Chú giải thuật ngữ
Công cụ sửa chữa

Chú giải thuật ngữ

Skos

Chú giải thuật ngữMặt vát đặt trên cạnh của vật thể là mặt nghiêng không vuông góc (vuông góc) với các mặt khác của vật thể. Ví dụ, lưỡi dao được vát.

giòn

Chú giải thuật ngữĐộ giòn của vật liệu là thước đo mức độ dễ dàng bị gãy và vỡ thay vì kéo dài hoặc co lại khi có lực tác động lên nó.

(Zhernova)

Chú giải thuật ngữCác mảnh kim loại nhô lên trên bề mặt của một vật thể.

lệch

Chú giải thuật ngữĐộ lệch là thước đo mức độ dịch chuyển của một vật thể (di chuyển). Điều này có thể dưới tải trọng, như độ lệch tải trọng, hoặc dưới trọng lượng riêng của vật thể, như độ lệch tự nhiên.

nhựa

Chú giải thuật ngữĐộ dẻo là khả năng của vật liệu thay đổi hình dạng hoặc kéo dài dưới áp lực mà không bị gãy.

Твердость

Chú giải thuật ngữĐộ cứng là thước đo khả năng chống trầy xước và thay đổi hình dạng của vật liệu khi có lực tác dụng lên nó.

Song song

Chú giải thuật ngữKhi hai bề mặt hoặc đường thẳng cách nhau một khoảng bằng nhau dọc theo toàn bộ chiều dài của chúng, tức là chúng sẽ không bao giờ cắt nhau.

dập tắt

Chú giải thuật ngữLàm cứng là quá trình làm nguội nhanh kim loại trong quá trình sản xuất, thường sử dụng nước.

Điều này được thực hiện như một phần của quá trình xử lý nhiệt để đạt được các đặc tính kim loại mong muốn như độ bền và độ cứng.

Cứng nhắc

Chú giải thuật ngữĐộ cứng hoặc độ cứng là thước đo khả năng của một vật thể chống lại sự lệch hướng hoặc biến dạng hình dạng của nó khi một lực tác dụng lên nó.

Rust

Chú giải thuật ngữRỉ sét là một dạng ăn mòn mà kim loại có chứa sắt trải qua. Điều này xảy ra khi các kim loại như vậy không được bảo vệ khi có oxy và độ ẩm trong khí quyển.

Hình vuông

Chú giải thuật ngữHai cạnh gọi là thẳng đối với nhau nếu góc giữa chúng bằng 90 (góc vuông).

 Sức chịu đựng

Chú giải thuật ngữDung sai vật phẩm là sai số cho phép trong kích thước vật lý của vật phẩm. Không có mặt hàng nào có kích thước chính xác, vì vậy dung sai được sử dụng để đảm bảo dung sai nhất quán so với kích thước lý tưởng. Ví dụ: nếu bạn cắt một miếng gỗ dài 1 m, thì thực tế nó có thể dài 1.001 m, hoặc dài hơn một milimet (0.001 m) so với dự kiến. Nếu dung sai cho mảnh gỗ này là ±0.001 m thì điều này có thể chấp nhận được. Tuy nhiên, nếu dung sai là ±0.0005 m, điều này sẽ không được chấp nhận và sẽ không vượt qua bài kiểm tra chất lượng.

 Độ bền

Chú giải thuật ngữĐộ bền là thước đo khả năng kéo dài hoặc co lại của vật liệu mà không bị đứt hoặc gãy khi có lực tác dụng lên nó.

Thêm một lời nhận xét