng 2.0 D4 MT | 5 |
2.0 D4 MT cao | 5 |
2.0 D3 TẠI Động học | 5 |
Động lượng 2.0 D3 AT | 5 |
2.0 D3 TẠI Cao | 5 |
2.0 D4 TẠI Động học | 5 |
Động lượng 2.0 D4 AT | 5 |
2.0 D4 TẠI Cao | 5 |
Động học 2.4 D3 MT AWD | 5 |
Động lượng 2.4 D3 MT AWD | 5 |
2.4 D3 MT AWD Hàng đầu | 5 |
Động học 2.4 D4 MT AWD | 5 |
Động lượng 2.4 D4 MT AWD | 5 |
2.4 D4 MT AWD Hàng đầu | 5 |
Động học 2.4 D3 AT AWD | 5 |
Động lượng 2.4 D3 TẠI AWD | 5 |
2.4 D3 TẠI AWD Hàng đầu | 5 |
Động học 2.4 D4 AT AWD | 5 |
Động lượng 2.4 D4 TẠI AWD | 5 |
2.4 D4 TẠI AWD Hàng đầu | 5 |
2.4 DriveE MT Kinetic | 5 |
2.4 Động lượng DriveE MT | 5 |
2.4 DriveE MT Top | 5 |
Động học 2.4D AT | 5 |
Động lượng 2.4D TẠI | 5 |
2.4D Ở Cao | 5 |
Động học 2.4 D5 MT AWD | 5 |
Động lượng 2.4 D5 MT AWD | 5 |
2.4 D5 MT AWD Hàng đầu | 5 |
Động học 2.4 D5 AT AWD | 5 |
Động lượng 2.4 D5 TẠI AWD | 5 |
2.4 D5 TẠI AWD Hàng đầu | 5 |
Động lượng 3.0 T6 AT AWD | 5 |
3.0 T6 AT AWD Hàng đầu | 5 |
Động học 3.0 T6 AT AWD | 5 |
Động học 3.2 AT AWD | 5 |
Động lượng 3.2 AT AWD | 5 |
3.2 AT AWD Hàng đầu | 5 |
Volvo XC70 tái cấu trúc 2004, station wagon, thế hệ thứ 2 có bao nhiêu chỗ ngồi
04.2004 - 06.2007
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.4 D5 AWD TẠI Động học | 5 |
Động lượng 2.4 D5 AWD TẠI | 5 |
2.4 D5 AWD TRÊN ĐẦU | 5 |
2.4 D5 AWD TẠI Cuộc đua Đại dương | 5 |
Động học 2.4 D5 AWD MT | 5 |
Động lượng 2.4 D5 AWD MT | 5 |
2.4 D5 AWD MT hàng đầu | 5 |
Cuộc đua đại dương 2.4 D5 AWD MT | 5 |
Phiên bản 2.4 D5 AWD MT | 5 |
Phiên bản 2.4 D5 AWD AT | 5 |
Động học 2.5T AWD MT | 5 |
Động lượng 2.5T AWD MT | 5 |
2.5T AWD MT Hàng đầu | 5 |
Cuộc đua trên biển 2.5T AWD MT | 5 |
Phiên bản 2.5T AWD MT | 5 |
2.5T AWD TẠI Kinetic | 5 |
Động lượng 2.5T AWD AT | 5 |
2.5T dẫn động bốn bánh ở đầu | 5 |
2.5T AWD AT Cuộc đua trên biển | 5 |
Phiên bản 2.5T AWD AT | 5 |
Volvo XC70 2000 wagon bao nhiêu chỗ thế hệ thứ 2
03.2000 - 03.2004
Gói | Số lượng chỗ ngồi |
2.4 D5 AWD TẠI Cơ Sở | 5 |
2.4 D5 AWD AT Thoải mái | 5 |
2.4 D5 AWD AT cao cấp | 5 |
Cơ sở 2.4T AWD MT | 5 |
2.4T AWD MT Tiện nghi | 5 |
2.4T AWD MT cao cấp | 5 |
2.4T AWD TẠI Cơ sở | 5 |
2.4T AWD AT Thoải mái | 5 |
2.4T AWD AT cao cấp | 5 |
Cơ sở 2.5T AWD MT | 5 |
2.5T AWD MT Tiện nghi | 5 |
2.5T AWD MT cao cấp | 5 |
2.5T AWD TẠI Cơ sở | 5 |
2.5T AWD AT Thoải mái | 5 |
2.5T AWD AT cao cấp | 5 |