Giải phóng mặt bằng Toyota Sequoia
nội dung
Khoảng sáng gầm xe là khoảng cách từ điểm thấp nhất ở giữa thân xe đến mặt đất. Tuy nhiên, nhà sản xuất Toyota Sequoia đo khoảng sáng gầm xe sao cho phù hợp. Điều này có nghĩa là khoảng cách từ bộ giảm xóc, thùng dầu động cơ hoặc bộ giảm âm đến mặt đường nhựa có thể nhỏ hơn khoảng sáng gầm xe đã nêu.
Một điểm thú vị: người mua xe đặc biệt chú ý đến khoảng sáng gầm xe, bởi ở nước ta khoảng sáng gầm xe tốt là điều cần thiết, nó sẽ giúp bạn khỏi đau đầu khi đỗ xe vào lề đường.
Chiều cao gầm xe của Toyota Sequoia dao động từ 244 đến 269 mm. Nhưng hãy cẩn thận khi đi nghỉ hoặc mua sắm về: xe chở đầy đồ sẽ dễ bị mất khoảng sáng gầm xe 2-3 cm.
Nếu muốn, khoảng sáng gầm xe của bất kỳ chiếc ô tô nào cũng có thể được tăng lên bằng cách sử dụng miếng đệm giảm xóc. Chiếc xe sẽ trở nên cao hơn. Tuy nhiên, nó sẽ mất đi sự ổn định trước đây ở tốc độ cao và mất đi rất nhiều khả năng cơ động. Khoảng sáng gầm xe cũng có thể được giảm xuống, đối với điều này, theo quy luật, chỉ cần thay thế bộ giảm xóc tiêu chuẩn bằng bộ điều chỉnh là đủ: khả năng xử lý và độ ổn định sẽ ngay lập tức làm bạn hài lòng.
Giải phóng mặt bằng Toyota Sequoia tái cấu trúc 2017, jeep / suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, XK60
02.2017 - 08.2022
Gói | Khoảng trống, mm |
5.7 TẠI SR5 | 252 |
5.7 TẠI TRD Thể thao | 252 |
Phiên bản giới hạn 5.7 AT | 252 |
5.7 AT bạch kim | 252 |
5.7 TẠI 4WD SR5 | 254 |
5.7 AT 4WD TRD Thể thao | 254 |
5.7 AT 4WD giới hạn | 254 |
5.7 AT 4WD Bạch kim | 254 |
5.7 AT 4WD TRD Pro | 254 |
Gầm xe Toyota Sequoia 2007, jeep/suv 5 cửa, đời 2, XK60
11.2007 - 08.2017
Gói | Khoảng trống, mm |
5.7 AT Bạch kim | 244 |
4.6 TẠI SR5 | 251 |
4.7 TẠI SR5 | 251 |
5.7 TẠI SR5 | 251 |
Phiên bản giới hạn 5.7 AT | 251 |
5.7 AT Bạch kim | 251 |
4.6 TẠI SR5 | 254 |
4.7 TẠI SR5 | 254 |
5.7 TẠI SR5 | 254 |
Phiên bản giới hạn 5.7 AT | 254 |
Gầm xe Toyota Sequoia tái cấu trúc 2004, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, XK30, XK40
08.2004 - 11.2007
Gói | Khoảng trống, mm |
4.7 TẠI SR5 | 254 |
Phiên bản giới hạn 4.7 AT | 254 |
4.7 TẠI SR5 | 269 |
Phiên bản giới hạn 4.7 AT | 269 |
Thông xe Toyota Sequoia 2000, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, XK30, XK40
09.2000 - 07.2004
Gói | Khoảng trống, mm |
4.7 TẠI SR5 | 264 |
Phiên bản giới hạn 4.7 AT | 264 |
4.7 TẠI SR5 | 269 |
Phiên bản giới hạn 4.7 AT | 269 |