Cốp xe Dodge Challenger
nội dung
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Dodge Challenger có thể tích từ 222 đến 459 lít, tùy cấu hình.
Cốp xe Dodge Challenger tái cấu trúc 2014, coupe, thế hệ thứ 3
04.2014 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
3.6 AT AWD SXT | 459 |
3.6 TẠI AWD GT | 459 |
3.6 TẠI SXT Plus | 459 |
3.6 TẠI SXT | 459 |
3.6 TẠIGT | 459 |
5.7 TẠI R/T | 459 |
5.7 TẠI R/T Plus | 459 |
Máy lắc 5.7 AT R/T | 459 |
Máy lắc 5.7 AT R/T Plus | 459 |
5.7 TẠI T/A | 459 |
5.7 TẠI T/A Thêm | 459 |
Máy lắc 5.7 MT R/T Plus | 459 |
Máy lắc 5.7 tấn R/T | 459 |
5.7 tấn R/T Plus | 459 |
5.7 Tấn R/T | 459 |
5.7 tấn T/A | 459 |
5.7 tấn T/A Plus | 459 |
6.2 MT SRT Hellcat | 459 |
Thân rộng 6.2 MT SRT Hellcat | 459 |
6.2 TẠI SRT Hellcat | 459 |
Thân rộng 6.2 AT SRT Hellcat | 459 |
6.2 TẠI SRT Hellcat Mắt đỏ | 459 |
6.2 AT SRT Hellcat Redeye Widebody | 459 |
6.2 AT SRT Quỷ | 459 |
Máy lắc gói 6.4 MT 392 HEMI Scat | 459 |
Gói R/T R/T 6.4 MT | 459 |
6.4 tấn SRT 392 | 459 |
6.4 tấn T/A 392 | 459 |
6.4 MT R/T Gói Scat 1320 | 459 |
6.4 TẠI SRT 392 | 459 |
Máy lắc gói HEMI Scat 6.4 AT 392 | 459 |
Gói 6.4 AT R/T Scat | 459 |
6.4 TẠI T/A 392 | 459 |
6.4 AT R/T Scat Gói 1320 | 459 |
Cốp xe Dodge Challenger 2008 Coupe Thế hệ thứ 3
02.2008 - 03.2014
Gói | Công suất thân cây, l |
3.5 XEM | 459 |
3.6 TẠI SXT | 459 |
3.6 TẠI SXT Plus | 459 |
3.6 AT Rallye Đường dây đỏ | 459 |
5.7 TẠI R/T | 459 |
5.7 TẠI R/T Plus | 459 |
5.7 AT R/T cổ điển | 459 |
5.7 Tấn R/T | 459 |
5.7 tấn R/T Plus | 459 |
5.7 tấn R/T cổ điển | 459 |
6.1 tấn SRT8 | 459 |
6.1 TẠI SRT8 | 459 |
6.4 tấn SRT 392 | 459 |
6.4 TẠI SRT 392 | 459 |
Cốp xe Dodge Challenger 1977 Coupe Thế hệ thứ 2
10.1977 - 10.1983
Gói | Công suất thân cây, l |
Người thách thức 1.6 tấn | 222 |
Người thách thức 1.6 AT | 222 |
2.6 MT Challenger cơ bản | 222 |
2.6 MT Challenger cao cấp | 222 |
2.6 AT Challenger cơ bản | 222 |
2.6 AT Challenger cao cấp | 222 |
2.6 MT Challenger cơ bản | 351 |
2.6 MT Challenger cao cấp | 351 |
2.6 AT Challenger cơ bản | 351 |
2.6 AT Challenger cao cấp | 351 |
Cốp xe Dodge Challenger 1969 Coupe Thế hệ thứ 1
09.1969 - 09.1974
Gói | Công suất thân cây, l |
3.7 MT Challenger 225 mui cứng | 227 |
3.7 MT Challenger 225 SE mui cứng | 227 |
3.7 AT Challenger 225 mui cứng | 227 |
3.7 AT Challenger 225 SE mui cứng | 227 |
5.2 MT Challenger 318 mui cứng 3 cấp | 227 |
5.2 MT Challenger 318 mui cứng 4 cấp | 227 |
5.2 MT Challenger 318 SE mui cứng 3 cấp | 227 |
5.2 MT Challenger 318 SE mui cứng 4 cấp | 227 |
5.2 AT Challenger 318 mui cứng | 227 |
5.2 AT Challenger 318 SE mui cứng | 227 |
5.6 MT Challenger 340 mui cứng 3 cấp | 227 |
5.6 MT Challenger 340 mui cứng 4 cấp | 227 |
5.6 MT Challenger 340 SE mui cứng 3 cấp | 227 |
5.6 MT Challenger 340 SE mui cứng 4 cấp | 227 |
5.6 AT Challenger 340 mui cứng | 227 |
5.6 AT Challenger 340 SE mui cứng | 227 |
5.6 MT Challenger 340 T/A mui cứng | 227 |
6.3 AT Challenger 383 mui cứng | 227 |
6.3 AT Challenger 383 SE mui cứng | 227 |
6.3 MT Challenger 383 mui cứng 3 cấp | 227 |
6.3 MT Challenger 383 mui cứng 4 cấp | 227 |
6.3 MT Challenger 383 SE mui cứng 3 cấp | 227 |
6.3 MT Challenger 383 SE mui cứng 4 cấp | 227 |
6.3 MT Challenger 383 R/T mui cứng 3 cấp | 227 |
6.3 MT Challenger 383 R/T mui cứng 4 cấp | 227 |
6.3 MT Challenger 383 R/T SE mui cứng 3 cấp | 227 |
6.3 MT Challenger 383 R/T SE mui cứng 4 cấp | 227 |
6.3 AT Challenger 383 R/T mui cứng | 227 |
6.3 AT Challenger 383 R/T SE mui cứng | 227 |
7.0 MT Challenger 426 R/T mui cứng | 227 |
7.0 MT Challenger 426 R/T SE mui cứng | 227 |
7.0 AT Challenger 426 R/T mui cứng | 227 |
7.0 AT Challenger 426 R/T SE mui cứng | 227 |
7.2 MT Challenger 440 R/T mui cứng | 227 |
7.2 MT Challenger 440 R/T SE mui cứng | 227 |
7.2 AT Challenger 440 R/T mui cứng | 227 |
7.2 AT Challenger 440 R/T SE mui cứng | 227 |
7.2 MT Challenger 440 R/T mui cứng sáu múi | 227 |
7.2 MT Challenger 440 R/T Six-Pack SE mui cứng | 227 |
7.2 AT Challenger 440 R/T mui cứng sáu múi | 227 |
7.2 AT Challenger 440 R/T Six-Pack SE mui cứng | 227 |
3.2 MT Challenger 198 mui cứng | 243 |
3.2 AT Challenger 198 mui cứng | 243 |
5.6 MT Challenger 340 T/A mui cứng | 243 |
5.6 AT Challenger 340 T/A mui cứng | 243 |
6.3 AT Challenger 383 mui cứng | 243 |
6.3 MT Challenger 383 mui cứng 3 cấp | 243 |
6.3 MT Challenger 383 mui cứng 4 cấp | 243 |
6.3 MT Challenger 383 R/T mui cứng 3 cấp | 243 |
6.3 MT Challenger 383 R/T mui cứng 4 cấp | 243 |
6.3 AT Challenger 383 R/T mui cứng | 243 |
7.0 MT Challenger 426 R/T mui cứng | 243 |
7.0 AT Challenger 426 R/T mui cứng | 243 |
7.2 MT Challenger 440 R/T mui cứng sáu múi | 243 |
7.2 AT Challenger 440 R/T mui cứng sáu múi | 243 |
3.7 MT Challenger 225 mui cứng | 244 |
3.7 AT Challenger 225 mui cứng | 244 |
5.2 MT Challenger 318 mui cứng | 244 |
Cuộc đua 5.2 MT Challenger 318 | 244 |
5.2 AT Challenger 318 mui cứng | 244 |
5.2 TẠI Cuộc đua Challenger 318 | 244 |
5.6 MT Challenger 340 mui cứng 3 cấp | 244 |
5.6 MT Challenger 340 mui cứng 4 cấp | 244 |
5.6 MT Challenger 340 Rallye 3 tốc độ | 244 |
5.6 MT Challenger 340 Rallye 4 tốc độ | 244 |
5.6 AT Challenger 340 mui cứng | 244 |
5.6 TẠI Cuộc đua Challenger 340 | 244 |
5.2 MT Challenger 318 mui cứng | 272 |
Cuộc đua 5.2 MT Challenger 318 | 272 |
5.2 AT Challenger 318 mui cứng | 272 |
5.2 TẠI Cuộc đua Challenger 318 | 272 |
5.9 MT Challenger 360 mui cứng 3 cấp | 272 |
5.9 MT Challenger 360 mui cứng 4 cấp | 272 |
5.9 MT Challenger 360 Rallye 3 tốc độ | 272 |
5.9 MT Challenger 360 Rallye 4 tốc độ | 272 |
5.9 AT Challenger 360 mui cứng | 272 |
5.9 TẠI Cuộc đua Challenger 360 | 272 |