kích thước thân cây
Khối lượng thân

Thể tích thùng xe Ford Econoline

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Ford Econoline từ 6697 đến 8760 lít, tùy cấu hình.

Cốp xe Ford Econoline tái cấu trúc lần thứ 2 năm 2003, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 4

Thể tích thùng xe Ford Econoline 08.2003 - 11.2007

GóiCông suất thân cây, l
4.6 TẠI E-150 XL6697
4.6 TẠI E-150 XLT6697
5.4 TẠI E-150 XL6697
5.4 TẠI E-150 XLT6697
5.4 AT E-350 Super Duty XL6697
5.4 AT E-350 Super Duty XLT6697
6.0 TD TẠI E-350 Super Duty XL6697
6.0 TD TẠI E-350 Super Duty XLT6697
6.8 AT E-350 Super Duty XL6697
6.8 AT E-350 Super Duty XLT6697
5.4 AT E-350 Super Duty XL Mở rộng7790
5.4 AT E-350 Super Duty XLT mở rộng7790
6.0 TD AT E-350 Super Duty XL Mở rộng7790
6.0 TD AT E-350 Super Duty XLT mở rộng7790
6.8 AT E-350 Super Duty XL Mở rộng7790
6.8 AT E-350 Super Duty XLT mở rộng7790

Cốp xe Ford Econoline tái cấu trúc lần thứ 2 2003, xe buýt, thế hệ thứ 4

Thể tích thùng xe Ford Econoline 08.2003 - 11.2007

GóiCông suất thân cây, l
4.6 TẠI E-150 XL6697
4.6 TẠI E-150 XLT6697
4.6 AT E-150 Chetau6697
5.4 TẠI E-150 XL6697
5.4 TẠI E-150 XLT6697
5.4 AT E-150 Chetau6697
5.4 AT E-350 Super Duty XL6697
5.4 AT E-350 Super Duty XLT6697
5.4 AT E-350 Super Duty Chetau6697
6.0 TD AT E-350 Super Duty Chetau6697
6.0 TD TẠI E-350 Super Duty XL6697
6.0 TD TẠI E-350 Super Duty XLT6697
6.8 AT E-350 Super Duty XL6697
6.8 AT E-350 Super Duty XLT6697
6.8 AT E-350 Super Duty Chetau6697
5.4 AT E-350 Super Duty XL Mở rộng7790
5.4 AT E-350 Super Duty XLT mở rộng7790

Cốp xe Ford Econoline tái cấu trúc 1997, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 4

Thể tích thùng xe Ford Econoline 05.1997 - 07.2003

GóiCông suất thân cây, l
4.2 TẠI E-150 XL7263
4.2 TẠI E-150 XLT7263
4.6 TẠI E-150 XL7263
4.6 TẠI E-150 XLT7263
5.4 TẠI E-150 XL7263
5.4 TẠI E-150 XLT7263
5.4 AT E-350 Super Duty XL7263
5.4 AT E-350 Super Duty XLT7263
6.8 AT E-350 Super Duty XL7263
6.8 AT E-350 Super Duty XLT7263
7.3 TD TẠI E-350 Super Duty XL7263
7.3 TD TẠI E-350 Super Duty XLT7263
5.4 AT E-350 Super Duty XL Mở rộng8760
5.4 AT E-350 Super Duty XLT mở rộng8760
6.8 AT E-350 Super Duty XL Mở rộng8760
6.8 AT E-350 Super Duty XLT mở rộng8760
7.3 TD AT E-350 Super Duty XL Mở rộng8760
7.3 TD AT E-350 Super Duty XLT mở rộng8760

Cốp xe Ford Econoline tái cấu trúc 1997, xe buýt, thế hệ thứ 4

Thể tích thùng xe Ford Econoline 05.1997 - 07.2003

GóiCông suất thân cây, l
4.2 TẠI E-150 XL7263
4.2 TẠI E-150 XLT7263
4.6 TẠI E-150 XL7263
4.6 TẠI E-150 XLT7263
4.6 TẠI E-150 RV7263
4.6 AT E-150 Chetau7263
4.6 AT E-250 Super Duty RV7263
5.4 TẠI E-150 XL7263
5.4 TẠI E-150 XLT7263
5.4 TẠI E-150 RV7263
5.4 AT E-150 Chetau7263
5.4 AT E-250 Super Duty RV7263
5.4 AT E-350 Super Duty XL7263
5.4 AT E-350 Super Duty XLT7263
5.4 AT E-350 Super Duty RV7263
6.8 AT E-350 Super Duty XL7263
6.8 AT E-350 Super Duty XLT7263
6.8 AT E-350 Super Duty RV7263
7.3 TD TẠI E-350 Super Duty XL7263
7.3 TD TẠI E-350 Super Duty XLT7263
7.3 TD AT E-350 Super Duty RV7263
5.4 AT E-350 Super Duty XL Mở rộng8760
5.4 AT E-350 Super Duty XLT mở rộng8760
6.8 AT E-350 Super Duty XL Mở rộng8760
6.8 AT E-350 Super Duty XLT mở rộng8760
7.3 TD AT E-350 Super Duty XL Mở rộng8760
7.3 TD AT E-350 Super Duty XLT mở rộng8760

Cốp xe Ford Econoline 1991, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 4

Thể tích thùng xe Ford Econoline 05.1991 - 04.1997

GóiCông suất thân cây, l
4.9 TẠI E-150 XL7263
4.9 TẠI E-150 XLT7263
5.0 TẠI E-150 XL7263
5.0 TẠI E-150 XLT7263
5.8 TẠI E-150 XL7263
5.8 TẠI E-150 XLT7263
5.8 AT E-350 Super Duty XL7263
5.8 AT E-350 Super Duty XLT7263
7.3D TẠI E-350 Super Duty XL7263
7.3D TẠI E-350 Siêu Nhiệm Vụ XLT7263
7.3 TD TẠI E-350 Super Duty XL7263
7.3 TD TẠI E-350 Super Duty XLT7263
7.5 TẠI E-150 XL7263
7.5 TẠI E-150 XLT7263
7.5 AT E-350 Super Duty XL7263
7.5 AT E-350 Super Duty XLT7263
5.8 AT E-350 Super Duty XLT mở rộng8760
5.8 AT E-350 Super Duty XL Mở rộng8760
7.3D AT E-350 Super Duty XL Mở rộng8760
7.3D AT E-350 Super Duty XLT mở rộng8760
7.3 TD AT E-350 Super Duty XL Mở rộng8760
7.3 TD AT E-350 Super Duty XLT mở rộng8760
7.5 AT E-350 Super Duty XL Mở rộng8760
7.5 AT E-350 Super Duty XLT mở rộng8760

Thể tích cốp xe Ford Econoline 1991, bus, thế hệ thứ 4

Thể tích thùng xe Ford Econoline 05.1991 - 04.1997

GóiCông suất thân cây, l
4.9 TẠI E-150 XL7263
4.9 TẠI E-150 XLT7263
5.0 TẠI E-150 XL7263
5.0 TẠI E-150 XLT7263
5.0 AT E-150 Chetau7263
5.8 TẠI E-150 XL7263
5.8 TẠI E-150 XLT7263
5.8 AT E-150 Chetau7263
5.8 AT E-350 Super Duty XL7263
5.8 AT E-350 Super Duty XLT7263
7.3D TẠI E-350 Super Duty XL7263
7.3D TẠI E-350 Siêu Nhiệm Vụ XLT7263
7.3 TD TẠI E-350 Super Duty XL7263
7.3 TD TẠI E-350 Super Duty XLT7263
7.5 TẠI E-150 XL7263
7.5 TẠI E-150 XLT7263
7.5 AT E-150 Chetau7263
7.5 AT E-350 Super Duty XL7263
7.5 AT E-350 Super Duty XLT7263
5.8 AT E-350 Super Duty XLT mở rộng8760
5.8 AT E-350 Super Duty XL Mở rộng8760
7.3D AT E-350 Super Duty XL Mở rộng8760
7.3D AT E-350 Super Duty XLT mở rộng8760
7.3 TD AT E-350 Super Duty XL Mở rộng8760
7.3 TD AT E-350 Super Duty XLT mở rộng8760
7.5 AT E-350 Super Duty XL Mở rộng8760
7.5 AT E-350 Super Duty XLT mở rộng8760

Thêm một lời nhận xét