kích thước thân cây
Khối lượng thân

Thể tích thùng xe GMC Sierra

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe GMC Sierra có thể tích từ 1506 đến 2160 lít, tùy cấu hình.

Thể tích cốp GMC Sierra restyling 2015, xe bán tải, thế hệ thứ 5, GMTK2

Thể tích thùng xe GMC Sierra 12.2015 - nay

GóiCông suất thân cây, l
4.3 AT Crew Cab ngắn1512
5.3 AT Crew Cab ngắn1512
6.2 AT Crew Cab ngắn1512
6.6 AT Crew Cab ngắn1512
4.3 AT Cab thông thường SWB1727
4.3 AT Cab đôi SWB1727
4.3 AT Thuyền viên Cab SWB1727
5.3 AT Cab thông thường SWB1727
5.3 AT Thuyền viên Cab SWB1727
5.3 AT Cab đôi SWB1727
6.2 AT Cab đôi SWB1727
6.2 AT Thuyền viên Cab SWB1727
6.2 AT Cab thông thường SWB1727
6.6 AT Cab thông thường SWB1727
6.6 AT Cab đôi SWB1727
6.6 AT Thuyền viên Cab SWB1727
4.3 AT Cab thông thường LWB2160
5.3 AT Cab thông thường LWB2160
6.2 AT Cab thông thường LWB2160
6.6 AT Cab thông thường LWB2160

Thể tích cốp GMC Sierra 2014, bán tải, thế hệ thứ 5, GMTK2

Thể tích thùng xe GMC Sierra 02.2014 - 11.2015

GóiCông suất thân cây, l
4.3 AT Crew Cab ngắn1512
5.3 AT Crew Cab ngắn1512
6.0 AT Crew Cab ngắn1512
6.6 AT Crew Cab ngắn1512
4.3 AT Cab thông thường SWB1727
4.3 AT Cab đôi SWB1727
4.3 AT Thuyền viên Cab SWB1727
5.3 AT Cab thông thường SWB1727
5.3 AT Thuyền viên Cab SWB1727
5.3 AT Cab đôi SWB1727
6.0 AT Cab đôi SWB1727
6.0 AT Thuyền viên Cab SWB1727
6.0 AT Cab thông thường SWB1727
6.6 AT Cab thông thường SWB1727
6.6 AT Cab đôi SWB1727
6.6 AT Thuyền viên Cab SWB1727
4.3 AT Cab thông thường LWB2160
5.3 AT Cab thông thường LWB2160
6.0 AT Cab thông thường LWB2160
6.6 AT Cab thông thường LWB2160

Thể tích thùng xe bán tải GMC Sierra 2007 thế hệ thứ 4 GMT902/912

Thể tích thùng xe GMC Sierra 02.2007 - 01.2014

GóiCông suất thân cây, l
4.3 AT Cab mở rộng SWB1506
4.8 AT Cab mở rộng SWB1506
4.8 AT Crew Cab ngắn1506
5.3 AT Cab mở rộng SWB1506
5.3 AT Crew Cab ngắn1506
6.0 AT Crew Cab ngắn1506
6.0 AT Cab mở rộng SWB1506
6.0 AT Mở Rộng Cab Ngắn1506
6.2 AT Crew Cab Short Denali1506
6.6 AT Crew Cab Short Denali1506
4.3 AT Cab thông thường SWB1718
4.8 AT Cab thông thường SWB1718
5.3 AT Cab thông thường SWB1718
4.3 AT Cab thông thường LWB2137
4.8 AT Cab thông thường LWB2137
5.3 AT Cab thông thường LWB2137
5.3 AT Cab mở rộng LWB2138
6.0 AT Cab mở rộng LWB2138

Thêm một lời nhận xét