kích thước thân cây
Khối lượng thân

Cốp xe Jeep Cherokee

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Jeep Cherokee từ 412 đến 2693 lít, tùy theo cấu hình.

Cốp dung tích Jeep Cherokee restyling 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 5, KL

Cốp xe Jeep Cherokee 12.2017 - 12.2020

GóiCông suất thân cây, l
2.4 2WD thể thao448
2.4 AWD448
3.2 AWD đường bộ448
3.2 Giới hạn AWD448
3.2 Đường mòn 4WD448

Thể tích thùng xe Jeep Cherokee 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 5, KL

Cốp xe Jeep Cherokee 05.2014 - 12.2017

GóiCông suất thân cây, l
Kinh độ 2.0TD AWD412
Giới hạn 2.0TD AWD412
2.4 2WD thể thao412
Đường mòn 2.4 AWD412
Thể thao 2.4 AWD412
2.4 AWD412
2.4 Giới hạn AWD412
3.2 Giới hạn AWD412

Thể tích thùng xe Jeep Cherokee 2007, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, KK

Cốp xe Jeep Cherokee 07.2007 - 04.2014

GóiCông suất thân cây, l
2.8 CRD TẠI Giới Hạn P2419
2.8 CRD TẠI Giới Hạn P1419
2.8 CRD TẠI Máy bay phản lực419
3.7 AT Giới Hạn P2419
3.7 AT Giới Hạn P1419

Thể tích thùng xe Jeep Cherokee restyling 2004, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, KJ

Cốp xe Jeep Cherokee 07.2004 - 06.2007

GóiCông suất thân cây, l
2.4 MT thể thao821
2.8 CRD TẠI Thể thao821
2.8 CRD AT Limited821
3.7 TẠI Phản bội821
Phiên bản giới hạn 3.7 AT821

Thể tích thùng xe Jeep Cherokee 2001, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, KJ

Cốp xe Jeep Cherokee 05.2001 - 04.2005

GóiCông suất thân cây, l
2.4 MT thể thao909
2.5 TD MT Thể thao909
2.5 TD MT Limited909
2.8 CRD TẠI Thể thao909
2.8 CRD TẠI Kẻ phản bội909
3.7 AT thể thao909
Phiên bản giới hạn 3.7 AT909
3.7 TẠI Phản bội909

Thể tích thùng xe Jeep Cherokee restyling 2004, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, KJ

Cốp xe Jeep Cherokee 07.2004 - 06.2007

GóiCông suất thân cây, l
2.4 MT thể thao878
2.8 CRD MT thể thao878
Kẻ phản bội 2.8 CRD MT878
Kiểu dáng 2.8 CRD MT878
2.8 CRD MT giới hạn878
2.8 CRD TẠI Thể thao878
2.8 CRD TẠI Kẻ phản bội878
2.8 CRD AT Phong cách878
2.8 CRD AT Limited878
Phiên bản giới hạn 3.7 AT878

Thể tích thùng xe Jeep Cherokee 2001, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, KJ

Cốp xe Jeep Cherokee 04.2001 - 06.2004

GóiCông suất thân cây, l
2.4 MT thể thao909
2.5 CRD MT thể thao909
2.5 CRD MT giới hạn909
2.8 CRD TẠI Thể thao909
2.8 CRD AT Limited909
Phiên bản giới hạn 3.7 AT909

Cốp xe Jeep Cherokee tái cấu trúc 1997, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, XJ

Cốp xe Jeep Cherokee 07.1997 - 08.2001

GóiCông suất thân cây, l
Xe gắn máy 2.5 TD MT 4X4966
2.5 TD MT 4X4 Thể thao966
2.5 TD MT 4X4 Giới hạn966
4.0 TẠI 4X4 Hạn Chế966

Cốp xe Jeep Cherokee tái cấu trúc 1997, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 2, XJ

Cốp xe Jeep Cherokee 07.1997 - 08.2000

GóiCông suất thân cây, l
2.5 tấn 4X4 SE966
2.5 tấn 4X2 SE966
2.5 TẠI 4X2 SE966
4.0 tấn 4X4 SE966
4.0 MT 4X4 Thể thao966
4.0 tấn 4X2 SE966
4.0 MT 4X2 Thể thao966
4.0 TẠI 4X4 SE966
4.0 AT 4X4 Thể thao966
4.0 TẠI 4X2 SE966
4.0 AT 4X2 Thể thao966

Cốp xe Jeep Cherokee tái cấu trúc 1997, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, XJ

Cốp xe Jeep Cherokee 07.1997 - 08.2001

GóiCông suất thân cây, l
2.5 tấn 4X4 SE966
2.5 tấn 4X2 SE966
2.5 TẠI 4X2 SE966
4.0 tấn 4X4 SE966
4.0 MT 4X4 Thể thao966
4.0 TẠI 4X4 SE966
4.0 AT 4X4 Thể thao966
4.0 tấn 4X2 SE966
4.0 MT 4X2 Thể thao966
4.0 TẠI 4X4 Cổ điển966
4.0 TẠI 4X4 Hạn Chế966
4.0 TẠI 4X2 SE966
4.0 AT 4X2 Thể thao966
4.0 TẠI 4X2 Cổ điển966
4.0 TẠI 4X2 Hạn Chế966

Thể tích thùng xe Jeep Cherokee 1983, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 2, XJ

Cốp xe Jeep Cherokee 07.1983 - 06.1997

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 2.1 TD MT 4X4994
Tiên phong 2.1 TD MT 4X4994
2.1 TD MT 4X4 trưởng994
2.1 TD MT 4X4 Laredo994
Cơ sở 2.1 TD AT 4X4994
Tiên phong 2.1 TD AT 4X4994
Cơ sở 2.5 MT 4X4994
2.5 MT 4X4 trưởng994
Tiên phong 2.5 MT 4X4994
Cơ sở 2.5 MT 4X2994
Tiên phong 2.5 MT 4X2994
Cơ sở 2.5 AT 4X4994
Trưởng 2.5 AT 4X4994
Tiên phong 2.5 AT 4X4994
Cơ sở 2.5 AT 4X2994
Tiên phong 2.5 AT 4X2994
Cơ sở 2.8 MT 4X4994
2.8 MT 4X4 trưởng994
Tiên phong 2.8 MT 4X4994
Cơ sở 2.8 AT 4X4994
Trưởng 2.8 AT 4X4994
Tiên phong 2.8 AT 4X4994
2.5 TD MT 4X4 Quốc gia1011
Cơ sở 2.5 MT 4X41011
2.5 MT 4X4 trưởng1011
Tiên phong 2.5 MT 4X41011
Tiên phong 2.5 MT 4X21011
Cơ sở 2.5 AT 4X41011
Trưởng 2.5 AT 4X41011
Tiên phong 2.5 AT 4X41011
Cơ sở 2.5 AT 4X21011
Tiên phong 2.5 AT 4X21011
2.5 MT 4X4 Thể thao1011
2.5 tấn 4X4 SE1011
Cơ sở 2.5 MT 4X21011
2.5 MT 4X2 Thể thao1011
2.5 tấn 4X2 SE1011
2.5 TẠI 4X4 SE1011
2.5 AT 4X4 Thể thao1011
2.5 TẠI 4X2 SE1011
2.5 AT 4X2 Thể thao1011
Cơ sở 4.0 MT 4X41011
4.0 MT 4X4 trưởng1011
Tiên phong 4.0 MT 4X41011
Laredo 4.0 MT 4X41011
Cơ sở 4.0 MT 4X21011
Tiên phong 4.0 MT 4X21011
Laredo 4.0 MT 4X21011
Cơ sở 4.0 AT 4X41011
Trưởng 4.0 AT 4X41011
Tiên phong 4.0 AT 4X41011
Laredo 4.0 TẠI 4X41011
Cơ sở 4.0 AT 4X21011
Tiên phong 4.0 AT 4X21011
Laredo 4.0 TẠI 4X21011
4.0 tấn 4X4 giới hạn1011
4.0 TẠI 4X4 Hạn Chế1011
4.0 MT 4X4 Thể thao1011
Quốc gia 4.0 MT 4X41011
4.0 MT 4X2 Thể thao1011
4.0 AT 4X4 Gỗ hương1011
4.0 AT 4X4 Thể thao1011
Quốc gia 4.0 TẠI 4X41011
4.0 AT 4X2 Thể thao1011

Thể tích thùng xe Jeep Cherokee 1983, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, XJ

Cốp xe Jeep Cherokee 07.1983 - 06.1997

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 2.1 TD MT 4X4994
Tiên phong 2.1 TD MT 4X4994
2.1 TD MT 4X4 trưởng994
2.1 TD MT 4X4 Laredo994
Cơ sở 2.1 TD AT 4X4994
Tiên phong 2.1 TD AT 4X4994
Cơ sở 2.5 MT 4X4994
2.5 MT 4X4 trưởng994
Tiên phong 2.5 MT 4X4994
Cơ sở 2.5 MT 4X2994
Tiên phong 2.5 MT 4X2994
Cơ sở 2.5 AT 4X4994
Trưởng 2.5 AT 4X4994
Tiên phong 2.5 AT 4X4994
Cơ sở 2.5 AT 4X2994
Tiên phong 2.5 AT 4X2994
Cơ sở 2.8 MT 4X4994
2.8 MT 4X4 trưởng994
Tiên phong 2.8 MT 4X4994
Cơ sở 2.8 AT 4X4994
Trưởng 2.8 AT 4X4994
Tiên phong 2.8 AT 4X4994
2.5 TD MT 4X4 Quốc gia1011
Cơ sở 2.5 MT 4X41011
2.5 MT 4X4 trưởng1011
Tiên phong 2.5 MT 4X41011
Tiên phong 2.5 MT 4X21011
Cơ sở 2.5 AT 4X41011
Trưởng 2.5 AT 4X41011
Tiên phong 2.5 AT 4X41011
Cơ sở 2.5 AT 4X21011
Tiên phong 2.5 AT 4X21011
2.5 MT 4X4 Thể thao1011
2.5 tấn 4X4 SE1011
Cơ sở 2.5 MT 4X21011
2.5 MT 4X2 Thể thao1011
2.5 tấn 4X2 SE1011
2.5 TẠI 4X4 SE1011
2.5 AT 4X4 Thể thao1011
2.5 TẠI 4X2 SE1011
2.5 AT 4X2 Thể thao1011
Cơ sở 4.0 MT 4X41011
4.0 MT 4X4 trưởng1011
Tiên phong 4.0 MT 4X41011
Laredo 4.0 MT 4X41011
Cơ sở 4.0 MT 4X21011
Tiên phong 4.0 MT 4X21011
Laredo 4.0 MT 4X21011
Cơ sở 4.0 AT 4X41011
Trưởng 4.0 AT 4X41011
Tiên phong 4.0 AT 4X41011
Laredo 4.0 TẠI 4X41011
Cơ sở 4.0 AT 4X21011
Tiên phong 4.0 AT 4X21011
Laredo 4.0 TẠI 4X21011
4.0 tấn 4X4 giới hạn1011
4.0 TẠI 4X4 Hạn Chế1011
4.0 MT 4X4 Thể thao1011
Quốc gia 4.0 MT 4X41011
4.0 MT 4X2 Thể thao1011
4.0 AT 4X4 Gỗ hương1011
4.0 AT 4X4 Thể thao1011
Quốc gia 4.0 TẠI 4X41011
4.0 AT 4X2 Thể thao1011

Thể tích thùng xe Jeep Cherokee 1976, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, SJ

Cốp xe Jeep Cherokee 02.1976 - 06.1983

GóiCông suất thân cây, l
4.2 MT 4 cấp S2693
4.2 MT 5 cấp S2693
4.2 MT 5 cấp trưởng2693
4.2 TẠI S2693
4.2 MT 4 cấp trưởng2693
4.2 Trưởng phòng AT2693
4.2 MT 3 cấp S2693
5.9 MT 3 cấp S2693
5.9 MT 3 cấp trưởng2693
5.9 MT 4 cấp trưởng2693
5.9 Trưởng phòng AT2693
5.9 2 thùng MT 3 cấp Trưởng2693
5.9 2 thùng MT 4 cấp Trưởng2693
5.9 Trưởng AT 2 nòng2693
5.9 MT 4 cấp S2693
5.9 TẠI S2693
5.9 2 thùng MT 3 cấp S2693
5.9 2 thùng MT 4 cấp S2693
5.9 2 thùng AT S2693
5.9 4 thùng MT 3 cấp Trưởng2693
5.9 4 thùng MT 4 cấp Trưởng2693
5.9 Trưởng AT 4 nòng2693
5.9 4 thùng MT 3 cấp S2693
5.9 4 thùng MT 4 cấp S2693
5.9 4 thùng AT S2693
6.6 Trưởng AT 4 nòng2693
6.6 4 thùng AT S2693

Thể tích thùng xe Jeep Cherokee 1973, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 1, SJ

Cốp xe Jeep Cherokee 05.1973 - 06.1983

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 4.2 MT 3 tốc độ2530
4.2 MT 3 cấp S2530
Cơ sở 4.2 MT 4 tốc độ2530
4.2 MT 4 cấp S2530
Cơ sở 4.2 AT2530
4.2 TẠI S2530
5.9 2 thùng MT 3 cấp S2530
5.9 2 thùng MT 4 cấp S2530
5.9 2 thùng AT S2530
5.9 4 thùng MT 3 cấp S2530
5.9 4 thùng MT 4 cấp S2530
5.9 4 thùng AT S2530
Cơ sở 4.2 MT 3 tốc độ2693
4.2 MT 3 cấp S2693
Cơ sở 4.2 MT 4 tốc độ2693
4.2 MT 4 cấp S2693
4.2 MT 5 cấp S2693
4.2 MT 5 cấp trưởng2693
Laredo 4.2 cấp 4 MT2693
Laredo 4.2 cấp 5 MT2693
Đại bàng vàng 4.2 cấp 4 MT2693
Đại bàng vàng 4.2 cấp 5 MT2693
Cơ sở 4.2 AT2693
4.2 TẠI S2693
4.2 TẠI Laredo2693
4.2 AT Đại bàng vàng2693
4.2 MT 4 cấp trưởng2693
4.2 Trưởng phòng AT2693
5.9 MT 3 cấp S2693
5.9 MT 4 cấp S2693
5.9 MT 3 cấp trưởng2693
5.9 MT 4 cấp trưởng2693
Đại bàng vàng 5.9 cấp 3 MT2693
5.9 TẠI S2693
5.9 Trưởng phòng AT2693
5.9 2 thùng MT 3 cấp S2693
5.9 2 thùng MT 4 cấp S2693
5.9 2 thùng AT S2693
5.9 2 thùng MT 3 cấp Trưởng2693
5.9 2 thùng MT 4 cấp Trưởng2693
Laredo 5.9 cấp 4 MT2693
Đại bàng vàng 5.9 cấp 4 MT2693
5.9 Trưởng AT 2 nòng2693
5.9 TẠI Laredo2693
Phiên bản giới hạn 5.9 AT2693
5.9 AT Đại bàng vàng2693
5.9 2 thùng MT 3 cấp Golden Eagle2693
5.9 2 thùng MT 4 cấp Golden Eagle2693
5.9 Đại bàng vàng 2 nòng AT2693
5.9 4 thùng MT 3 cấp S2693
5.9 4 thùng MT 4 cấp S2693
5.9 4 thùng AT S2693
5.9 4 thùng MT 3 cấp Golden Eagle2693
5.9 4 thùng MT 4 cấp Golden Eagle2693
5.9 Đại bàng vàng 4 nòng AT2693
5.9 4 thùng MT 3 cấp Trưởng2693
5.9 4 thùng MT 4 cấp Trưởng2693
5.9 Trưởng AT 4 nòng2693
6.6 4 thùng AT S2693
6.6 Trưởng AT 4 nòng2693
6.6 Đại bàng vàng 4 nòng AT2693

Thêm một lời nhận xét