Thể tích thùng xe Ford Econoline
nội dung
- Cốp xe Ford Econoline tái cấu trúc lần thứ 2 năm 2003, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 4
- Cốp xe Ford Econoline tái cấu trúc lần thứ 2 2003, xe buýt, thế hệ thứ 4
- Cốp xe Ford Econoline tái cấu trúc 1997, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 4
- Cốp xe Ford Econoline tái cấu trúc 1997, xe buýt, thế hệ thứ 4
- Cốp xe Ford Econoline 1991, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 4
- Thể tích cốp xe Ford Econoline 1991, bus, thế hệ thứ 4
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Ford Econoline từ 6697 đến 8760 lít, tùy cấu hình.
Cốp xe Ford Econoline tái cấu trúc lần thứ 2 năm 2003, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 4
08.2003 - 11.2007
Gói | Công suất thân cây, l |
4.6 TẠI E-150 XL | 6697 |
4.6 TẠI E-150 XLT | 6697 |
5.4 TẠI E-150 XL | 6697 |
5.4 TẠI E-150 XLT | 6697 |
5.4 AT E-350 Super Duty XL | 6697 |
5.4 AT E-350 Super Duty XLT | 6697 |
6.0 TD TẠI E-350 Super Duty XL | 6697 |
6.0 TD TẠI E-350 Super Duty XLT | 6697 |
6.8 AT E-350 Super Duty XL | 6697 |
6.8 AT E-350 Super Duty XLT | 6697 |
5.4 AT E-350 Super Duty XL Mở rộng | 7790 |
5.4 AT E-350 Super Duty XLT mở rộng | 7790 |
6.0 TD AT E-350 Super Duty XL Mở rộng | 7790 |
6.0 TD AT E-350 Super Duty XLT mở rộng | 7790 |
6.8 AT E-350 Super Duty XL Mở rộng | 7790 |
6.8 AT E-350 Super Duty XLT mở rộng | 7790 |
Cốp xe Ford Econoline tái cấu trúc lần thứ 2 2003, xe buýt, thế hệ thứ 4
08.2003 - 11.2007
Gói | Công suất thân cây, l |
4.6 TẠI E-150 XL | 6697 |
4.6 TẠI E-150 XLT | 6697 |
4.6 AT E-150 Chetau | 6697 |
5.4 TẠI E-150 XL | 6697 |
5.4 TẠI E-150 XLT | 6697 |
5.4 AT E-150 Chetau | 6697 |
5.4 AT E-350 Super Duty XL | 6697 |
5.4 AT E-350 Super Duty XLT | 6697 |
5.4 AT E-350 Super Duty Chetau | 6697 |
6.0 TD AT E-350 Super Duty Chetau | 6697 |
6.0 TD TẠI E-350 Super Duty XL | 6697 |
6.0 TD TẠI E-350 Super Duty XLT | 6697 |
6.8 AT E-350 Super Duty XL | 6697 |
6.8 AT E-350 Super Duty XLT | 6697 |
6.8 AT E-350 Super Duty Chetau | 6697 |
5.4 AT E-350 Super Duty XL Mở rộng | 7790 |
5.4 AT E-350 Super Duty XLT mở rộng | 7790 |
Cốp xe Ford Econoline tái cấu trúc 1997, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 4
05.1997 - 07.2003
Gói | Công suất thân cây, l |
4.2 TẠI E-150 XL | 7263 |
4.2 TẠI E-150 XLT | 7263 |
4.6 TẠI E-150 XL | 7263 |
4.6 TẠI E-150 XLT | 7263 |
5.4 TẠI E-150 XL | 7263 |
5.4 TẠI E-150 XLT | 7263 |
5.4 AT E-350 Super Duty XL | 7263 |
5.4 AT E-350 Super Duty XLT | 7263 |
6.8 AT E-350 Super Duty XL | 7263 |
6.8 AT E-350 Super Duty XLT | 7263 |
7.3 TD TẠI E-350 Super Duty XL | 7263 |
7.3 TD TẠI E-350 Super Duty XLT | 7263 |
5.4 AT E-350 Super Duty XL Mở rộng | 8760 |
5.4 AT E-350 Super Duty XLT mở rộng | 8760 |
6.8 AT E-350 Super Duty XL Mở rộng | 8760 |
6.8 AT E-350 Super Duty XLT mở rộng | 8760 |
7.3 TD AT E-350 Super Duty XL Mở rộng | 8760 |
7.3 TD AT E-350 Super Duty XLT mở rộng | 8760 |
Cốp xe Ford Econoline tái cấu trúc 1997, xe buýt, thế hệ thứ 4
05.1997 - 07.2003
Gói | Công suất thân cây, l |
4.2 TẠI E-150 XL | 7263 |
4.2 TẠI E-150 XLT | 7263 |
4.6 TẠI E-150 XL | 7263 |
4.6 TẠI E-150 XLT | 7263 |
4.6 TẠI E-150 RV | 7263 |
4.6 AT E-150 Chetau | 7263 |
4.6 AT E-250 Super Duty RV | 7263 |
5.4 TẠI E-150 XL | 7263 |
5.4 TẠI E-150 XLT | 7263 |
5.4 TẠI E-150 RV | 7263 |
5.4 AT E-150 Chetau | 7263 |
5.4 AT E-250 Super Duty RV | 7263 |
5.4 AT E-350 Super Duty XL | 7263 |
5.4 AT E-350 Super Duty XLT | 7263 |
5.4 AT E-350 Super Duty RV | 7263 |
6.8 AT E-350 Super Duty XL | 7263 |
6.8 AT E-350 Super Duty XLT | 7263 |
6.8 AT E-350 Super Duty RV | 7263 |
7.3 TD TẠI E-350 Super Duty XL | 7263 |
7.3 TD TẠI E-350 Super Duty XLT | 7263 |
7.3 TD AT E-350 Super Duty RV | 7263 |
5.4 AT E-350 Super Duty XL Mở rộng | 8760 |
5.4 AT E-350 Super Duty XLT mở rộng | 8760 |
6.8 AT E-350 Super Duty XL Mở rộng | 8760 |
6.8 AT E-350 Super Duty XLT mở rộng | 8760 |
7.3 TD AT E-350 Super Duty XL Mở rộng | 8760 |
7.3 TD AT E-350 Super Duty XLT mở rộng | 8760 |
Cốp xe Ford Econoline 1991, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 4
05.1991 - 04.1997
Gói | Công suất thân cây, l |
4.9 TẠI E-150 XL | 7263 |
4.9 TẠI E-150 XLT | 7263 |
5.0 TẠI E-150 XL | 7263 |
5.0 TẠI E-150 XLT | 7263 |
5.8 TẠI E-150 XL | 7263 |
5.8 TẠI E-150 XLT | 7263 |
5.8 AT E-350 Super Duty XL | 7263 |
5.8 AT E-350 Super Duty XLT | 7263 |
7.3D TẠI E-350 Super Duty XL | 7263 |
7.3D TẠI E-350 Siêu Nhiệm Vụ XLT | 7263 |
7.3 TD TẠI E-350 Super Duty XL | 7263 |
7.3 TD TẠI E-350 Super Duty XLT | 7263 |
7.5 TẠI E-150 XL | 7263 |
7.5 TẠI E-150 XLT | 7263 |
7.5 AT E-350 Super Duty XL | 7263 |
7.5 AT E-350 Super Duty XLT | 7263 |
5.8 AT E-350 Super Duty XLT mở rộng | 8760 |
5.8 AT E-350 Super Duty XL Mở rộng | 8760 |
7.3D AT E-350 Super Duty XL Mở rộng | 8760 |
7.3D AT E-350 Super Duty XLT mở rộng | 8760 |
7.3 TD AT E-350 Super Duty XL Mở rộng | 8760 |
7.3 TD AT E-350 Super Duty XLT mở rộng | 8760 |
7.5 AT E-350 Super Duty XL Mở rộng | 8760 |
7.5 AT E-350 Super Duty XLT mở rộng | 8760 |
Thể tích cốp xe Ford Econoline 1991, bus, thế hệ thứ 4
05.1991 - 04.1997
Gói | Công suất thân cây, l |
4.9 TẠI E-150 XL | 7263 |
4.9 TẠI E-150 XLT | 7263 |
5.0 TẠI E-150 XL | 7263 |
5.0 TẠI E-150 XLT | 7263 |
5.0 AT E-150 Chetau | 7263 |
5.8 TẠI E-150 XL | 7263 |
5.8 TẠI E-150 XLT | 7263 |
5.8 AT E-150 Chetau | 7263 |
5.8 AT E-350 Super Duty XL | 7263 |
5.8 AT E-350 Super Duty XLT | 7263 |
7.3D TẠI E-350 Super Duty XL | 7263 |
7.3D TẠI E-350 Siêu Nhiệm Vụ XLT | 7263 |
7.3 TD TẠI E-350 Super Duty XL | 7263 |
7.3 TD TẠI E-350 Super Duty XLT | 7263 |
7.5 TẠI E-150 XL | 7263 |
7.5 TẠI E-150 XLT | 7263 |
7.5 AT E-150 Chetau | 7263 |
7.5 AT E-350 Super Duty XL | 7263 |
7.5 AT E-350 Super Duty XLT | 7263 |
5.8 AT E-350 Super Duty XLT mở rộng | 8760 |
5.8 AT E-350 Super Duty XL Mở rộng | 8760 |
7.3D AT E-350 Super Duty XL Mở rộng | 8760 |
7.3D AT E-350 Super Duty XLT mở rộng | 8760 |
7.3 TD AT E-350 Super Duty XL Mở rộng | 8760 |
7.3 TD AT E-350 Super Duty XLT mở rộng | 8760 |
7.5 AT E-350 Super Duty XL Mở rộng | 8760 |
7.5 AT E-350 Super Duty XLT mở rộng | 8760 |