Volvo S60 (2003) - hộp cầu chì và rơle
Áp dụng cho xe mới trong năm:
cho năm 2003
Hộp cầu chì khoang động cơ
số | описание | Ampe [A] |
1 | Аксессуары | 25 |
2 | Chiếu sáng phụ trợ (tùy chọn) | 20 |
3 | Bơm chân không | 15 |
4 | Cảm biến khí oxi | 20 |
5 | Điện trở trục khuỷu, van điện từ | 10 |
6 | Cảm biến lưu lượng khí lớn, bộ điều khiển động cơ, kim phun | 15 |
7 | Mô-đun tăng tốc | 10 |
8 | Máy nén điều hòa, cảm biến vị trí chân ga, quạt điện tử | 10 |
9 | ngô | 15 |
10 | – | – |
11 | Máy nén điều hòa, cuộn dây đánh lửa | 20 |
12 | Công tắc đèn phanh | 5 |
13 | Cần gạt nước | 25 |
14 | ABS/STC/DSTS | 30 |
15 | – | – |
16 | Cần gạt nước, cần gạt nước/rửa đèn pha (một số mẫu) | 15 |
17 | Bên phải chùm tia thấp | 10 |
18 | Chùm tia thấp bên trái | 10 |
19 | ABS/STC/DSTS | 30 |
20 | Rực rỡ, trái | 15 |
21 | Rực rỡ, thực sự | 15 |
22 | ăn sáng | 35 |
23 | Mô-đun điều khiển động cơ | 10 |
24 | – | 5 |
Hộp cầu chì ở mép bảng táp-lô
số | описание | Ampe [A] |
1 | Chùm tia thấp | 15 |
2 | Đèn giao thông | 20 |
3 | Ghế lái chỉnh điện | 30 |
4 | Ghế hành khách chỉnh điện | 30 |
5 | – | – |
6 | – | – |
7 | Sưởi ghế trước bên trái (tùy chọn) | 15 |
8 | Ghế trước bên phải có sưởi (tùy chọn) | 15 |
9 | ABS/STC/DSTS | 5 |
10 | – | – |
11 | – | – |
12 | Cần gạt nước kính chắn gió (một số mẫu) | 15 |
13 | ổ cắm điện 12V | 15 |
14 | Ghế hành khách chỉnh điện | 5 |
15 | Hệ thống âm thanh, VNS | 5 |
16 | hệ thống âm thanh | 20 |
17 | Bộ khuếch đại | 30 |
18 | Đèn sương mù phía trước | 15 |
19 | Màn hình HVS | 10 |
20 | – | – |
21 | Hộp số tự động, khóa chuyển số, mở rộng D2 | 10 |
22 | Chỉ thị hướng | 20 |
23 | Mô-đun công tắc đèn pha, Hệ thống điều hòa không khí, Đầu nối USB, Mô-đun tay lái | 5 |
24 | Rơ le điện mở rộng D1: điều hòa, ghế lái chỉnh điện, thông tin tài xế | 10 |
25 | Công tắc đánh lửa, rơle khởi động, SRS, mô-đun điều khiển động cơ | 10 |
26 | quạt điều hòa | 30 |
27 | – | – |
28 | Mô-đun điện tử – chiếu sáng ngưỡng | 10 |
29 | – | – |
30 | Đèn bên trái trước/sau | 7.5 |
31 | Đèn đỗ xe trước/sau bên phải, đèn soi biển số | 7.5 |
32 | Mô-đun điện trung tâm, đèn gương nội thất, đèn chiếu sáng ngăn đựng găng tay, đèn chiếu sáng nội thất lịch sự | 10 |
33 | Máy bơm xăng | 15 |
34 | Luke | 15 |
35 | Khóa cửa trung tâm, cửa sổ chỉnh điện, gương trái. | 25 |
36 | Khóa cửa trung tâm, cửa sổ chỉnh điện, gương chiếu hậu bên phải. | 25 |
37 | Cửa sổ chỉnh điện phía sau, khóa trẻ em chỉnh điện | 30 |
38 | Còi báo động * | 5 |
*Xin lưu ý: Nếu cầu chì này không bị hỏng hoặc không được tháo ra, âm báo sẽ vang lên. |
ĐỌC Volvo S90 (2020) - hộp cầu chì và rơ le
Cầu chì trong cốp xe
số | описание | Ampe [A] |
1 | Mô-đun chiếu sáng cốp sau | 10 |
2 | Lucy retronebbia | 10 |
3 | Luce del Freno | 15 |
4 | Sao lưu đèn | 10 |
5 | Bộ sấy kính cửa sổ sau, Rơle 15I - phụ kiện | 5 |
6 | Cửa sau không khóa | 10 |
7 | Gập tựa đầu phía sau | 10 |
8 | Cửa sau có khóa trung tâm, nắp bình xăng | 15 |
9 | Thanh kéo (30 phát) | 15 |
10 | Đổi CD, VNS | 10 |
11 | Mô-đun quản lý phụ kiện (AEM) | 15 |
12 | – | – |
13 | – | – |
14 | Dừng đèn | 7.5 |
15 | Thanh kéo (nguồn điện 15 I) | 20 |
16 | Ổ cắm điện cốp xe - phụ kiện | 15 |
17 | Mô-đun điều khiển dẫn động bốn bánh | 7.5 |
18 | – | – |