Số chỗ ngồi trên xe
Có bao nhiêu chỗ ngồi

Xe Volvo S40 mấy chỗ

Trong xe khách có 5 và 7 chỗ ngồi. Tất nhiên, có những sửa đổi với hai, ba và sáu chỗ ngồi, nhưng đây là những trường hợp khá hiếm. Trong hầu hết các trường hợp, chúng ta đang nói về năm và bảy chỗ ngồi: hai chỗ ngồi phía trước, ba chỗ ngồi phía sau và hai chỗ nữa ở khu vực thùng xe. Theo quy định, bảy chỗ ngồi trong cabin là một tùy chọn: tức là ban đầu chiếc xe được thiết kế cho 5 chỗ ngồi, sau đó hai ghế nhỏ bổ sung được lắp vào cabin, chúng được lắp gọn trong khu vực thùng xe.

Volvo S40 có 5 chỗ ngồi.

Volvo S40 tái cấu trúc 2007, sedan, thế hệ thứ 2, MS có bao nhiêu chỗ ngồi

Xe Volvo S40 mấy chỗ 04.2007 - 05.2012

GóiSố lượng chỗ ngồi
1.6MT Optima5
1.6 Tấn Kinh Doanh5
2.0 PowerShift cao cấp5
Doanh nghiệp Powershift 2.05
2.0 Powershift Tối ưu5
2.0 Powershift Business Pro5

Volvo S40 2003 sedan thế hệ thứ 2 MS bao nhiêu chỗ

Xe Volvo S40 mấy chỗ 09.2003 - 03.2007

GóiSố lượng chỗ ngồi
Cơ sở 1.6 tấn5
Cơ sở 1.8 tấn5
Cơ sở 2.4 tấn5
Cơ sở 2.4 AT5
Cơ sở 2.4i MT5
Cơ sở 2.4i AT5
Cơ Sở 2.5 MT T55
Cơ sở 2.5 MT T5 AWD5
Cơ sở 2.5 AT T55
Cơ sở 2.5 AT T5 AWD5

Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Volvo S40 tái cấu trúc 2000, sedan, thế hệ 1, VS

Xe Volvo S40 mấy chỗ 06.2000 - 05.2004

GóiSố lượng chỗ ngồi
Cơ sở 1.6 tấn5
Cơ sở 1.8 tấn5
Cơ sở 1.8 AT5
Cơ sở 2.0 tấn5
Cơ sở 2.0 AT5
Cơ sở LPT 2.0 tấn5
Cơ sở 2.0 AT LPT5
Cơ sở HPT 2.0 tấn5
Cơ sở 2.0 AT HPT5

Volvo S40 tái cấu trúc 2007, sedan, thế hệ thứ 2, MS có bao nhiêu chỗ ngồi

Xe Volvo S40 mấy chỗ 04.2007 - 05.2012

GóiSố lượng chỗ ngồi
Cơ sở 1.6 MT FWD5
Động học 1.6 MT FWD5
Thiết kế R 1.6 MT FWD5
Động lượng 1.6 MT FWD5
1.6 MT FWD Top5
Dẫn động 1.6D MT FWD hàng đầu5
Thiết kế R-Dẫn động 1.6D MT FWD5
Động học dẫn động 1.6D MT FWD5
Đế dẫn động 1.6D MT FWD5
Động lượng dẫn động 1.6D MT FWD5
Tổng hợp Start/Stop 1.6D MT FWD DRIVE5
Bệ khởi động/dừng truyền động 1.6D MT FWD5
1.6D MT FWD DRIVe Khởi động/Dừng Động lượng5
1.6D MT FWD DRIVE Start/Stop Kinetic5
1.6D MT FWD DRIVE Start/Stop R-Design5
Cơ sở 1.6D MT FWD D25
Động học 1.6D MT FWD D25
Thiết kế R 1.6D MT FWD D25
Tổng kết 1.6D MT FWD D25
Động lượng 1.6D MT FWD D25
2.0D MT FWD hàng đầu5
Động lượng 2.0D MT FWD5
Thiết kế R 2.0D MT FWD5
Động học 2.0D MT FWD5
Cơ sở 2.0D MT FWD5
Cơ sở 2.0D AT FWD5
Động học 2.0D AT FWD5
Thiết kế R 2.0D AT FWD5
Động lượng 2.0D TẠI FWD5
2.0D AT FWD Top5
Động lượng 2.0 MT FWD5
2.0 MT FWD Top5
Động học 2.0 MT FWD5
Cơ sở 2.0 MT FWD5
Thiết kế R 2.0 MT FWD5
Động học 2.0F MT FWD5
Cơ sở 2.0F MT FWD5
2.0F MT FWD hàng đầu5
2.0F MT FWD R-Thiết kế5
Động lượng 2.0F MT FWD5
Cơ sở 2.0D MT FWD D35
Động học 2.0D MT FWD D35
Thiết kế R 2.0D MT FWD D35
Động lượng 2.0D MT FWD D35
Tổng kết 2.0D MT FWD D35
2.0D AT FWD D3 Top5
Động lượng 2.0D АT FWD D35
Thiết kế R 2.0D АT FWD D35
Động học 2.0D АT FWD D35
Cơ sở 2.0D АT FWD D35
Tổng kết 2.0D MT FWD D45
Động lượng 2.0D MT FWD D45
Thiết kế R 2.0D MT FWD D45
Động học 2.0D MT FWD D45
Cơ sở 2.0D MT FWD D45
2.0D AT FWD D4 Top5
Động lượng 2.0D АT FWD D45
Thiết kế R 2.0D АT FWD D45
Động học 2.0D АT FWD D45
Cơ sở 2.0D АT FWD D45
2.4 AT FWD Động học5
Cơ sở 2.4 AT FWD5
2.4 AT FWD Top5
2.4 AT FWD R-Thiết kế5
Động lượng 2.4 AT FWD5
Động lượng 2.4i MT FWD5
2.4i MT FWD Hàng đầu5
Cơ sở 2.4i MT FWD5
2.4i MT FWD R-Thiết kế5
Động học 2.4i MT FWD5
Động học 2.4i AT FWD5
Cơ sở 2.4i AT FWD5
2.4i AT FWD Hàng đầu5
2.4i AT FWD R-Thiết kế5
Động lượng 2.4i AT FWD5
Tổng kết 2.4D MT FWD D55
Động lượng 2.4D MT FWD D55
Thiết kế R 2.4D MT FWD D55
Động học 2.4D MT FWD D55
Cơ sở 2.4D MT FWD D55
2.4D AT FWD D5 Hàng đầu5
Động lượng 2.4D AT FWD D55
Thiết kế R 2.4D AT FWD D55
Động học 2.4D AT FWD D55
Cơ sở 2.4D AT FWD D55
Động lượng 2.5 MT FWD T55
Thiết kế R 2.5 MT FWD T55
Động học 2.5 MT FWD T55
2.5 MT FWD T5 Top5
Cơ sở 2.5 MT FWD T55
Cơ sở 2.5 MT AWD T55
2.5 MT AWD T5 Top5
Động học 2.5 tấn AWD T55
2.5 MT AWD T5 R-Thiết kế5
Động lượng 2.5 MT AWD T55
Động lượng 2.5 AT FWD T55
2.5 AT FWD T5 R-Thiết kế5
2.5 AT FWD T5 Top5
Động học 2.5 AT FWD T55
Cơ sở 2.5 AT FWD T55
Động lượng 2.5 AT AWD T55
2.5 AT AWD T5 R-Thiết kế5
Động học 2.5 AT AWD T55
2.5 AT AWD T5 Hàng đầu5
Cơ sở 2.5 AT AWD T55

Volvo S40 2003 sedan thế hệ thứ 2 MS bao nhiêu chỗ

Xe Volvo S40 mấy chỗ 09.2003 - 03.2007

GóiSố lượng chỗ ngồi
Cơ sở 1.6 MT FWD5
Động học 1.6 MT FWD5
Động lượng 1.6 MT FWD5
1.6 MT FWD Top5
1.6D MT FWD hàng đầu5
Động lượng 1.6D MT FWD5
Cơ sở 1.6D MT FWD5
Động học 1.6D MT FWD5
Cơ sở 1.8 MT FWD5
Động học 1.8 MT FWD5
Động lượng 1.8 MT FWD5
1.8 MT FWD Top5
2.0D MT FWD hàng đầu5
Động lượng 2.0D MT FWD5
Động học 2.0D MT FWD5
Cơ sở 2.0D MT FWD5
Cơ sở 2.0 MT FWD5
Động học 2.0 MT FWD5
2.0 MT FWD Top5
Động lượng 2.0 MT FWD5
Động lượng 2.4 MT FWD5
2.4 MT FWD Top5
Cơ sở 2.4 MT FWD5
Động học 2.4 MT FWD5
Động lượng 2.4 AT FWD5
2.4 AT FWD Top5
Cơ sở 2.4 AT FWD5
2.4 AT FWD Động học5
Động lượng 2.4i MT FWD5
2.4i MT FWD Hàng đầu5
Động học 2.4i MT FWD5
Cơ sở 2.4i MT FWD5
Cơ sở 2.4i AT FWD5
2.4i AT FWD Hàng đầu5
Động học 2.4i AT FWD5
Động lượng 2.4i AT FWD5
2.4D AT FWD D5 Hàng đầu5
Động học 2.4D AT FWD D55
Động lượng 2.4D AT FWD D55
Cơ sở 2.4D AT FWD D55
Cơ sở 2.5 MT FWD T55
Động học 2.5 MT FWD T55
Động lượng 2.5 MT FWD T55
2.5 MT FWD T5 Top5
Cơ sở 2.5 MT AWD T55
Động học 2.5 tấn AWD T55
2.5 MT AWD T5 Top5
Động lượng 2.5 MT AWD T55
Cơ sở 2.5 AT FWD T55
Động lượng 2.5 AT FWD T55
Động học 2.5 AT FWD T55
2.5 AT FWD T5 Top5
Cơ sở 2.5 AT AWD T55
Động học 2.5 AT AWD T55
2.5 AT AWD T5 Hàng đầu5
Động lượng 2.5 AT AWD T55

Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Volvo S40 tái cấu trúc 2000, sedan, thế hệ 1, VS

Xe Volvo S40 mấy chỗ 06.2000 - 01.2004

GóiSố lượng chỗ ngồi
1.6 tấn cổ điển5
1.6 MT thể thao5
1.6 MT Tiện nghi5
1.8 MT Tiện nghi5
1.8 MT thể thao5
1.8 tấn cổ điển5
1.8 AT Thoải mái5
1.8 TẠI Cổ Điển5
1.8 AT thể thao5
1.9D MT Cổ điển5
1.9D MT thể thao5
1.9D MT Thoải Mái5
2.0 tấn cổ điển5
2.0 MT thể thao5
2.0 MT Tiện nghi5
2.0 TẠI Cổ Điển5
2.0 AT thể thao5
2.0 AT Thoải mái5
2.0T MT cổ điển5
2.0T MT thể thao5
2.0T MT Thoải mái5
2.0T AT Thoải mái5
2.0T TẠI Thể thao5
2.0T AT cổ điển5

Volvo S40 1995 sedan thế hệ 1 VS bao nhiêu chỗ

Xe Volvo S40 mấy chỗ 09.1995 - 05.2000

GóiSố lượng chỗ ngồi
Cơ sở 1.6 tấn5
Cơ sở 1.8 tấn5
Cơ sở 1.8 AT5
Cơ sở 2.0 tấn5
Cơ sở 2.0 AT5
Cơ sở MT 2.0T5
Cơ sở 2.0T TẠI5
Cơ Sở 1.9 MT T45
Cơ sở 1.9 AT T45
Đế MT 1.9TD5

Volvo S40 2003 sedan thế hệ thứ 2 MS bao nhiêu chỗ

Xe Volvo S40 mấy chỗ 09.2003 - 03.2007

GóiSố lượng chỗ ngồi
Cơ sở 2.4i MT5
Cơ sở 2.4i AT5
2.5 tấn T55
2.5 МT T5 AWD5
2.5 AT T55
2.5 АT T5 AWD5

Có bao nhiêu chỗ ngồi trong Volvo S40 tái cấu trúc 2000, sedan, thế hệ 1, VS

Xe Volvo S40 mấy chỗ 06.2000 - 01.2004

GóiSố lượng chỗ ngồi
Cơ sở 1.9T TẠI5

Thêm một lời nhận xét